
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
45669
|
Giải nhất G1 |
36231
|
Giải nhì G2 |
59491
47711
|
Giải ba G3 |
09335
08782
34158
99358
71376
38817
|
Giải tư G4 |
2363
5556
2328
9148
|
Giải năm G5 |
6499
5209
9670
5830
4531
7236
|
Giải sáu G6 |
490
145
781
|
Giải bảy G7 |
37
06
12
39
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06, 09 | 0 | 30, 70, 90 |
11, 12, 17 | 1 | 11, 31, 31, 81, 91 |
28 | 2 | 12, 82 |
30, 31, 31, 35, 36, 37, 39 | 3 | 63 |
45, 48 | 4 | |
56, 58, 58 | 5 | 35, 45 |
63, 69 | 6 | 06, 36, 56, 76 |
70, 76 | 7 | 17, 37 |
81, 82 | 8 | 28, 48, 58, 58 |
90, 91, 99 | 9 | 09, 39, 69, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 18/08/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
33079
|
Giải nhất G1 |
50330
|
Giải nhì G2 |
15832
26494
|
Giải ba G3 |
87053
77009
11180
78522
03520
14985
|
Giải tư G4 |
5087
0469
0068
4246
|
Giải năm G5 |
0732
8026
2919
9747
1269
5239
|
Giải sáu G6 |
260
501
326
|
Giải bảy G7 |
43
87
78
41
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 09 | 0 | 20, 30, 60, 80 |
19 | 1 | 01, 41 |
20, 22, 26, 26 | 2 | 22, 32, 32 |
30, 32, 32, 39 | 3 | 43, 53 |
41, 43, 46, 47 | 4 | 94 |
53 | 5 | 85 |
60, 68, 69, 69 | 6 | 26, 26, 46 |
78, 79 | 7 | 47, 87, 87 |
80, 85, 87, 87 | 8 | 68, 78 |
94 | 9 | 09, 19, 39, 69, 69, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
89911
|
Giải nhất G1 |
94946
|
Giải nhì G2 |
70934
74050
|
Giải ba G3 |
32827
55303
98281
06076
09534
34427
|
Giải tư G4 |
4255
6431
2748
7807
|
Giải năm G5 |
9374
0307
4614
3832
1449
9461
|
Giải sáu G6 |
970
388
700
|
Giải bảy G7 |
54
30
83
37
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 03, 07, 07 | 0 | 00, 30, 50, 70 |
11, 14 | 1 | 11, 31, 61, 81 |
27, 27 | 2 | 32 |
30, 31, 32, 34, 34, 37 | 3 | 03, 83 |
46, 48, 49 | 4 | 14, 34, 34, 54, 74 |
50, 54, 55 | 5 | 55 |
61 | 6 | 46, 76 |
70, 74, 76 | 7 | 07, 07, 27, 27, 37 |
81, 83, 88 | 8 | 48, 88 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
70455
|
Giải nhất G1 |
17222
|
Giải nhì G2 |
50921
20383
|
Giải ba G3 |
71174
68921
87064
94602
26879
52929
|
Giải tư G4 |
2670
6349
1314
6166
|
Giải năm G5 |
9557
0389
3797
4367
8187
7893
|
Giải sáu G6 |
621
140
016
|
Giải bảy G7 |
73
44
29
84
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02 | 0 | 40, 70 |
14, 16 | 1 | 21, 21, 21 |
21, 21, 21, 22, 29, 29 | 2 | 02, 22 |
40, 44, 49 | 4 | 14, 44, 64, 74, 84 |
55, 57 | 5 | 55 |
64, 66, 67 | 6 | 16, 66 |
70, 73, 74, 79 | 7 | 57, 67, 87, 97 |
83, 84, 87, 89 | 8 | |
93, 97 | 9 | 29, 29, 49, 79, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
01524
|
Giải nhất G1 |
36489
|
Giải nhì G2 |
21543
06276
|
Giải ba G3 |
90153
35539
26252
60279
79910
68651
|
Giải tư G4 |
2758
2418
8445
2009
|
Giải năm G5 |
4027
7705
4250
3426
8658
7518
|
Giải sáu G6 |
726
050
867
|
Giải bảy G7 |
48
00
72
77
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 05, 09 | 0 | 00, 10, 50, 50 |
10, 18, 18 | 1 | 51 |
24, 26, 26, 27 | 2 | 52, 72 |
39 | 3 | 43, 53 |
43, 45, 48 | 4 | 24 |
50, 50, 51, 52, 53, 58, 58 | 5 | 05, 45 |
67 | 6 | 26, 26, 76 |
72, 76, 77, 79 | 7 | 27, 67, 77 |
89 | 8 | 18, 18, 48, 58, 58 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
15844
|
Giải nhất G1 |
87994
|
Giải nhì G2 |
91350
19050
|
Giải ba G3 |
35992
23205
14886
63902
21987
55625
|
Giải tư G4 |
0212
4912
3057
3736
|
Giải năm G5 |
4587
2174
3902
0640
5335
0783
|
Giải sáu G6 |
614
470
837
|
Giải bảy G7 |
92
61
21
32
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 02, 05 | 0 | 40, 50, 50, 70 |
12, 12, 14 | 1 | 21, 61 |
21, 25 | 2 | 02, 02, 12, 12, 32, 92, 92 |
32, 35, 36, 37 | 3 | 83 |
40, 44 | 4 | 14, 44, 74, 94 |
50, 50, 57 | 5 | 05, 25, 35 |
61 | 6 | 36, 86 |
70, 74 | 7 | 37, 57, 87, 87 |
83, 86, 87, 87 | 8 | |
92, 92, 94 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
14832
|
Giải nhất G1 |
84157
|
Giải nhì G2 |
97791
02659
|
Giải ba G3 |
70015
05880
21228
97250
01600
06731
|
Giải tư G4 |
3106
6587
9562
0681
|
Giải năm G5 |
5976
0268
1665
1710
6241
9812
|
Giải sáu G6 |
610
309
430
|
Giải bảy G7 |
87
82
31
23
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 06, 09 | 0 | 00, 10, 10, 30, 50, 80 |
10, 10, 12, 15 | 1 | 31, 31, 41, 81, 91 |
23, 28 | 2 | 12, 32, 62, 82 |
30, 31, 31, 32 | 3 | 23 |
41 | 4 | |
50, 57, 59 | 5 | 15, 65 |
62, 65, 68 | 6 | 06, 76 |
76 | 7 | 57, 87, 87 |
80, 81, 82, 87, 87 | 8 | 28, 68 |
91 | 9 | 09, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
54448
|
Giải nhất G1 |
57599
|
Giải nhì G2 |
34440
45550
|
Giải ba G3 |
77286
56865
09229
73081
05915
19494
|
Giải tư G4 |
8376
4308
9334
0138
|
Giải năm G5 |
8871
1788
9069
5168
8634
4455
|
Giải sáu G6 |
382
518
734
|
Giải bảy G7 |
64
61
14
71
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
08 | 0 | 40, 50 |
14, 15, 18 | 1 | 61, 71, 71, 81 |
29 | 2 | 82 |
34, 34, 34, 38 | 3 | |
40, 48 | 4 | 14, 34, 34, 34, 64, 94 |
50, 55 | 5 | 15, 55, 65 |
61, 64, 65, 68, 69 | 6 | 76, 86 |
71, 71, 76 | 7 | |
81, 82, 86, 88 | 8 | 08, 18, 38, 48, 68, 88 |
94, 99 | 9 | 29, 69, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
51489
|
Giải nhất G1 |
75455
|
Giải nhì G2 |
17943
89793
|
Giải ba G3 |
80296
48080
70610
61349
22637
85810
|
Giải tư G4 |
1509
9181
3779
5017
|
Giải năm G5 |
4737
9228
2878
4363
7804
2256
|
Giải sáu G6 |
599
651
662
|
Giải bảy G7 |
25
70
00
50
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 04, 09 | 0 | 00, 10, 10, 50, 70, 80 |
10, 10, 17 | 1 | 51, 81 |
25, 28 | 2 | 62 |
37, 37 | 3 | 43, 63, 93 |
43, 49 | 4 | 04 |
50, 51, 55, 56 | 5 | 25, 55 |
62, 63 | 6 | 56, 96 |
70, 78, 79 | 7 | 17, 37, 37 |
80, 81, 89 | 8 | 28, 78 |
93, 96, 99 | 9 | 09, 49, 79, 89, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
59535
|
Giải nhất G1 |
35859
|
Giải nhì G2 |
72824
27415
|
Giải ba G3 |
52229
68383
93023
58756
24919
28233
|
Giải tư G4 |
2437
5354
7634
6269
|
Giải năm G5 |
5399
8086
0067
9596
1845
3555
|
Giải sáu G6 |
294
542
112
|
Giải bảy G7 |
73
23
96
82
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
12, 15, 19 | 1 | |
23, 23, 24, 29 | 2 | 12, 42, 82 |
33, 34, 35, 37 | 3 | 23, 23, 33, 73, 83 |
42, 45 | 4 | 24, 34, 54, 94 |
54, 55, 56, 59 | 5 | 15, 35, 45, 55 |
67, 69 | 6 | 56, 86, 96, 96 |
73 | 7 | 37, 67 |
82, 83, 86 | 8 | |
94, 96, 96, 99 | 9 | 19, 29, 59, 69, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải