
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
85446
|
| Giải nhất G1 |
75389
|
| Giải nhì G2 |
13918
48474
|
| Giải ba G3 |
18273
07435
22154
92954
28360
14724
|
| Giải tư G4 |
2888
6982
1062
5422
|
| Giải năm G5 |
6876
7493
6976
6148
2507
4808
|
| Giải sáu G6 |
563
503
603
|
| Giải bảy G7 |
96
08
53
21
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03, 07, 08, 08 | 0 | 60 |
| 18 | 1 | 21 |
| 21, 22, 24 | 2 | 22, 62, 82 |
| 35 | 3 | 03, 03, 53, 63, 73, 93 |
| 46, 48 | 4 | 24, 54, 54, 74 |
| 53, 54, 54 | 5 | 35 |
| 60, 62, 63 | 6 | 46, 76, 76, 96 |
| 73, 74, 76, 76 | 7 | 07 |
| 82, 88, 89 | 8 | 08, 08, 18, 48, 88 |
| 93, 96 | 9 | 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 27/10/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
19012
|
| Giải nhất G1 |
66979
|
| Giải nhì G2 |
66283
59645
|
| Giải ba G3 |
80549
79685
85104
14261
20182
12310
|
| Giải tư G4 |
2145
4555
5076
8695
|
| Giải năm G5 |
9468
8874
2843
1640
7513
2174
|
| Giải sáu G6 |
241
219
499
|
| Giải bảy G7 |
37
10
56
42
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 10, 10, 40 |
| 10, 10, 12, 13, 19 | 1 | 41, 61 |
| 37 | 3 | 13, 43, 83 |
| 40, 41, 42, 43, 45, 45, 49 | 4 | 04, 74, 74 |
| 55, 56 | 5 | 45, 45, 55, 85, 95 |
| 61, 68 | 6 | 56, 76 |
| 74, 74, 76, 79 | 7 | 37 |
| 82, 83, 85 | 8 | 68 |
| 95, 99 | 9 | 19, 49, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75571
|
| Giải nhất G1 |
12597
|
| Giải nhì G2 |
47176
45144
|
| Giải ba G3 |
46991
67618
10970
52011
41155
54675
|
| Giải tư G4 |
3076
1496
2122
1056
|
| Giải năm G5 |
3526
9290
3196
5705
6220
3395
|
| Giải sáu G6 |
480
715
079
|
| Giải bảy G7 |
88
17
29
31
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 20, 70, 80, 90 |
| 11, 15, 17, 18 | 1 | 11, 31, 71, 91 |
| 20, 22, 26, 29 | 2 | 22 |
| 31 | 3 | |
| 44 | 4 | 44 |
| 55, 56 | 5 | 05, 15, 55, 75, 95 |
| 70, 71, 75, 76, 76, 79 | 7 | 17, 97 |
| 80, 88 | 8 | 18, 88 |
| 90, 91, 95, 96, 96, 97 | 9 | 29, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
34439
|
| Giải nhất G1 |
50618
|
| Giải nhì G2 |
82806
47504
|
| Giải ba G3 |
81312
28374
64402
96580
20561
99757
|
| Giải tư G4 |
4464
2614
1283
9395
|
| Giải năm G5 |
9195
4270
3588
0708
4486
9241
|
| Giải sáu G6 |
661
946
612
|
| Giải bảy G7 |
93
23
98
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 06, 08 | 0 | 70, 80 |
| 12, 12, 14, 18 | 1 | 41, 61, 61 |
| 23 | 2 | 02, 12, 12 |
| 39 | 3 | 23, 83, 93 |
| 41, 46 | 4 | 04, 14, 64, 74 |
| 57 | 5 | 95, 95 |
| 61, 61, 64 | 6 | 06, 46, 86 |
| 70, 74 | 7 | 57, 87 |
| 80, 83, 86, 87, 88 | 8 | 08, 18, 88, 98 |
| 93, 95, 95, 98 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
44900
|
| Giải nhất G1 |
01901
|
| Giải nhì G2 |
42632
14394
|
| Giải ba G3 |
30320
97647
07411
77685
83007
19932
|
| Giải tư G4 |
2110
1159
1924
6040
|
| Giải năm G5 |
1728
2230
6406
1103
0816
3736
|
| Giải sáu G6 |
483
540
546
|
| Giải bảy G7 |
90
11
76
47
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 03, 06, 07 | 0 | 00, 10, 20, 30, 40, 40, 90 |
| 10, 11, 11, 16 | 1 | 01, 11, 11 |
| 20, 24, 28 | 2 | 32, 32 |
| 30, 32, 32, 36 | 3 | 03, 83 |
| 40, 40, 46, 47, 47 | 4 | 24, 94 |
| 59 | 5 | 85 |
| 76 | 7 | 07, 47, 47 |
| 83, 85 | 8 | 28 |
| 90, 94 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46168
|
| Giải nhất G1 |
35100
|
| Giải nhì G2 |
45442
42480
|
| Giải ba G3 |
59444
14247
49844
40976
69608
87369
|
| Giải tư G4 |
5588
2058
0613
8750
|
| Giải năm G5 |
6544
4735
2565
6190
1993
0367
|
| Giải sáu G6 |
883
262
435
|
| Giải bảy G7 |
00
98
38
03
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 03, 08 | 0 | 00, 00, 50, 80, 90 |
| 13 | 1 | |
| 35, 35, 38 | 3 | 03, 13, 83, 93 |
| 42, 44, 44, 44, 47 | 4 | 44, 44, 44 |
| 50, 58 | 5 | 35, 35, 65 |
| 62, 65, 67, 68, 69 | 6 | 76 |
| 76 | 7 | 47, 67 |
| 80, 83, 88 | 8 | 08, 38, 58, 68, 88, 98 |
| 90, 93, 98 | 9 | 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23588
|
| Giải nhất G1 |
71527
|
| Giải nhì G2 |
76950
30288
|
| Giải ba G3 |
96471
40220
52454
59932
42071
81229
|
| Giải tư G4 |
4262
5232
5767
4869
|
| Giải năm G5 |
2409
3851
3971
1381
0050
1355
|
| Giải sáu G6 |
826
292
764
|
| Giải bảy G7 |
85
42
94
21
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 20, 50, 50 |
| 20, 21, 26, 27, 29 | 2 | 32, 32, 42, 62, 92 |
| 32, 32 | 3 | |
| 42 | 4 | 54, 64, 94 |
| 50, 50, 51, 54, 55 | 5 | 55, 85 |
| 62, 64, 67, 69 | 6 | 26 |
| 71, 71, 71 | 7 | 27, 67 |
| 81, 85, 88, 88 | 8 | 88, 88 |
| 92, 94 | 9 | 09, 29, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18467
|
| Giải nhất G1 |
74831
|
| Giải nhì G2 |
62798
41578
|
| Giải ba G3 |
49359
94345
36789
21770
63082
39644
|
| Giải tư G4 |
7280
7650
3258
4403
|
| Giải năm G5 |
3450
5707
6461
8929
0875
5656
|
| Giải sáu G6 |
924
622
968
|
| Giải bảy G7 |
67
22
18
12
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 07 | 0 | 50, 50, 70, 80 |
| 12, 18 | 1 | 31, 61 |
| 22, 22, 24, 29 | 2 | 12, 22, 22, 82 |
| 31 | 3 | 03 |
| 44, 45 | 4 | 24, 44 |
| 50, 50, 56, 58, 59 | 5 | 45, 75 |
| 61, 67, 67, 68 | 6 | 56 |
| 70, 75, 78 | 7 | 07, 67, 67 |
| 80, 82, 89 | 8 | 18, 58, 68, 78, 98 |
| 98 | 9 | 29, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07223
|
| Giải nhất G1 |
61711
|
| Giải nhì G2 |
46855
95485
|
| Giải ba G3 |
73737
84609
41964
12536
62049
18346
|
| Giải tư G4 |
3979
5828
3379
9170
|
| Giải năm G5 |
9326
2811
8997
8427
1850
8596
|
| Giải sáu G6 |
869
181
503
|
| Giải bảy G7 |
62
55
04
69
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 09 | 0 | 50, 70 |
| 11, 11 | 1 | 11, 11, 81 |
| 23, 26, 27, 28 | 2 | 62 |
| 36, 37 | 3 | 03, 23 |
| 46, 49 | 4 | 04, 64 |
| 50, 55, 55 | 5 | 55, 55, 85 |
| 62, 64, 69, 69 | 6 | 26, 36, 46, 96 |
| 70, 79, 79 | 7 | 27, 37, 97 |
| 81, 85 | 8 | 28 |
| 96, 97 | 9 | 09, 49, 69, 69, 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
96594
|
| Giải nhất G1 |
37031
|
| Giải nhì G2 |
48755
54059
|
| Giải ba G3 |
64822
14429
05518
87777
12215
51378
|
| Giải tư G4 |
1427
5481
4571
9027
|
| Giải năm G5 |
8657
1756
9798
0143
7424
7734
|
| Giải sáu G6 |
772
877
409
|
| Giải bảy G7 |
93
21
02
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 09 | 0 | |
| 15, 18 | 1 | 21, 31, 71, 81 |
| 21, 22, 24, 27, 27, 29 | 2 | 02, 22, 72 |
| 31, 34 | 3 | 43, 93 |
| 43 | 4 | 24, 34, 94 |
| 55, 56, 57, 59 | 5 | 15, 55 |
| 71, 72, 77, 77, 78 | 7 | 27, 27, 57, 77, 77, 87 |
| 81, 87 | 8 | 18, 78, 98 |
| 93, 94, 98 | 9 | 09, 29, 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải