
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
32369
|
Giải nhất G1 |
97691
|
Giải nhì G2 |
89240
07680
|
Giải ba G3 |
06628
05025
94129
65720
45518
75574
|
Giải tư G4 |
2181
4185
4973
9648
|
Giải năm G5 |
5963
0945
9232
8473
9767
7146
|
Giải sáu G6 |
677
816
271
|
Giải bảy G7 |
99
63
27
77
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
16, 18 | 1 | 71, 81, 91 |
20, 25, 27, 28, 29 | 2 | 32 |
32 | 3 | 63, 63, 73, 73 |
40, 45, 46, 48 | 4 | 74 |
63, 63, 67, 69 | 6 | 16, 46 |
71, 73, 73, 74, 77, 77 | 7 | 27, 67, 77, 77 |
80, 81, 85 | 8 | 18, 28, 48 |
91, 99 | 9 | 29, 69, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 25/08/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
29568
|
Giải nhất G1 |
72177
|
Giải nhì G2 |
20992
18154
|
Giải ba G3 |
91108
44422
67881
15419
93331
63137
|
Giải tư G4 |
8049
7265
3568
7849
|
Giải năm G5 |
1498
8072
5921
6753
1552
8851
|
Giải sáu G6 |
915
226
411
|
Giải bảy G7 |
53
00
68
25
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 08 | 0 | 00 |
11, 15, 19 | 1 | 11, 21, 31, 51, 81 |
21, 22, 25, 26 | 2 | 22, 52, 72, 92 |
31, 37 | 3 | 53, 53 |
49, 49 | 4 | 54 |
51, 52, 53, 53, 54 | 5 | 15, 25, 65 |
65, 68, 68, 68 | 6 | 26 |
72, 77 | 7 | 37, 77 |
81 | 8 | 08, 68, 68, 68, 98 |
92, 98 | 9 | 19, 49, 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
69966
|
Giải nhất G1 |
77778
|
Giải nhì G2 |
19331
18945
|
Giải ba G3 |
46237
48133
71075
07885
45838
67656
|
Giải tư G4 |
0296
1827
3767
5764
|
Giải năm G5 |
1713
0280
0727
6134
2182
6086
|
Giải sáu G6 |
984
843
753
|
Giải bảy G7 |
52
30
97
16
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
13, 16 | 1 | 31 |
27, 27 | 2 | 52, 82 |
30, 31, 33, 34, 37, 38 | 3 | 13, 33, 43, 53 |
43, 45 | 4 | 34, 64, 84 |
52, 53, 56 | 5 | 45, 75, 85 |
64, 66, 67 | 6 | 16, 56, 66, 86, 96 |
75, 78 | 7 | 27, 27, 37, 67, 97 |
80, 82, 84, 85, 86 | 8 | 38, 78 |
96, 97 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
23061
|
Giải nhất G1 |
63094
|
Giải nhì G2 |
31238
47613
|
Giải ba G3 |
72144
55643
89018
42097
78121
65008
|
Giải tư G4 |
8768
3210
9740
9906
|
Giải năm G5 |
1222
6702
6256
4610
1028
8138
|
Giải sáu G6 |
612
930
941
|
Giải bảy G7 |
77
23
44
37
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 06, 08 | 0 | 10, 10, 30, 40 |
10, 10, 12, 13, 18 | 1 | 21, 41, 61 |
21, 22, 23, 28 | 2 | 02, 12, 22 |
30, 37, 38, 38 | 3 | 13, 23, 43 |
40, 41, 43, 44, 44 | 4 | 44, 44, 94 |
56 | 5 | |
61, 68 | 6 | 06, 56 |
77 | 7 | 37, 77, 97 |
94, 97 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
34580
|
Giải nhất G1 |
02976
|
Giải nhì G2 |
59985
50213
|
Giải ba G3 |
66144
93179
90465
76458
14945
96862
|
Giải tư G4 |
8663
1412
6540
6534
|
Giải năm G5 |
4235
6783
4787
4496
8033
9992
|
Giải sáu G6 |
290
154
813
|
Giải bảy G7 |
70
31
41
23
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
12, 13, 13 | 1 | 31, 41 |
23 | 2 | 12, 62, 92 |
31, 33, 34, 35 | 3 | 13, 13, 23, 33, 63, 83 |
40, 41, 44, 45 | 4 | 34, 44, 54 |
54, 58 | 5 | 35, 45, 65, 85 |
62, 63, 65 | 6 | 76, 96 |
70, 76, 79 | 7 | 87 |
80, 83, 85, 87 | 8 | 58 |
90, 92, 96 | 9 | 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
73822
|
Giải nhất G1 |
51221
|
Giải nhì G2 |
65572
89121
|
Giải ba G3 |
39136
29896
62517
37994
33932
98555
|
Giải tư G4 |
3435
0923
6160
8109
|
Giải năm G5 |
3035
9686
6195
5803
4138
8943
|
Giải sáu G6 |
739
934
618
|
Giải bảy G7 |
34
82
14
86
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 09 | 0 | 60 |
14, 17, 18 | 1 | 21, 21 |
21, 21, 22, 23 | 2 | 22, 32, 72, 82 |
32, 34, 34, 35, 35, 36, 38, 39 | 3 | 03, 23, 43 |
43 | 4 | 14, 34, 34, 94 |
55 | 5 | 35, 35, 55, 95 |
60 | 6 | 36, 86, 86, 96 |
72 | 7 | 17 |
82, 86, 86 | 8 | 18, 38 |
94, 95, 96 | 9 | 09, 39 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
83064
|
Giải nhất G1 |
63908
|
Giải nhì G2 |
00086
45065
|
Giải ba G3 |
51718
09055
86672
66907
51029
51214
|
Giải tư G4 |
2567
3822
4625
8581
|
Giải năm G5 |
5524
9901
7149
2202
7931
1304
|
Giải sáu G6 |
416
639
040
|
Giải bảy G7 |
83
38
35
30
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 02, 04, 07, 08 | 0 | 30, 40 |
14, 16, 18 | 1 | 01, 31, 81 |
22, 24, 25, 29 | 2 | 02, 22, 72 |
30, 31, 35, 38, 39 | 3 | 83 |
40, 49 | 4 | 04, 14, 24, 64 |
55 | 5 | 25, 35, 55, 65 |
64, 65, 67 | 6 | 16, 86 |
72 | 7 | 07, 67 |
81, 83, 86 | 8 | 08, 18, 38 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
20546
|
Giải nhất G1 |
98458
|
Giải nhì G2 |
67766
78121
|
Giải ba G3 |
15420
71118
58387
05877
09757
46879
|
Giải tư G4 |
6865
9753
6602
2440
|
Giải năm G5 |
3357
9476
9255
6944
9185
3541
|
Giải sáu G6 |
831
638
639
|
Giải bảy G7 |
92
01
91
22
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 02 | 0 | 20, 40 |
18 | 1 | 01, 21, 31, 41, 91 |
20, 21, 22 | 2 | 02, 22, 92 |
31, 38, 39 | 3 | 53 |
40, 41, 44, 46 | 4 | 44 |
53, 55, 57, 57, 58 | 5 | 55, 65, 85 |
65, 66 | 6 | 46, 66, 76 |
76, 77, 79 | 7 | 57, 57, 77, 87 |
85, 87 | 8 | 18, 38, 58 |
91, 92 | 9 | 39, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
25452
|
Giải nhất G1 |
93274
|
Giải nhì G2 |
01197
74113
|
Giải ba G3 |
71884
01983
01788
20531
13610
85984
|
Giải tư G4 |
7102
1848
0852
0291
|
Giải năm G5 |
3277
8951
7847
8029
6257
6856
|
Giải sáu G6 |
485
132
558
|
Giải bảy G7 |
88
89
65
96
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02 | 0 | 10 |
10, 13 | 1 | 31, 51, 91 |
29 | 2 | 02, 32, 52, 52 |
31, 32 | 3 | 13, 83 |
47, 48 | 4 | 74, 84, 84 |
51, 52, 52, 56, 57, 58 | 5 | 65, 85 |
65 | 6 | 56, 96 |
74, 77 | 7 | 47, 57, 77, 97 |
83, 84, 84, 85, 88, 88, 89 | 8 | 48, 58, 88, 88 |
91, 96, 97 | 9 | 29, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
71370
|
Giải nhất G1 |
31932
|
Giải nhì G2 |
70072
28656
|
Giải ba G3 |
51946
40128
81829
71233
12002
81055
|
Giải tư G4 |
0007
6589
4567
9017
|
Giải năm G5 |
9548
7768
1305
7779
4163
4922
|
Giải sáu G6 |
847
627
998
|
Giải bảy G7 |
95
69
88
61
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 05, 07 | 0 | 70 |
17 | 1 | 61 |
22, 27, 28, 29 | 2 | 02, 22, 32, 72 |
32, 33 | 3 | 33, 63 |
46, 47, 48 | 4 | |
55, 56 | 5 | 05, 55, 95 |
61, 63, 67, 68, 69 | 6 | 46, 56 |
70, 72, 79 | 7 | 07, 17, 27, 47, 67 |
88, 89 | 8 | 28, 48, 68, 88, 98 |
95, 98 | 9 | 29, 69, 79, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải