
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
37544
|
| Giải nhất G1 |
86683
|
| Giải nhì G2 |
89324
68549
|
| Giải ba G3 |
08603
29724
08391
34033
25487
53176
|
| Giải tư G4 |
3567
9251
2471
6977
|
| Giải năm G5 |
3916
0472
3873
9966
9940
5142
|
| Giải sáu G6 |
672
222
661
|
| Giải bảy G7 |
82
17
99
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 40 |
| 16, 17 | 1 | 51, 61, 71, 91 |
| 22, 24, 24 | 2 | 22, 42, 72, 72, 82 |
| 33 | 3 | 03, 33, 73, 83 |
| 40, 42, 44, 49 | 4 | 24, 24, 44, 94 |
| 51 | 5 | |
| 61, 66, 67 | 6 | 16, 66, 76 |
| 71, 72, 72, 73, 76, 77 | 7 | 17, 67, 77, 87 |
| 82, 83, 87 | 8 | |
| 91, 94, 99 | 9 | 49, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 27/10/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
81330
|
| Giải nhất G1 |
19024
|
| Giải nhì G2 |
18124
78679
|
| Giải ba G3 |
43885
06760
25314
51693
25372
87564
|
| Giải tư G4 |
6334
8572
7030
7216
|
| Giải năm G5 |
3208
2109
9436
5665
7552
7991
|
| Giải sáu G6 |
911
773
211
|
| Giải bảy G7 |
71
60
76
72
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 09 | 0 | 30, 30, 60, 60 |
| 11, 11, 14, 16 | 1 | 11, 11, 71, 91 |
| 24, 24 | 2 | 52, 72, 72, 72 |
| 30, 30, 34, 36 | 3 | 73, 93 |
| 52 | 5 | 65, 85 |
| 60, 60, 64, 65 | 6 | 16, 36, 76 |
| 71, 72, 72, 72, 73, 76, 79 | 7 | |
| 85 | 8 | 08 |
| 91, 93 | 9 | 09, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
06511
|
| Giải nhất G1 |
43116
|
| Giải nhì G2 |
05917
85701
|
| Giải ba G3 |
30295
66724
14858
75890
97210
39425
|
| Giải tư G4 |
0869
0764
7121
9932
|
| Giải năm G5 |
6820
4764
4347
7471
5158
4332
|
| Giải sáu G6 |
162
164
819
|
| Giải bảy G7 |
12
23
49
41
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 10, 20, 90 |
| 10, 11, 12, 16, 17, 19 | 1 | 01, 11, 21, 41, 71 |
| 20, 21, 23, 24, 25 | 2 | 12, 32, 32, 62 |
| 32, 32 | 3 | 23 |
| 41, 47, 49 | 4 | 24, 64, 64, 64 |
| 58, 58 | 5 | 25, 95 |
| 62, 64, 64, 64, 69 | 6 | 16 |
| 71 | 7 | 17, 47 |
| 90, 95 | 9 | 19, 49, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
32370
|
| Giải nhất G1 |
81373
|
| Giải nhì G2 |
36705
53815
|
| Giải ba G3 |
36962
33240
54949
61253
56764
03388
|
| Giải tư G4 |
0563
3549
1669
6955
|
| Giải năm G5 |
0080
5003
4326
5840
1125
2268
|
| Giải sáu G6 |
629
602
909
|
| Giải bảy G7 |
77
24
29
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 04, 05, 09 | 0 | 40, 40, 70, 80 |
| 15 | 1 | |
| 24, 25, 26, 29, 29 | 2 | 02, 62 |
| 40, 40, 49, 49 | 4 | 04, 24, 64 |
| 53, 55 | 5 | 05, 15, 25, 55 |
| 62, 63, 64, 68, 69 | 6 | 26 |
| 70, 73, 77 | 7 | 77 |
| 80, 88 | 8 | 68, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
15245
|
| Giải nhất G1 |
78955
|
| Giải nhì G2 |
03119
26234
|
| Giải ba G3 |
25690
03923
79311
12278
50932
09673
|
| Giải tư G4 |
1314
9584
0384
2840
|
| Giải năm G5 |
2582
3366
7661
9826
8687
7388
|
| Giải sáu G6 |
954
867
401
|
| Giải bảy G7 |
10
64
46
82
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 10, 40, 90 |
| 10, 11, 14, 19 | 1 | 01, 11, 61 |
| 23, 26 | 2 | 32, 82, 82 |
| 32, 34 | 3 | 23, 73 |
| 40, 45, 46 | 4 | 14, 34, 54, 64, 84, 84 |
| 54, 55 | 5 | 45, 55 |
| 61, 64, 66, 67 | 6 | 26, 46, 66 |
| 73, 78 | 7 | 67, 87 |
| 82, 82, 84, 84, 87, 88 | 8 | 78, 88 |
| 90 | 9 | 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
38740
|
| Giải nhất G1 |
87804
|
| Giải nhì G2 |
97669
68599
|
| Giải ba G3 |
42323
61234
34678
42826
43764
10284
|
| Giải tư G4 |
9446
8850
5222
5011
|
| Giải năm G5 |
8516
0892
0661
2556
8284
3423
|
| Giải sáu G6 |
443
927
918
|
| Giải bảy G7 |
12
37
86
89
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 40, 50 |
| 11, 12, 16, 18 | 1 | 11, 61 |
| 22, 23, 23, 26, 27 | 2 | 12, 22, 92 |
| 34, 37 | 3 | 23, 23, 43 |
| 40, 43, 46 | 4 | 04, 34, 64, 84, 84 |
| 50, 56 | 5 | |
| 61, 64, 69 | 6 | 16, 26, 46, 56, 86 |
| 78 | 7 | 27, 37 |
| 84, 84, 86, 89 | 8 | 18, 78 |
| 92, 99 | 9 | 69, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
87623
|
| Giải nhất G1 |
27274
|
| Giải nhì G2 |
73945
99720
|
| Giải ba G3 |
85511
64674
03534
20707
59092
11215
|
| Giải tư G4 |
1824
6000
2839
4511
|
| Giải năm G5 |
4318
5448
6845
6684
3980
9614
|
| Giải sáu G6 |
941
427
930
|
| Giải bảy G7 |
46
52
21
63
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 07 | 0 | 00, 20, 30, 80 |
| 11, 11, 14, 15, 18 | 1 | 11, 11, 21, 41 |
| 20, 21, 23, 24, 27 | 2 | 52, 92 |
| 30, 34, 39 | 3 | 23, 63 |
| 41, 45, 45, 46, 48 | 4 | 14, 24, 34, 74, 74, 84 |
| 52 | 5 | 15, 45, 45 |
| 63 | 6 | 46 |
| 74, 74 | 7 | 07, 27 |
| 80, 84 | 8 | 18, 48 |
| 92 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71470
|
| Giải nhất G1 |
78591
|
| Giải nhì G2 |
78911
26654
|
| Giải ba G3 |
78882
05427
75548
53914
52471
03612
|
| Giải tư G4 |
2208
6595
4544
4188
|
| Giải năm G5 |
5353
5831
8111
4542
1083
2357
|
| Giải sáu G6 |
388
877
913
|
| Giải bảy G7 |
38
67
39
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 70 |
| 11, 11, 12, 13, 14 | 1 | 11, 11, 31, 71, 91 |
| 27 | 2 | 12, 42, 82 |
| 31, 36, 38, 39 | 3 | 13, 53, 83 |
| 42, 44, 48 | 4 | 14, 44, 54 |
| 53, 54, 57 | 5 | 95 |
| 67 | 6 | 36 |
| 70, 71, 77 | 7 | 27, 57, 67, 77 |
| 82, 83, 88, 88 | 8 | 08, 38, 48, 88, 88 |
| 91, 95 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
10316
|
| Giải nhất G1 |
89439
|
| Giải nhì G2 |
72970
44662
|
| Giải ba G3 |
50795
10488
46566
37254
47751
41266
|
| Giải tư G4 |
2267
6767
0277
1077
|
| Giải năm G5 |
3536
1818
2498
0560
5602
6165
|
| Giải sáu G6 |
805
129
214
|
| Giải bảy G7 |
99
73
88
46
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05 | 0 | 60, 70 |
| 14, 16, 18 | 1 | 51 |
| 29 | 2 | 02, 62 |
| 36, 39 | 3 | 73 |
| 46 | 4 | 14, 54 |
| 51, 54 | 5 | 05, 65, 95 |
| 60, 62, 65, 66, 66, 67, 67 | 6 | 16, 36, 46, 66, 66 |
| 70, 73, 77, 77 | 7 | 67, 67, 77, 77 |
| 88, 88 | 8 | 18, 88, 88, 98 |
| 95, 98, 99 | 9 | 29, 39, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
41345
|
| Giải nhất G1 |
19075
|
| Giải nhì G2 |
67639
10201
|
| Giải ba G3 |
01958
05656
54286
07355
59675
09313
|
| Giải tư G4 |
0968
1656
8232
2085
|
| Giải năm G5 |
9040
5799
2122
5493
7585
8074
|
| Giải sáu G6 |
361
184
488
|
| Giải bảy G7 |
16
31
76
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 40 |
| 13, 16 | 1 | 01, 31, 61 |
| 22 | 2 | 22, 32 |
| 31, 32, 39 | 3 | 13, 93 |
| 40, 45 | 4 | 74, 84 |
| 55, 56, 56, 58 | 5 | 45, 55, 75, 75, 85, 85, 95 |
| 61, 68 | 6 | 16, 56, 56, 76, 86 |
| 74, 75, 75, 76 | 7 | |
| 84, 85, 85, 86, 88 | 8 | 58, 68, 88 |
| 93, 95, 99 | 9 | 39, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải