
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
72328
|
| Giải nhất G1 |
18300
|
| Giải nhì G2 |
24627
00463
|
| Giải ba G3 |
65434
30534
72131
43422
59804
66679
|
| Giải tư G4 |
3693
7732
8131
5045
|
| Giải năm G5 |
7883
4890
7025
7849
0149
6971
|
| Giải sáu G6 |
556
658
101
|
| Giải bảy G7 |
49
13
80
66
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 04 | 0 | 00, 80, 90 |
| 13 | 1 | 01, 31, 31, 71 |
| 22, 25, 27, 28 | 2 | 22, 32 |
| 31, 31, 32, 34, 34 | 3 | 13, 63, 83, 93 |
| 45, 49, 49, 49 | 4 | 04, 34, 34 |
| 56, 58 | 5 | 25, 45 |
| 63, 66 | 6 | 56, 66 |
| 71, 79 | 7 | 27 |
| 80, 83 | 8 | 28, 58 |
| 90, 93 | 9 | 49, 49, 49, 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 25/10/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
91214
|
| Giải nhất G1 |
39092
|
| Giải nhì G2 |
49787
32635
|
| Giải ba G3 |
92715
73561
29872
93170
54264
82265
|
| Giải tư G4 |
9902
8119
1994
4505
|
| Giải năm G5 |
3125
1093
4267
8324
9489
9241
|
| Giải sáu G6 |
513
367
957
|
| Giải bảy G7 |
59
54
16
83
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 05 | 0 | 70 |
| 13, 14, 15, 16, 19 | 1 | 41, 61 |
| 24, 25 | 2 | 02, 72, 92 |
| 35 | 3 | 13, 83, 93 |
| 41 | 4 | 14, 24, 54, 64, 94 |
| 54, 57, 59 | 5 | 05, 15, 25, 35, 65 |
| 61, 64, 65, 67, 67 | 6 | 16 |
| 70, 72 | 7 | 57, 67, 67, 87 |
| 83, 87, 89 | 8 | |
| 92, 93, 94 | 9 | 19, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
22850
|
| Giải nhất G1 |
82277
|
| Giải nhì G2 |
81096
93261
|
| Giải ba G3 |
02877
74685
95175
30925
12584
86409
|
| Giải tư G4 |
2427
1205
7978
1079
|
| Giải năm G5 |
4122
6096
5939
7412
0949
9477
|
| Giải sáu G6 |
722
510
017
|
| Giải bảy G7 |
81
90
35
44
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 09 | 0 | 10, 50, 90 |
| 10, 12, 17 | 1 | 61, 81 |
| 22, 22, 25, 27 | 2 | 12, 22, 22 |
| 35, 39 | 3 | |
| 44, 49 | 4 | 44, 84 |
| 50 | 5 | 05, 25, 35, 75, 85 |
| 61 | 6 | 96, 96 |
| 75, 77, 77, 77, 78, 79 | 7 | 17, 27, 77, 77, 77 |
| 81, 84, 85 | 8 | 78 |
| 90, 96, 96 | 9 | 09, 39, 49, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
39416
|
| Giải nhất G1 |
60168
|
| Giải nhì G2 |
20593
20897
|
| Giải ba G3 |
18791
46357
60806
46604
36921
06778
|
| Giải tư G4 |
0382
7935
8299
4714
|
| Giải năm G5 |
7120
1470
0246
0814
8203
0885
|
| Giải sáu G6 |
878
694
346
|
| Giải bảy G7 |
14
41
17
70
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 06 | 0 | 20, 70, 70 |
| 14, 14, 14, 16, 17 | 1 | 21, 41, 91 |
| 20, 21 | 2 | 82 |
| 35 | 3 | 03, 93 |
| 41, 46, 46 | 4 | 04, 14, 14, 14, 94 |
| 57 | 5 | 35, 85 |
| 68 | 6 | 06, 16, 46, 46 |
| 70, 70, 78, 78 | 7 | 17, 57, 97 |
| 82, 85 | 8 | 68, 78, 78 |
| 91, 93, 94, 97, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
82524
|
| Giải nhất G1 |
34244
|
| Giải nhì G2 |
34070
44290
|
| Giải ba G3 |
97357
76471
43109
97496
53085
93333
|
| Giải tư G4 |
2648
8832
1319
7867
|
| Giải năm G5 |
5675
1449
7035
6373
0023
6964
|
| Giải sáu G6 |
961
460
921
|
| Giải bảy G7 |
11
49
01
76
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 09 | 0 | 60, 70, 90 |
| 11, 19 | 1 | 01, 11, 21, 61, 71 |
| 21, 23, 24 | 2 | 32 |
| 32, 33, 35 | 3 | 23, 33, 73 |
| 44, 48, 49, 49 | 4 | 24, 44, 64 |
| 57 | 5 | 35, 75, 85 |
| 60, 61, 64, 67 | 6 | 76, 96 |
| 70, 71, 73, 75, 76 | 7 | 57, 67 |
| 85 | 8 | 48 |
| 90, 96 | 9 | 09, 19, 49, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
47019
|
| Giải nhất G1 |
34645
|
| Giải nhì G2 |
75635
81081
|
| Giải ba G3 |
01237
97575
41873
71518
81155
48459
|
| Giải tư G4 |
9165
5112
0470
7877
|
| Giải năm G5 |
8964
1825
5654
1014
5895
2811
|
| Giải sáu G6 |
480
737
264
|
| Giải bảy G7 |
90
88
96
22
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 11, 12, 14, 18, 19 | 1 | 11, 81 |
| 22, 25 | 2 | 12, 22 |
| 35, 37, 37 | 3 | 73 |
| 45 | 4 | 14, 54, 64, 64 |
| 54, 55, 59 | 5 | 25, 35, 45, 55, 65, 75, 95 |
| 64, 64, 65 | 6 | 96 |
| 70, 73, 75, 77 | 7 | 37, 37, 77 |
| 80, 81, 88 | 8 | 18, 88 |
| 90, 95, 96 | 9 | 19, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
35128
|
| Giải nhất G1 |
62713
|
| Giải nhì G2 |
20359
73758
|
| Giải ba G3 |
53564
77328
65062
90851
90030
24099
|
| Giải tư G4 |
1226
2246
1603
7879
|
| Giải năm G5 |
7357
6641
4876
5847
3992
3457
|
| Giải sáu G6 |
853
512
498
|
| Giải bảy G7 |
86
64
46
53
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 30 |
| 12, 13 | 1 | 41, 51 |
| 26, 28, 28 | 2 | 12, 62, 92 |
| 30 | 3 | 03, 13, 53, 53 |
| 41, 46, 46, 47 | 4 | 64, 64 |
| 51, 53, 53, 57, 57, 58, 59 | 5 | |
| 62, 64, 64 | 6 | 26, 46, 46, 76, 86 |
| 76, 79 | 7 | 47, 57, 57 |
| 86 | 8 | 28, 28, 58, 98 |
| 92, 98, 99 | 9 | 59, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
48145
|
| Giải nhất G1 |
09500
|
| Giải nhì G2 |
30105
15223
|
| Giải ba G3 |
30969
61488
96739
78029
57542
12101
|
| Giải tư G4 |
5337
1478
9575
5666
|
| Giải năm G5 |
2382
6651
3181
9703
1466
6514
|
| Giải sáu G6 |
804
724
288
|
| Giải bảy G7 |
88
97
07
90
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 03, 04, 05, 07 | 0 | 00, 90 |
| 14 | 1 | 01, 51, 81 |
| 23, 24, 29 | 2 | 42, 82 |
| 37, 39 | 3 | 03, 23 |
| 42, 45 | 4 | 04, 14, 24 |
| 51 | 5 | 05, 45, 75 |
| 66, 66, 69 | 6 | 66, 66 |
| 75, 78 | 7 | 07, 37, 97 |
| 81, 82, 88, 88, 88 | 8 | 78, 88, 88, 88 |
| 90, 97 | 9 | 29, 39, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68218
|
| Giải nhất G1 |
50910
|
| Giải nhì G2 |
32356
28617
|
| Giải ba G3 |
78148
40522
88944
49406
12737
06385
|
| Giải tư G4 |
3360
3868
0932
3969
|
| Giải năm G5 |
4770
2827
3145
1375
9987
8178
|
| Giải sáu G6 |
599
727
961
|
| Giải bảy G7 |
69
63
43
34
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 10, 60, 70 |
| 10, 17, 18 | 1 | 61 |
| 22, 27, 27 | 2 | 22, 32 |
| 32, 34, 37 | 3 | 43, 63 |
| 43, 44, 45, 48 | 4 | 34, 44 |
| 56 | 5 | 45, 75, 85 |
| 60, 61, 63, 68, 69, 69 | 6 | 06, 56 |
| 70, 75, 78 | 7 | 17, 27, 27, 37, 87 |
| 85, 87 | 8 | 18, 48, 68, 78 |
| 99 | 9 | 69, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-10) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
75705
|
| Giải nhất G1 |
94181
|
| Giải nhì G2 |
77276
26909
|
| Giải ba G3 |
31896
33132
42108
09850
86571
25972
|
| Giải tư G4 |
6007
2139
5377
1913
|
| Giải năm G5 |
8889
5349
7432
5305
7879
3096
|
| Giải sáu G6 |
719
343
312
|
| Giải bảy G7 |
18
21
74
90
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 05, 07, 08, 09 | 0 | 50, 90 |
| 12, 13, 18, 19 | 1 | 21, 71, 81 |
| 21 | 2 | 12, 32, 32, 72 |
| 32, 32, 39 | 3 | 13, 43 |
| 43, 49 | 4 | 74 |
| 50 | 5 | 05, 05 |
| 71, 72, 74, 76, 77, 79 | 7 | 07, 77 |
| 81, 89 | 8 | 08, 18 |
| 90, 96, 96 | 9 | 09, 19, 39, 49, 79, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải