
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
16873
|
| Giải nhất G1 |
28319
|
| Giải nhì G2 |
27102
94927
|
| Giải ba G3 |
28929
27106
77784
88353
86979
30885
|
| Giải tư G4 |
3619
7966
6558
2339
|
| Giải năm G5 |
1827
5329
5358
6152
8609
0987
|
| Giải sáu G6 |
213
159
716
|
| Giải bảy G7 |
31
15
26
89
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06, 09 | 0 | |
| 13, 15, 16, 19, 19 | 1 | 31 |
| 26, 27, 27, 29, 29 | 2 | 02, 52 |
| 31, 39 | 3 | 13, 53, 73 |
| 52, 53, 58, 58, 59 | 5 | 15, 85 |
| 66 | 6 | 06, 16, 26, 66 |
| 73, 79 | 7 | 27, 27, 87 |
| 84, 85, 87, 89 | 8 | 58, 58 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 27/10/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
90586
|
| Giải nhất G1 |
60072
|
| Giải nhì G2 |
28719
26258
|
| Giải ba G3 |
06049
38464
23482
08709
39074
51419
|
| Giải tư G4 |
1122
1538
0256
2956
|
| Giải năm G5 |
0182
5985
1629
2071
3039
8752
|
| Giải sáu G6 |
219
159
356
|
| Giải bảy G7 |
84
52
22
31
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | |
| 19, 19, 19 | 1 | 31, 71 |
| 22, 22, 29 | 2 | 22, 22, 52, 52, 72, 82, 82 |
| 31, 38, 39 | 3 | |
| 49 | 4 | 64, 74, 84 |
| 52, 52, 56, 56, 56, 58, 59 | 5 | 85 |
| 64 | 6 | 56, 56, 56, 86 |
| 71, 72, 74 | 7 | |
| 82, 82, 84, 85, 86 | 8 | 38, 58 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
05180
|
| Giải nhất G1 |
16830
|
| Giải nhì G2 |
52319
88685
|
| Giải ba G3 |
50651
77346
90485
77121
93789
88026
|
| Giải tư G4 |
4926
6976
0537
8804
|
| Giải năm G5 |
1569
9549
2209
2065
3099
2751
|
| Giải sáu G6 |
788
481
180
|
| Giải bảy G7 |
39
68
35
79
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 09 | 0 | 30, 80, 80 |
| 19 | 1 | 21, 51, 51, 81 |
| 21, 26, 26 | 2 | |
| 30, 35, 37, 39 | 3 | |
| 46, 49 | 4 | 04 |
| 51, 51 | 5 | 35, 65, 85, 85 |
| 65, 68, 69 | 6 | 26, 26, 46, 76 |
| 76, 79 | 7 | 37 |
| 80, 80, 81, 85, 85, 88, 89 | 8 | 68, 88 |
| 99 | 9 | 09, 19, 39, 49, 69, 79, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
94228
|
| Giải nhất G1 |
65600
|
| Giải nhì G2 |
73694
73812
|
| Giải ba G3 |
55015
58515
05560
36882
89568
13143
|
| Giải tư G4 |
0799
7129
1657
8504
|
| Giải năm G5 |
8526
6144
0473
2154
1135
7883
|
| Giải sáu G6 |
924
809
559
|
| Giải bảy G7 |
24
99
91
12
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 09 | 0 | 00, 60 |
| 12, 12, 15, 15 | 1 | 91 |
| 24, 24, 26, 28, 29 | 2 | 12, 12, 82 |
| 35 | 3 | 43, 73, 83 |
| 43, 44 | 4 | 04, 24, 24, 44, 54, 94 |
| 54, 57, 59 | 5 | 15, 15, 35 |
| 60, 68 | 6 | 26 |
| 73 | 7 | 57 |
| 82, 83 | 8 | 28, 68 |
| 91, 94, 99, 99 | 9 | 09, 29, 59, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71657
|
| Giải nhất G1 |
84700
|
| Giải nhì G2 |
16392
62229
|
| Giải ba G3 |
73686
30479
43699
51572
62815
14625
|
| Giải tư G4 |
1915
0637
2911
5413
|
| Giải năm G5 |
0491
2987
1792
7133
6978
3660
|
| Giải sáu G6 |
387
786
585
|
| Giải bảy G7 |
82
56
87
61
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 60 |
| 11, 13, 15, 15 | 1 | 11, 61, 91 |
| 25, 29 | 2 | 72, 82, 92, 92 |
| 33, 37 | 3 | 13, 33 |
| 56, 57 | 5 | 15, 15, 25, 85 |
| 60, 61 | 6 | 56, 86, 86 |
| 72, 78, 79 | 7 | 37, 57, 87, 87, 87 |
| 82, 85, 86, 86, 87, 87, 87 | 8 | 78 |
| 91, 92, 92, 99 | 9 | 29, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
36366
|
| Giải nhất G1 |
92352
|
| Giải nhì G2 |
88884
12671
|
| Giải ba G3 |
28352
65625
57562
65346
34798
38384
|
| Giải tư G4 |
3803
1723
7207
2276
|
| Giải năm G5 |
9296
6468
0633
9619
1839
0727
|
| Giải sáu G6 |
582
895
346
|
| Giải bảy G7 |
53
79
32
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07 | 0 | |
| 11, 19 | 1 | 11, 71 |
| 23, 25, 27 | 2 | 32, 52, 52, 62, 82 |
| 32, 33, 39 | 3 | 03, 23, 33, 53 |
| 46, 46 | 4 | 84, 84 |
| 52, 52, 53 | 5 | 25, 95 |
| 62, 66, 68 | 6 | 46, 46, 66, 76, 96 |
| 71, 76, 79 | 7 | 07, 27 |
| 82, 84, 84 | 8 | 68, 98 |
| 95, 96, 98 | 9 | 19, 39, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
50039
|
| Giải nhất G1 |
30294
|
| Giải nhì G2 |
04781
85789
|
| Giải ba G3 |
85950
93983
00317
79744
92747
20940
|
| Giải tư G4 |
1802
1239
0431
6228
|
| Giải năm G5 |
0641
2329
3741
6732
1942
6318
|
| Giải sáu G6 |
124
702
193
|
| Giải bảy G7 |
20
04
54
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 04 | 0 | 20, 40, 50, 60 |
| 17, 18 | 1 | 31, 41, 41, 81 |
| 20, 24, 28, 29 | 2 | 02, 02, 32, 42 |
| 31, 32, 39, 39 | 3 | 83, 93 |
| 40, 41, 41, 42, 44, 47 | 4 | 04, 24, 44, 54, 94 |
| 50, 54 | 5 | |
| 60 | 6 | |
| 81, 83, 89 | 8 | 18, 28 |
| 93, 94 | 9 | 29, 39, 39, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
64510
|
| Giải nhất G1 |
09008
|
| Giải nhì G2 |
71487
36603
|
| Giải ba G3 |
66023
89454
82827
22957
17549
17008
|
| Giải tư G4 |
3722
8070
5731
5338
|
| Giải năm G5 |
6190
5930
8393
8216
5341
5499
|
| Giải sáu G6 |
555
452
958
|
| Giải bảy G7 |
21
29
85
35
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 08, 08 | 0 | 10, 30, 70, 90 |
| 10, 16 | 1 | 21, 31, 41 |
| 21, 22, 23, 27, 29 | 2 | 22, 52 |
| 30, 31, 35, 38 | 3 | 03, 23, 93 |
| 41, 49 | 4 | 54 |
| 52, 54, 55, 57, 58 | 5 | 35, 55, 85 |
| 70 | 7 | 27, 57, 87 |
| 85, 87 | 8 | 08, 08, 38, 58 |
| 90, 93, 99 | 9 | 29, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
00154
|
| Giải nhất G1 |
67018
|
| Giải nhì G2 |
55135
56128
|
| Giải ba G3 |
90708
86494
18520
62077
02683
25677
|
| Giải tư G4 |
9406
7398
3720
9188
|
| Giải năm G5 |
2750
3757
0312
9606
3083
0925
|
| Giải sáu G6 |
993
114
619
|
| Giải bảy G7 |
82
45
76
72
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 06, 08 | 0 | 20, 20, 50 |
| 12, 14, 18, 19 | 1 | |
| 20, 20, 25, 28 | 2 | 12, 72, 82 |
| 35 | 3 | 83, 83, 93 |
| 45 | 4 | 14, 54, 94 |
| 50, 54, 57 | 5 | 25, 35, 45 |
| 72, 76, 77, 77 | 7 | 57, 77, 77 |
| 82, 83, 83, 88 | 8 | 08, 18, 28, 88, 98 |
| 93, 94, 98 | 9 | 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61444
|
| Giải nhất G1 |
48915
|
| Giải nhì G2 |
81984
67377
|
| Giải ba G3 |
93182
21719
63464
72184
03048
34348
|
| Giải tư G4 |
7359
6060
8852
9547
|
| Giải năm G5 |
2695
7980
8798
7792
4314
1756
|
| Giải sáu G6 |
286
816
555
|
| Giải bảy G7 |
51
92
21
02
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 60, 80 |
| 14, 15, 16, 19 | 1 | 21, 51 |
| 21 | 2 | 02, 52, 82, 92, 92 |
| 44, 47, 48, 48 | 4 | 14, 44, 64, 84, 84 |
| 51, 52, 55, 56, 59 | 5 | 15, 55, 95 |
| 60, 64 | 6 | 16, 56, 86 |
| 77 | 7 | 47, 77 |
| 80, 82, 84, 84, 86 | 8 | 48, 48, 98 |
| 92, 92, 95, 98 | 9 | 19, 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải