
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
23587
|
| Giải nhất G1 |
78302
|
| Giải nhì G2 |
01894
49918
|
| Giải ba G3 |
93998
78527
63833
39241
11863
73179
|
| Giải tư G4 |
3832
7552
4747
9894
|
| Giải năm G5 |
0690
6514
9771
3340
9445
7222
|
| Giải sáu G6 |
556
584
473
|
| Giải bảy G7 |
74
12
57
68
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 40, 90 |
| 12, 14, 18 | 1 | 41, 71 |
| 22, 27 | 2 | 02, 12, 22, 32, 52 |
| 32, 33 | 3 | 33, 63, 73 |
| 40, 41, 45, 47 | 4 | 14, 74, 84, 94, 94 |
| 52, 56, 57 | 5 | 45 |
| 63, 68 | 6 | 56 |
| 71, 73, 74, 79 | 7 | 27, 47, 57, 87 |
| 84, 87 | 8 | 18, 68, 98 |
| 90, 94, 94, 98 | 9 | 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 26/10/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
66017
|
| Giải nhất G1 |
37700
|
| Giải nhì G2 |
42062
57696
|
| Giải ba G3 |
48478
28746
44641
00892
29809
45629
|
| Giải tư G4 |
5158
5924
7685
4512
|
| Giải năm G5 |
8500
9664
5994
6295
8267
0501
|
| Giải sáu G6 |
648
773
259
|
| Giải bảy G7 |
57
86
49
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 01, 09 | 0 | 00, 00, 10 |
| 10, 12, 17 | 1 | 01, 41 |
| 24, 29 | 2 | 12, 62, 92 |
| 41, 46, 48, 49 | 4 | 24, 64, 94 |
| 57, 58, 59 | 5 | 85, 95 |
| 62, 64, 67 | 6 | 46, 86, 96 |
| 73, 78 | 7 | 17, 57, 67 |
| 85, 86 | 8 | 48, 58, 78 |
| 92, 94, 95, 96 | 9 | 09, 29, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
02442
|
| Giải nhất G1 |
04043
|
| Giải nhì G2 |
58195
74126
|
| Giải ba G3 |
17799
78116
24376
93805
92792
59599
|
| Giải tư G4 |
8706
6830
8198
5454
|
| Giải năm G5 |
7075
4288
8733
6425
0074
2175
|
| Giải sáu G6 |
124
152
880
|
| Giải bảy G7 |
33
80
53
93
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 06 | 0 | 30, 80, 80 |
| 16 | 1 | |
| 24, 25, 26 | 2 | 42, 52, 92 |
| 30, 33, 33 | 3 | 33, 33, 43, 53, 93 |
| 42, 43 | 4 | 24, 54, 74 |
| 52, 53, 54 | 5 | 05, 25, 75, 75, 95 |
| 74, 75, 75, 76 | 7 | |
| 80, 80, 88 | 8 | 88, 98 |
| 92, 93, 95, 98, 99, 99 | 9 | 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
66983
|
| Giải nhất G1 |
94158
|
| Giải nhì G2 |
09557
20514
|
| Giải ba G3 |
38801
90908
51189
40845
91704
33997
|
| Giải tư G4 |
1585
3642
3449
4572
|
| Giải năm G5 |
4980
6126
2677
3818
0152
0715
|
| Giải sáu G6 |
678
805
402
|
| Giải bảy G7 |
29
51
79
15
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 04, 05, 08 | 0 | 80 |
| 14, 15, 15, 18 | 1 | 01, 51 |
| 26, 29 | 2 | 02, 42, 52, 72 |
| 42, 45, 49 | 4 | 04, 14 |
| 51, 52, 57, 58 | 5 | 05, 15, 15, 45, 85 |
| 72, 77, 78, 79 | 7 | 57, 77, 97 |
| 80, 83, 85, 89 | 8 | 08, 18, 58, 78 |
| 97 | 9 | 29, 49, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51594
|
| Giải nhất G1 |
59303
|
| Giải nhì G2 |
01017
47499
|
| Giải ba G3 |
65604
97330
33816
44270
67372
15714
|
| Giải tư G4 |
7930
3330
9480
1750
|
| Giải năm G5 |
6163
7431
7991
3249
6973
6511
|
| Giải sáu G6 |
702
353
131
|
| Giải bảy G7 |
75
34
10
81
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 04 | 0 | 10, 30, 30, 30, 50, 70, 80 |
| 10, 11, 14, 16, 17 | 1 | 11, 31, 31, 81, 91 |
| 30, 30, 30, 31, 31, 34 | 3 | 03, 53, 63, 73 |
| 49 | 4 | 04, 14, 34, 94 |
| 50, 53 | 5 | 75 |
| 63 | 6 | 16 |
| 70, 72, 73, 75 | 7 | 17 |
| 80, 81 | 8 | |
| 91, 94, 99 | 9 | 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
31098
|
| Giải nhất G1 |
46842
|
| Giải nhì G2 |
77102
20574
|
| Giải ba G3 |
78382
20101
94692
09399
50884
26221
|
| Giải tư G4 |
4483
5182
9289
9710
|
| Giải năm G5 |
3465
6147
7939
6692
3816
9741
|
| Giải sáu G6 |
733
521
672
|
| Giải bảy G7 |
58
96
49
01
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 02 | 0 | 10 |
| 10, 16 | 1 | 01, 01, 21, 21, 41 |
| 21, 21 | 2 | 02, 42, 72, 82, 82, 92, 92 |
| 33, 39 | 3 | 33, 83 |
| 41, 42, 47, 49 | 4 | 74, 84 |
| 58 | 5 | 65 |
| 65 | 6 | 16, 96 |
| 72, 74 | 7 | 47 |
| 82, 82, 83, 84, 89 | 8 | 58, 98 |
| 92, 92, 96, 98, 99 | 9 | 39, 49, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
53992
|
| Giải nhất G1 |
17382
|
| Giải nhì G2 |
81293
53582
|
| Giải ba G3 |
08963
02304
45971
36809
54160
25046
|
| Giải tư G4 |
5116
4604
1583
5222
|
| Giải năm G5 |
3055
8905
4377
6385
3971
9632
|
| Giải sáu G6 |
565
592
641
|
| Giải bảy G7 |
19
56
35
48
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 04, 05, 09 | 0 | 60 |
| 16, 19 | 1 | 41, 71, 71 |
| 22 | 2 | 22, 32, 82, 82, 92, 92 |
| 32, 35 | 3 | 63, 83, 93 |
| 41, 46, 48 | 4 | 04, 04 |
| 55, 56 | 5 | 05, 35, 55, 65, 85 |
| 60, 63, 65 | 6 | 16, 46, 56 |
| 71, 71, 77 | 7 | 77 |
| 82, 82, 83, 85 | 8 | 48 |
| 92, 92, 93 | 9 | 09, 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
01883
|
| Giải nhất G1 |
29234
|
| Giải nhì G2 |
29864
58259
|
| Giải ba G3 |
75481
58890
99556
40466
80271
02631
|
| Giải tư G4 |
4288
5102
2827
0213
|
| Giải năm G5 |
9692
8225
2759
5740
5817
3472
|
| Giải sáu G6 |
279
863
739
|
| Giải bảy G7 |
53
93
04
43
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04 | 0 | 40, 90 |
| 13, 17 | 1 | 31, 71, 81 |
| 25, 27 | 2 | 02, 72, 92 |
| 31, 34, 39 | 3 | 13, 43, 53, 63, 83, 93 |
| 40, 43 | 4 | 04, 34, 64 |
| 53, 56, 59, 59 | 5 | 25 |
| 63, 64, 66 | 6 | 56, 66 |
| 71, 72, 79 | 7 | 17, 27 |
| 81, 83, 88 | 8 | 88 |
| 90, 92, 93 | 9 | 39, 59, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46249
|
| Giải nhất G1 |
34611
|
| Giải nhì G2 |
86992
07282
|
| Giải ba G3 |
97504
30615
31859
91939
75278
38736
|
| Giải tư G4 |
8497
8188
1214
4177
|
| Giải năm G5 |
1487
2491
2927
4889
0981
7695
|
| Giải sáu G6 |
516
472
801
|
| Giải bảy G7 |
05
22
37
29
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 05 | 0 | |
| 11, 14, 15, 16 | 1 | 01, 11, 81, 91 |
| 22, 27, 29 | 2 | 22, 72, 82, 92 |
| 36, 37, 39 | 3 | |
| 49 | 4 | 04, 14 |
| 59 | 5 | 05, 15, 95 |
| 72, 77, 78 | 7 | 27, 37, 77, 87, 97 |
| 81, 82, 87, 88, 89 | 8 | 78, 88 |
| 91, 92, 95, 97 | 9 | 29, 39, 49, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
50296
|
| Giải nhất G1 |
57174
|
| Giải nhì G2 |
73432
78564
|
| Giải ba G3 |
05200
75753
67380
96889
53231
42760
|
| Giải tư G4 |
3722
2600
7337
5030
|
| Giải năm G5 |
7144
0639
3775
7603
4176
4792
|
| Giải sáu G6 |
562
922
867
|
| Giải bảy G7 |
42
96
67
86
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 03 | 0 | 00, 00, 30, 60, 80 |
| 22, 22 | 2 | 22, 22, 32, 42, 62, 92 |
| 30, 31, 32, 37, 39 | 3 | 03, 53 |
| 42, 44 | 4 | 44, 64, 74 |
| 53 | 5 | 75 |
| 60, 62, 64, 67, 67 | 6 | 76, 86, 96, 96 |
| 74, 75, 76 | 7 | 37, 67, 67 |
| 80, 86, 89 | 8 | |
| 92, 96, 96 | 9 | 39, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải