
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92056
|
| Giải nhất G1 |
38670
|
| Giải nhì G2 |
79011
93194
|
| Giải ba G3 |
32880
33677
82474
91971
86071
86620
|
| Giải tư G4 |
5372
7570
2368
1723
|
| Giải năm G5 |
8031
8660
3475
1179
3756
3319
|
| Giải sáu G6 |
998
865
755
|
| Giải bảy G7 |
44
49
76
26
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 11, 19 | 1 | 11, 31, 71, 71 |
| 20, 23, 26 | 2 | 72 |
| 31 | 3 | 23 |
| 44, 49 | 4 | 44, 74, 94 |
| 55, 56, 56 | 5 | 55, 65, 75 |
| 60, 65, 68 | 6 | 26, 56, 56, 76 |
| 70, 70, 71, 71, 72, 74, 75, 76, 77, 79 | 7 | 77 |
| 80 | 8 | 68, 98 |
| 94, 98 | 9 | 19, 49, 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 26/10/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
93757
|
| Giải nhất G1 |
35604
|
| Giải nhì G2 |
61096
44364
|
| Giải ba G3 |
99354
59281
60959
15259
08892
25279
|
| Giải tư G4 |
8876
8887
5165
6469
|
| Giải năm G5 |
5485
6159
5596
3190
3158
6451
|
| Giải sáu G6 |
703
387
858
|
| Giải bảy G7 |
78
83
95
53
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04 | 0 | 90 |
| 51, 53, 54, 57, 58, 58, 59, 59, 59 | 5 | 65, 85, 95 |
| 64, 65, 69 | 6 | 76, 96, 96 |
| 76, 78, 79 | 7 | 57, 87, 87 |
| 81, 83, 85, 87, 87 | 8 | 58, 58, 78 |
| 90, 92, 95, 96, 96 | 9 | 59, 59, 59, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
11219
|
| Giải nhất G1 |
41453
|
| Giải nhì G2 |
06491
76098
|
| Giải ba G3 |
24551
58984
52666
67104
14093
16634
|
| Giải tư G4 |
5246
6871
9737
7119
|
| Giải năm G5 |
0499
2059
0139
8152
1503
7221
|
| Giải sáu G6 |
201
965
907
|
| Giải bảy G7 |
65
63
19
91
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 04, 07 | 0 | |
| 19, 19, 19 | 1 | 01, 21, 51, 71, 91, 91 |
| 21 | 2 | 52 |
| 34, 37, 39 | 3 | 03, 53, 63, 93 |
| 46 | 4 | 04, 34, 84 |
| 51, 52, 53, 59 | 5 | 65, 65 |
| 63, 65, 65, 66 | 6 | 46, 66 |
| 71 | 7 | 07, 37 |
| 84 | 8 | 98 |
| 91, 91, 93, 98, 99 | 9 | 19, 19, 19, 39, 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
00177
|
| Giải nhất G1 |
22289
|
| Giải nhì G2 |
57860
48409
|
| Giải ba G3 |
67890
77140
59527
80430
03471
32036
|
| Giải tư G4 |
4355
6723
4339
5688
|
| Giải năm G5 |
8676
9779
4414
9619
1433
9171
|
| Giải sáu G6 |
765
966
292
|
| Giải bảy G7 |
35
44
54
46
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 30, 40, 60, 90 |
| 14, 19 | 1 | 71, 71 |
| 23, 27 | 2 | 92 |
| 30, 33, 35, 36, 39 | 3 | 23, 33 |
| 40, 44, 46 | 4 | 14, 44, 54 |
| 54, 55 | 5 | 35, 55, 65 |
| 60, 65, 66 | 6 | 36, 46, 66, 76 |
| 71, 71, 76, 77, 79 | 7 | 27, 77 |
| 88, 89 | 8 | 88 |
| 90, 92 | 9 | 09, 19, 39, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92527
|
| Giải nhất G1 |
98631
|
| Giải nhì G2 |
19670
10736
|
| Giải ba G3 |
61392
12020
85338
84594
36260
41012
|
| Giải tư G4 |
9929
9246
8862
3113
|
| Giải năm G5 |
9334
2255
7983
4562
5280
4525
|
| Giải sáu G6 |
325
931
501
|
| Giải bảy G7 |
68
74
91
22
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 20, 60, 70, 80 |
| 12, 13 | 1 | 01, 31, 31, 91 |
| 20, 22, 25, 25, 27, 29 | 2 | 12, 22, 62, 62, 92 |
| 31, 31, 34, 36, 38 | 3 | 13, 83 |
| 46 | 4 | 34, 74, 94 |
| 55 | 5 | 25, 25, 55 |
| 60, 62, 62, 68 | 6 | 36, 46 |
| 70, 74 | 7 | 27 |
| 80, 83 | 8 | 38, 68 |
| 91, 92, 94 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
89187
|
| Giải nhất G1 |
67700
|
| Giải nhì G2 |
08153
74389
|
| Giải ba G3 |
00345
99448
40860
44671
06666
23254
|
| Giải tư G4 |
2957
6261
5720
4487
|
| Giải năm G5 |
5367
4867
6224
4747
5676
5151
|
| Giải sáu G6 |
488
955
564
|
| Giải bảy G7 |
69
28
20
89
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 20, 20, 60 |
| 20, 20, 24, 28 | 2 | |
| 45, 47, 48 | 4 | 24, 54, 64 |
| 51, 53, 54, 55, 57 | 5 | 45, 55 |
| 60, 61, 64, 66, 67, 67, 69 | 6 | 66, 76 |
| 71, 76 | 7 | 47, 57, 67, 67, 87, 87 |
| 87, 87, 88, 89, 89 | 8 | 28, 48, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
33662
|
| Giải nhất G1 |
56108
|
| Giải nhì G2 |
01914
79749
|
| Giải ba G3 |
77912
18928
89207
74638
28192
04500
|
| Giải tư G4 |
7679
8693
1646
5149
|
| Giải năm G5 |
9977
1453
9785
0376
8554
2167
|
| Giải sáu G6 |
591
904
892
|
| Giải bảy G7 |
26
84
98
24
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 04, 07, 08 | 0 | 00 |
| 12, 14 | 1 | 91 |
| 24, 26, 28 | 2 | 12, 62, 92, 92 |
| 38 | 3 | 53, 93 |
| 46, 49, 49 | 4 | 04, 14, 24, 54, 84 |
| 53, 54 | 5 | 85 |
| 62, 67 | 6 | 26, 46, 76 |
| 76, 77, 79 | 7 | 07, 67, 77 |
| 84, 85 | 8 | 08, 28, 38, 98 |
| 91, 92, 92, 93, 98 | 9 | 49, 49, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
79386
|
| Giải nhất G1 |
76807
|
| Giải nhì G2 |
37122
24309
|
| Giải ba G3 |
70623
15810
83130
02198
93673
74266
|
| Giải tư G4 |
1373
5578
4143
7548
|
| Giải năm G5 |
3898
4208
3219
6080
3781
0124
|
| Giải sáu G6 |
827
982
155
|
| Giải bảy G7 |
41
51
25
14
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 08, 09 | 0 | 10, 30, 80 |
| 10, 14, 19 | 1 | 41, 51, 81 |
| 22, 23, 24, 25, 27 | 2 | 22, 82 |
| 30 | 3 | 23, 43, 73, 73 |
| 41, 43, 48 | 4 | 14, 24 |
| 51, 55 | 5 | 25, 55 |
| 66 | 6 | 66, 86 |
| 73, 73, 78 | 7 | 07, 27 |
| 80, 81, 82, 86 | 8 | 08, 48, 78, 98, 98 |
| 98, 98 | 9 | 09, 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62149
|
| Giải nhất G1 |
81906
|
| Giải nhì G2 |
01726
77637
|
| Giải ba G3 |
67925
18847
99895
73784
16954
31583
|
| Giải tư G4 |
3729
4465
1824
3786
|
| Giải năm G5 |
2496
3302
2442
8681
2901
2516
|
| Giải sáu G6 |
784
912
501
|
| Giải bảy G7 |
00
02
67
38
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 01, 02, 02, 06 | 0 | 00 |
| 12, 16 | 1 | 01, 01, 81 |
| 24, 25, 26, 29 | 2 | 02, 02, 12, 42 |
| 37, 38 | 3 | 83 |
| 42, 47, 49 | 4 | 24, 54, 84, 84 |
| 54 | 5 | 25, 65, 95 |
| 65, 67 | 6 | 06, 16, 26, 86, 96 |
| 81, 83, 84, 84, 86 | 8 | 38 |
| 95, 96 | 9 | 29, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46677
|
| Giải nhất G1 |
00916
|
| Giải nhì G2 |
78280
66177
|
| Giải ba G3 |
35328
85318
64767
33112
20348
51027
|
| Giải tư G4 |
9941
3367
1795
4442
|
| Giải năm G5 |
3545
2382
1578
2074
0609
1296
|
| Giải sáu G6 |
522
993
700
|
| Giải bảy G7 |
94
19
24
33
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 09 | 0 | 00, 80 |
| 12, 16, 18, 19 | 1 | 41 |
| 22, 24, 27, 28 | 2 | 12, 22, 42, 82 |
| 33 | 3 | 33, 93 |
| 41, 42, 45, 48 | 4 | 24, 74, 94 |
| 67, 67 | 6 | 16, 96 |
| 74, 77, 77, 78 | 7 | 27, 67, 67, 77, 77 |
| 80, 82 | 8 | 18, 28, 48, 78 |
| 93, 94, 95, 96 | 9 | 09, 19 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải