
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
05545
|
| Giải nhất G1 |
79663
|
| Giải nhì G2 |
59815
06489
|
| Giải ba G3 |
12737
03519
00128
81465
26013
57782
|
| Giải tư G4 |
7986
9249
7349
9397
|
| Giải năm G5 |
1544
4367
5667
8413
2811
4317
|
| Giải sáu G6 |
251
315
489
|
| Giải bảy G7 |
67
85
97
09
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | |
| 11, 13, 13, 15, 15, 17, 19 | 1 | 11, 51 |
| 28 | 2 | 82 |
| 37 | 3 | 13, 13, 63 |
| 44, 45, 49, 49 | 4 | 44 |
| 51 | 5 | 15, 15, 45, 65, 85 |
| 63, 65, 67, 67, 67 | 6 | 86 |
| 82, 85, 86, 89, 89 | 8 | 28 |
| 97, 97 | 9 | 09, 19, 49, 49, 89, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 27/10/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
14613
|
| Giải nhất G1 |
30643
|
| Giải nhì G2 |
47296
64127
|
| Giải ba G3 |
07452
59434
33491
29432
52160
63793
|
| Giải tư G4 |
7248
0359
8346
6404
|
| Giải năm G5 |
4967
1317
4677
8187
1505
2217
|
| Giải sáu G6 |
192
442
506
|
| Giải bảy G7 |
34
76
99
26
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05, 06 | 0 | 60 |
| 13, 17, 17 | 1 | 91 |
| 26, 27 | 2 | 32, 42, 52, 92 |
| 32, 34, 34 | 3 | 13, 43, 93 |
| 42, 43, 46, 48 | 4 | 04, 34, 34 |
| 52, 59 | 5 | 05 |
| 60, 67 | 6 | 06, 26, 46, 76, 96 |
| 76, 77 | 7 | 17, 17, 27, 67, 77, 87 |
| 87 | 8 | 48 |
| 91, 92, 93, 96, 99 | 9 | 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
29539
|
| Giải nhất G1 |
92285
|
| Giải nhì G2 |
36698
32134
|
| Giải ba G3 |
25800
62200
92988
89923
96095
31680
|
| Giải tư G4 |
0834
2474
5278
0473
|
| Giải năm G5 |
2230
3020
9906
1647
4871
1894
|
| Giải sáu G6 |
178
641
625
|
| Giải bảy G7 |
16
81
71
82
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 06 | 0 | 00, 00, 20, 30, 80 |
| 16 | 1 | 41, 71, 71, 81 |
| 20, 23, 25 | 2 | 82 |
| 30, 34, 34, 39 | 3 | 23, 73 |
| 41, 47 | 4 | 34, 34, 74, 94 |
| 71, 71, 73, 74, 78, 78 | 7 | 47 |
| 80, 81, 82, 85, 88 | 8 | 78, 78, 88, 98 |
| 94, 95, 98 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68585
|
| Giải nhất G1 |
78440
|
| Giải nhì G2 |
94846
83179
|
| Giải ba G3 |
52448
35972
07845
95599
08865
64268
|
| Giải tư G4 |
9181
7003
6324
5539
|
| Giải năm G5 |
1648
2350
3563
0687
8035
6740
|
| Giải sáu G6 |
185
205
703
|
| Giải bảy G7 |
30
90
66
96
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03, 05 | 0 | 30, 40, 40, 50, 90 |
| 24 | 2 | 72 |
| 30, 35, 39 | 3 | 03, 03, 63 |
| 40, 40, 45, 46, 48, 48 | 4 | 24 |
| 50 | 5 | 05, 35, 45, 65, 85, 85 |
| 63, 65, 66, 68 | 6 | 46, 66, 96 |
| 72, 79 | 7 | 87 |
| 81, 85, 85, 87 | 8 | 48, 48, 68 |
| 90, 96, 99 | 9 | 39, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61165
|
| Giải nhất G1 |
44567
|
| Giải nhì G2 |
27798
30957
|
| Giải ba G3 |
77438
90113
86427
52833
20583
52033
|
| Giải tư G4 |
6943
4927
0344
0106
|
| Giải năm G5 |
5148
8712
7925
4946
9146
3357
|
| Giải sáu G6 |
840
332
188
|
| Giải bảy G7 |
37
36
33
77
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 40 |
| 12, 13 | 1 | |
| 25, 27, 27 | 2 | 12, 32 |
| 32, 33, 33, 33, 36, 37, 38 | 3 | 13, 33, 33, 33, 43, 83 |
| 40, 43, 44, 46, 46, 48 | 4 | 44 |
| 57, 57 | 5 | 25, 65 |
| 65, 67 | 6 | 06, 36, 46, 46 |
| 77 | 7 | 27, 27, 37, 57, 57, 67, 77 |
| 83, 88 | 8 | 38, 48, 88, 98 |
| 98 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
08294
|
| Giải nhất G1 |
53318
|
| Giải nhì G2 |
67613
47624
|
| Giải ba G3 |
45715
36443
53579
13119
63396
64525
|
| Giải tư G4 |
5127
4584
1442
5678
|
| Giải năm G5 |
5610
4718
4781
5593
7986
9633
|
| Giải sáu G6 |
692
037
840
|
| Giải bảy G7 |
85
83
62
47
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 13, 15, 18, 18, 19 | 1 | 81 |
| 24, 25, 27 | 2 | 42, 62, 92 |
| 33, 37 | 3 | 13, 33, 43, 83, 93 |
| 40, 42, 43, 47 | 4 | 24, 84, 94 |
| 62 | 6 | 86, 96 |
| 78, 79 | 7 | 27, 37, 47 |
| 81, 83, 84, 85, 86 | 8 | 18, 18, 78 |
| 92, 93, 94, 96 | 9 | 19, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
58038
|
| Giải nhất G1 |
30473
|
| Giải nhì G2 |
02353
99831
|
| Giải ba G3 |
06306
73073
95081
50799
52033
95033
|
| Giải tư G4 |
7236
3392
2630
0744
|
| Giải năm G5 |
8375
7012
1923
6954
5704
3545
|
| Giải sáu G6 |
005
559
489
|
| Giải bảy G7 |
05
12
99
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05, 05, 06 | 0 | 30, 60 |
| 12, 12 | 1 | 31, 81 |
| 23 | 2 | 12, 12, 92 |
| 30, 31, 33, 33, 36, 38 | 3 | 23, 33, 33, 53, 73, 73 |
| 44, 45 | 4 | 04, 44, 54 |
| 53, 54, 59 | 5 | 05, 05, 45, 75 |
| 60 | 6 | 06, 36 |
| 73, 73, 75 | 7 | |
| 81, 89 | 8 | 38 |
| 92, 99, 99 | 9 | 59, 89, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
81636
|
| Giải nhất G1 |
20400
|
| Giải nhì G2 |
79609
66006
|
| Giải ba G3 |
64418
07667
56587
54738
72342
29170
|
| Giải tư G4 |
6227
0524
9114
9120
|
| Giải năm G5 |
0315
7263
9675
1202
2781
1525
|
| Giải sáu G6 |
015
811
207
|
| Giải bảy G7 |
00
66
62
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 02, 06, 07, 09 | 0 | 00, 00, 20, 70 |
| 11, 14, 15, 15, 18 | 1 | 11, 81 |
| 20, 24, 25, 27 | 2 | 02, 42, 62 |
| 36, 36, 38 | 3 | 63 |
| 42 | 4 | 14, 24 |
| 62, 63, 66, 67 | 6 | 06, 36, 36, 66 |
| 70, 75 | 7 | 07, 27, 67, 87 |
| 81, 87 | 8 | 18, 38 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
24049
|
| Giải nhất G1 |
13325
|
| Giải nhì G2 |
98535
16883
|
| Giải ba G3 |
01152
57368
78542
00798
72766
19845
|
| Giải tư G4 |
0271
9983
6906
8526
|
| Giải năm G5 |
9738
2948
7585
9870
8702
3554
|
| Giải sáu G6 |
687
217
133
|
| Giải bảy G7 |
13
67
78
22
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06 | 0 | 70 |
| 13, 17 | 1 | 71 |
| 22, 25, 26 | 2 | 02, 22, 42, 52 |
| 33, 35, 38 | 3 | 13, 33, 83, 83 |
| 42, 45, 48, 49 | 4 | 54 |
| 52, 54 | 5 | 25, 35, 45, 85 |
| 66, 67, 68 | 6 | 06, 26, 66 |
| 70, 71, 78 | 7 | 17, 67, 87 |
| 83, 83, 85, 87 | 8 | 38, 48, 68, 78, 98 |
| 98 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46416
|
| Giải nhất G1 |
27906
|
| Giải nhì G2 |
36998
31805
|
| Giải ba G3 |
01280
05914
35543
94308
02920
83986
|
| Giải tư G4 |
2642
7281
7152
5097
|
| Giải năm G5 |
2431
9007
6147
0437
6339
7056
|
| Giải sáu G6 |
506
865
806
|
| Giải bảy G7 |
27
12
86
71
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 06, 06, 06, 07, 08 | 0 | 20, 80 |
| 12, 14, 16 | 1 | 31, 71, 81 |
| 20, 27 | 2 | 12, 42, 52 |
| 31, 37, 39 | 3 | 43 |
| 42, 43, 47 | 4 | 14 |
| 52, 56 | 5 | 05, 65 |
| 65 | 6 | 06, 06, 06, 16, 56, 86, 86 |
| 71 | 7 | 07, 27, 37, 47, 97 |
| 80, 81, 86, 86 | 8 | 08, 98 |
| 97, 98 | 9 | 39 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải