
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
42501
|
| Giải nhất G1 |
72498
|
| Giải nhì G2 |
18169
62731
|
| Giải ba G3 |
49024
97866
30462
09247
65266
39261
|
| Giải tư G4 |
8391
9915
8987
6285
|
| Giải năm G5 |
6129
4100
0407
3031
0225
1401
|
| Giải sáu G6 |
816
638
153
|
| Giải bảy G7 |
78
15
12
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 01, 07 | 0 | 00 |
| 12, 15, 15, 16 | 1 | 01, 01, 31, 31, 41, 61, 91 |
| 24, 25, 29 | 2 | 12, 62 |
| 31, 31, 38 | 3 | 53 |
| 41, 47 | 4 | 24 |
| 53 | 5 | 15, 15, 25, 85 |
| 61, 62, 66, 66, 69 | 6 | 16, 66, 66 |
| 78 | 7 | 07, 47, 87 |
| 85, 87 | 8 | 38, 78, 98 |
| 91, 98 | 9 | 29, 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 27/10/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
70118
|
| Giải nhất G1 |
79399
|
| Giải nhì G2 |
30346
14110
|
| Giải ba G3 |
46837
87872
12615
09853
89951
89315
|
| Giải tư G4 |
0331
5336
6044
0810
|
| Giải năm G5 |
3742
5176
8986
8167
3543
5461
|
| Giải sáu G6 |
356
676
232
|
| Giải bảy G7 |
50
08
73
16
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 10, 10, 50 |
| 10, 10, 15, 15, 16, 18 | 1 | 31, 51, 61 |
| 31, 32, 36, 37 | 3 | 43, 53, 73 |
| 42, 43, 44, 46 | 4 | 44 |
| 50, 51, 53, 56 | 5 | 15, 15 |
| 61, 67 | 6 | 16, 36, 46, 56, 76, 76, 86 |
| 72, 73, 76, 76 | 7 | 37, 67 |
| 86 | 8 | 08, 18 |
| 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
34765
|
| Giải nhất G1 |
37684
|
| Giải nhì G2 |
88097
71397
|
| Giải ba G3 |
90794
85500
13073
55783
09241
48459
|
| Giải tư G4 |
0851
9181
8483
5890
|
| Giải năm G5 |
5863
1549
7222
0516
5118
2325
|
| Giải sáu G6 |
349
546
060
|
| Giải bảy G7 |
31
41
11
90
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 60, 90, 90 |
| 11, 16, 18 | 1 | 11, 31, 41, 41, 51, 81 |
| 22, 25 | 2 | 22 |
| 31 | 3 | 63, 73, 83, 83 |
| 41, 41, 46, 49, 49 | 4 | 84, 94 |
| 51, 59 | 5 | 25, 65 |
| 60, 63, 65 | 6 | 16, 46 |
| 73 | 7 | 97, 97 |
| 81, 83, 83, 84 | 8 | 18 |
| 90, 90, 94, 97, 97 | 9 | 49, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
79188
|
| Giải nhất G1 |
11608
|
| Giải nhì G2 |
55988
31452
|
| Giải ba G3 |
26921
19326
37623
16278
31207
26160
|
| Giải tư G4 |
2129
9852
6226
0485
|
| Giải năm G5 |
9882
0890
7722
7551
3343
3572
|
| Giải sáu G6 |
323
473
119
|
| Giải bảy G7 |
62
67
39
96
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 08 | 0 | 60, 90 |
| 19 | 1 | 21, 51 |
| 21, 22, 23, 23, 26, 26, 29 | 2 | 22, 52, 52, 62, 72, 82 |
| 39 | 3 | 23, 23, 43, 73 |
| 43 | 4 | |
| 51, 52, 52 | 5 | 85 |
| 60, 62, 67 | 6 | 26, 26, 96 |
| 72, 73, 78 | 7 | 07, 67 |
| 82, 85, 88, 88 | 8 | 08, 78, 88, 88 |
| 90, 96 | 9 | 19, 29, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
97323
|
| Giải nhất G1 |
28210
|
| Giải nhì G2 |
79740
11614
|
| Giải ba G3 |
64782
94139
02750
86187
01886
26902
|
| Giải tư G4 |
0812
4868
0529
7629
|
| Giải năm G5 |
6089
1001
6236
6743
9481
1528
|
| Giải sáu G6 |
121
541
115
|
| Giải bảy G7 |
54
57
42
85
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02 | 0 | 10, 40, 50 |
| 10, 12, 14, 15 | 1 | 01, 21, 41, 81 |
| 21, 23, 28, 29, 29 | 2 | 02, 12, 42, 82 |
| 36, 39 | 3 | 23, 43 |
| 40, 41, 42, 43 | 4 | 14, 54 |
| 50, 54, 57 | 5 | 15, 85 |
| 68 | 6 | 36, 86 |
| 81, 82, 85, 86, 87, 89 | 8 | 28, 68 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61763
|
| Giải nhất G1 |
83146
|
| Giải nhì G2 |
05528
17586
|
| Giải ba G3 |
96297
30089
08951
61098
50545
13488
|
| Giải tư G4 |
0064
9216
4162
1943
|
| Giải năm G5 |
0784
6735
0390
4268
8042
7695
|
| Giải sáu G6 |
144
116
015
|
| Giải bảy G7 |
59
63
38
01
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 90 |
| 15, 16, 16 | 1 | 01, 51 |
| 28 | 2 | 42, 62 |
| 35, 38 | 3 | 43, 63, 63 |
| 42, 43, 44, 45, 46 | 4 | 44, 64, 84 |
| 51, 59 | 5 | 15, 35, 45, 95 |
| 62, 63, 63, 64, 68 | 6 | 16, 16, 46, 86 |
| 84, 86, 88, 89 | 8 | 28, 38, 68, 88, 98 |
| 90, 95, 97, 98 | 9 | 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
91498
|
| Giải nhất G1 |
08703
|
| Giải nhì G2 |
86633
51921
|
| Giải ba G3 |
21822
96596
44238
47228
60976
15357
|
| Giải tư G4 |
3728
1213
9097
5452
|
| Giải năm G5 |
2152
5723
3408
4863
5876
2240
|
| Giải sáu G6 |
845
195
218
|
| Giải bảy G7 |
43
61
47
39
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 08 | 0 | 40 |
| 13, 18 | 1 | 21, 61 |
| 21, 22, 23, 28, 28 | 2 | 22, 52, 52 |
| 33, 38, 39 | 3 | 03, 13, 23, 33, 43, 63 |
| 40, 43, 45, 47 | 4 | |
| 52, 52, 57 | 5 | 45, 95 |
| 61, 63 | 6 | 76, 76, 96 |
| 76, 76 | 7 | 47, 57, 97 |
| 95, 96, 97, 98 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
76309
|
| Giải nhất G1 |
71344
|
| Giải nhì G2 |
83091
96467
|
| Giải ba G3 |
53774
13828
45210
96430
00268
97985
|
| Giải tư G4 |
6901
5154
0681
2740
|
| Giải năm G5 |
7871
5796
3601
4815
7569
1885
|
| Giải sáu G6 |
229
397
880
|
| Giải bảy G7 |
61
97
26
66
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 09 | 0 | 10, 30, 40, 80 |
| 10, 15 | 1 | 01, 01, 61, 71, 81, 91 |
| 26, 28, 29 | 2 | |
| 30 | 3 | |
| 40, 44 | 4 | 44, 54, 74 |
| 54 | 5 | 15, 85, 85 |
| 61, 66, 67, 68, 69 | 6 | 26, 66, 96 |
| 71, 74 | 7 | 67, 97, 97 |
| 80, 81, 85, 85 | 8 | 28, 68 |
| 91, 96, 97, 97 | 9 | 09, 29, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
37294
|
| Giải nhất G1 |
18441
|
| Giải nhì G2 |
34500
50110
|
| Giải ba G3 |
52810
45767
07407
91528
61584
66582
|
| Giải tư G4 |
8746
9746
0913
6900
|
| Giải năm G5 |
4650
9897
5864
8577
7718
6082
|
| Giải sáu G6 |
935
433
855
|
| Giải bảy G7 |
64
67
65
58
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 07 | 0 | 00, 00, 10, 10, 50 |
| 10, 10, 13, 18 | 1 | 41 |
| 28 | 2 | 82, 82 |
| 33, 35 | 3 | 13, 33 |
| 41, 46, 46 | 4 | 64, 64, 84, 94 |
| 50, 55, 58 | 5 | 35, 55, 65 |
| 64, 64, 65, 67, 67 | 6 | 46, 46 |
| 77 | 7 | 07, 67, 67, 77, 97 |
| 82, 82, 84 | 8 | 18, 28, 58 |
| 94, 97 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
64482
|
| Giải nhất G1 |
92209
|
| Giải nhì G2 |
60893
76843
|
| Giải ba G3 |
51317
77427
46594
63274
19907
83138
|
| Giải tư G4 |
3108
2868
2251
7267
|
| Giải năm G5 |
6192
7082
8196
0340
3863
7013
|
| Giải sáu G6 |
752
226
355
|
| Giải bảy G7 |
87
10
86
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 08, 09 | 0 | 10, 40 |
| 10, 13, 17 | 1 | 51 |
| 26, 27 | 2 | 52, 82, 82, 92 |
| 36, 38 | 3 | 13, 43, 63, 93 |
| 40, 43 | 4 | 74, 94 |
| 51, 52, 55 | 5 | 55 |
| 63, 67, 68 | 6 | 26, 36, 86, 96 |
| 74 | 7 | 07, 17, 27, 67, 87 |
| 82, 82, 86, 87 | 8 | 08, 38, 68 |
| 92, 93, 94, 96 | 9 | 09 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải