
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68975
|
| Giải nhất G1 |
46361
|
| Giải nhì G2 |
13926
61553
|
| Giải ba G3 |
61860
29629
26470
25479
96825
85955
|
| Giải tư G4 |
7862
7148
7044
0127
|
| Giải năm G5 |
1577
5752
2821
3211
8941
4515
|
| Giải sáu G6 |
676
983
513
|
| Giải bảy G7 |
98
15
38
85
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 11, 13, 15, 15 | 1 | 11, 21, 41, 61 |
| 21, 25, 26, 27, 29 | 2 | 52, 62 |
| 38 | 3 | 13, 53, 83 |
| 41, 44, 48 | 4 | 44 |
| 52, 53, 55 | 5 | 15, 15, 25, 55, 75, 85 |
| 60, 61, 62 | 6 | 26, 76 |
| 70, 75, 76, 77, 79 | 7 | 27, 77 |
| 83, 85 | 8 | 38, 48, 98 |
| 98 | 9 | 29, 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 27/10/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
74825
|
| Giải nhất G1 |
35277
|
| Giải nhì G2 |
53717
95181
|
| Giải ba G3 |
49706
95752
86684
28560
95901
37401
|
| Giải tư G4 |
9693
4415
0004
6255
|
| Giải năm G5 |
3773
1888
3288
1296
2450
1979
|
| Giải sáu G6 |
272
243
232
|
| Giải bảy G7 |
92
64
12
80
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 04, 06 | 0 | 50, 60, 80 |
| 12, 15, 17 | 1 | 01, 01, 81 |
| 25 | 2 | 12, 32, 52, 72, 92 |
| 32 | 3 | 43, 73, 93 |
| 43 | 4 | 04, 64, 84 |
| 50, 52, 55 | 5 | 15, 25, 55 |
| 60, 64 | 6 | 06, 96 |
| 72, 73, 77, 79 | 7 | 17, 77 |
| 80, 81, 84, 88, 88 | 8 | 88, 88 |
| 92, 93, 96 | 9 | 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68495
|
| Giải nhất G1 |
10348
|
| Giải nhì G2 |
13926
28933
|
| Giải ba G3 |
05058
03386
86702
53471
39313
79780
|
| Giải tư G4 |
1485
0837
7593
4217
|
| Giải năm G5 |
2760
8804
1151
3299
5766
0458
|
| Giải sáu G6 |
336
173
388
|
| Giải bảy G7 |
18
54
11
98
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04 | 0 | 60, 80 |
| 11, 13, 17, 18 | 1 | 11, 51, 71 |
| 26 | 2 | 02 |
| 33, 36, 37 | 3 | 13, 33, 73, 93 |
| 48 | 4 | 04, 54 |
| 51, 54, 58, 58 | 5 | 85, 95 |
| 60, 66 | 6 | 26, 36, 66, 86 |
| 71, 73 | 7 | 17, 37 |
| 80, 85, 86, 88 | 8 | 18, 48, 58, 58, 88, 98 |
| 93, 95, 98, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
36829
|
| Giải nhất G1 |
46404
|
| Giải nhì G2 |
47407
99156
|
| Giải ba G3 |
41804
74553
36631
05391
50900
26450
|
| Giải tư G4 |
2085
3669
8686
8555
|
| Giải năm G5 |
2512
3194
2197
1478
9032
1767
|
| Giải sáu G6 |
464
471
484
|
| Giải bảy G7 |
73
41
24
77
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 04, 07 | 0 | 00, 50 |
| 12 | 1 | 31, 41, 71, 91 |
| 24, 29 | 2 | 12, 32 |
| 31, 32 | 3 | 53, 73 |
| 41 | 4 | 04, 04, 24, 64, 84, 94 |
| 50, 53, 55, 56 | 5 | 55, 85 |
| 64, 67, 69 | 6 | 56, 86 |
| 71, 73, 77, 78 | 7 | 07, 67, 77, 97 |
| 84, 85, 86 | 8 | 78 |
| 91, 94, 97 | 9 | 29, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
52643
|
| Giải nhất G1 |
44138
|
| Giải nhì G2 |
86890
84230
|
| Giải ba G3 |
61909
20435
67671
71099
26983
14879
|
| Giải tư G4 |
7367
3475
5465
7974
|
| Giải năm G5 |
4488
6025
1328
6319
2833
6835
|
| Giải sáu G6 |
793
289
703
|
| Giải bảy G7 |
53
03
38
32
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03, 09 | 0 | 30, 90 |
| 19 | 1 | 71 |
| 25, 28 | 2 | 32 |
| 30, 32, 33, 35, 35, 38, 38 | 3 | 03, 03, 33, 43, 53, 83, 93 |
| 43 | 4 | 74 |
| 53 | 5 | 25, 35, 35, 65, 75 |
| 65, 67 | 6 | |
| 71, 74, 75, 79 | 7 | 67 |
| 83, 88, 89 | 8 | 28, 38, 38, 88 |
| 90, 93, 99 | 9 | 09, 19, 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
37601
|
| Giải nhất G1 |
93185
|
| Giải nhì G2 |
27008
13479
|
| Giải ba G3 |
80514
22827
16815
20315
12634
34210
|
| Giải tư G4 |
5575
6106
3757
9579
|
| Giải năm G5 |
9498
5477
2404
5123
3584
8876
|
| Giải sáu G6 |
183
867
764
|
| Giải bảy G7 |
63
40
49
03
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 04, 06, 08 | 0 | 10, 40 |
| 10, 14, 15, 15 | 1 | 01 |
| 23, 27 | 2 | |
| 34 | 3 | 03, 23, 63, 83 |
| 40, 49 | 4 | 04, 14, 34, 64, 84 |
| 57 | 5 | 15, 15, 75, 85 |
| 63, 64, 67 | 6 | 06, 76 |
| 75, 76, 77, 79, 79 | 7 | 27, 57, 67, 77 |
| 83, 84, 85 | 8 | 08, 98 |
| 98 | 9 | 49, 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61573
|
| Giải nhất G1 |
15068
|
| Giải nhì G2 |
81305
17862
|
| Giải ba G3 |
93687
00186
91229
56941
88798
42216
|
| Giải tư G4 |
0275
7725
0274
3400
|
| Giải năm G5 |
3173
7480
7872
3797
1422
5730
|
| Giải sáu G6 |
060
302
004
|
| Giải bảy G7 |
48
23
69
70
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 04, 05 | 0 | 00, 30, 60, 70, 80 |
| 16 | 1 | 41 |
| 22, 23, 25, 29 | 2 | 02, 22, 62, 72 |
| 30 | 3 | 23, 73, 73 |
| 41, 48 | 4 | 04, 74 |
| 60, 62, 68, 69 | 6 | 16, 86 |
| 70, 72, 73, 73, 74, 75 | 7 | 87, 97 |
| 80, 86, 87 | 8 | 48, 68, 98 |
| 97, 98 | 9 | 29, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
40951
|
| Giải nhất G1 |
72911
|
| Giải nhì G2 |
28373
96155
|
| Giải ba G3 |
38884
64450
82966
30636
03883
40691
|
| Giải tư G4 |
2188
7344
6571
5842
|
| Giải năm G5 |
5077
9088
7074
6433
1389
7040
|
| Giải sáu G6 |
180
804
717
|
| Giải bảy G7 |
70
42
44
03
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04 | 0 | 40, 50, 70, 80 |
| 11, 17 | 1 | 11, 51, 71, 91 |
| 33, 36 | 3 | 03, 33, 73, 83 |
| 40, 42, 42, 44, 44 | 4 | 04, 44, 44, 74, 84 |
| 50, 51, 55 | 5 | 55 |
| 66 | 6 | 36, 66 |
| 70, 71, 73, 74, 77 | 7 | 17, 77 |
| 80, 83, 84, 88, 88, 89 | 8 | 88, 88 |
| 91 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
74348
|
| Giải nhất G1 |
51973
|
| Giải nhì G2 |
34847
46622
|
| Giải ba G3 |
08327
15882
30660
28221
74323
54547
|
| Giải tư G4 |
9454
2153
5289
4551
|
| Giải năm G5 |
3943
1770
8009
8746
3574
2588
|
| Giải sáu G6 |
350
515
184
|
| Giải bảy G7 |
75
86
03
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 09 | 0 | 10, 50, 60, 70 |
| 10, 15 | 1 | 21, 51 |
| 21, 22, 23, 27 | 2 | 22, 82 |
| 43, 46, 47, 47, 48 | 4 | 54, 74, 84 |
| 50, 51, 53, 54 | 5 | 15, 75 |
| 60 | 6 | 46, 86 |
| 70, 73, 74, 75 | 7 | 27, 47, 47 |
| 82, 84, 86, 88, 89 | 8 | 48, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
93729
|
| Giải nhất G1 |
17440
|
| Giải nhì G2 |
82465
46991
|
| Giải ba G3 |
41085
93638
42424
07524
38181
60956
|
| Giải tư G4 |
4099
3602
8857
9075
|
| Giải năm G5 |
2770
5149
2546
0762
4991
8735
|
| Giải sáu G6 |
403
683
996
|
| Giải bảy G7 |
31
57
47
20
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03 | 0 | 20, 40, 70 |
| 20, 24, 24, 29 | 2 | 02, 62 |
| 31, 35, 38 | 3 | 03, 83 |
| 40, 46, 47, 49 | 4 | 24, 24 |
| 56, 57, 57 | 5 | 35, 65, 75, 85 |
| 62, 65 | 6 | 46, 56, 96 |
| 70, 75 | 7 | 47, 57, 57 |
| 81, 83, 85 | 8 | 38 |
| 91, 91, 96, 99 | 9 | 29, 49, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải