
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
70968
|
| Giải nhất G1 |
25814
|
| Giải nhì G2 |
14096
62584
|
| Giải ba G3 |
76204
58369
81154
70387
15717
51017
|
| Giải tư G4 |
4948
0561
5353
1068
|
| Giải năm G5 |
1315
3450
8468
8475
1184
8693
|
| Giải sáu G6 |
117
675
279
|
| Giải bảy G7 |
59
19
72
83
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 50 |
| 14, 15, 17, 17, 17, 19 | 1 | 61 |
| 48 | 4 | 04, 14, 54, 84, 84 |
| 50, 53, 54, 59 | 5 | 15, 75, 75 |
| 61, 68, 68, 68, 69 | 6 | 96 |
| 72, 75, 75, 79 | 7 | 17, 17, 17, 87 |
| 83, 84, 84, 87 | 8 | 48, 68, 68, 68 |
| 93, 96 | 9 | 19, 59, 69, 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 02/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07631
|
| Giải nhất G1 |
39603
|
| Giải nhì G2 |
79799
95760
|
| Giải ba G3 |
56317
09250
81252
63764
63155
03639
|
| Giải tư G4 |
3260
9343
1811
9978
|
| Giải năm G5 |
3146
2111
5447
9333
7233
9494
|
| Giải sáu G6 |
579
796
580
|
| Giải bảy G7 |
06
26
31
32
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 06 | 0 | 50, 60, 60, 80 |
| 11, 11, 17 | 1 | 11, 11, 31, 31 |
| 26 | 2 | 32, 52 |
| 31, 31, 32, 33, 33, 39 | 3 | 03, 33, 33, 43 |
| 43, 46, 47 | 4 | 64, 94 |
| 50, 52, 55 | 5 | 55 |
| 60, 60, 64 | 6 | 06, 26, 46, 96 |
| 78, 79 | 7 | 17, 47 |
| 80 | 8 | 78 |
| 94, 96, 99 | 9 | 39, 79, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
09401
|
| Giải nhất G1 |
71268
|
| Giải nhì G2 |
42426
04597
|
| Giải ba G3 |
77912
82347
71504
97498
11092
49326
|
| Giải tư G4 |
5126
7842
4915
1783
|
| Giải năm G5 |
1291
5959
0924
7619
2328
5394
|
| Giải sáu G6 |
559
705
373
|
| Giải bảy G7 |
34
24
15
26
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04, 05 | 0 | |
| 12, 15, 15, 19 | 1 | 01, 91 |
| 24, 24, 26, 26, 26, 26, 28 | 2 | 12, 42, 92 |
| 34 | 3 | 73, 83 |
| 42, 47 | 4 | 04, 24, 24, 34, 94 |
| 59, 59 | 5 | 05, 15, 15 |
| 68 | 6 | 26, 26, 26, 26 |
| 73 | 7 | 47, 97 |
| 83 | 8 | 28, 68, 98 |
| 91, 92, 94, 97, 98 | 9 | 19, 59, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
16480
|
| Giải nhất G1 |
86594
|
| Giải nhì G2 |
95398
37531
|
| Giải ba G3 |
91991
24901
13709
48113
55165
98162
|
| Giải tư G4 |
0087
4104
4610
1197
|
| Giải năm G5 |
2454
9376
7520
3286
5803
2266
|
| Giải sáu G6 |
667
512
834
|
| Giải bảy G7 |
65
34
92
18
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 04, 09 | 0 | 10, 20, 80 |
| 10, 12, 13, 18 | 1 | 01, 31, 91 |
| 20 | 2 | 12, 62, 92 |
| 31, 34, 34 | 3 | 03, 13 |
| 54 | 5 | 65, 65 |
| 62, 65, 65, 66, 67 | 6 | 66, 76, 86 |
| 76 | 7 | 67, 87, 97 |
| 80, 86, 87 | 8 | 18, 98 |
| 91, 92, 94, 97, 98 | 9 | 09 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
25351
|
| Giải nhất G1 |
04433
|
| Giải nhì G2 |
97279
89295
|
| Giải ba G3 |
87954
57318
68979
58191
67912
74009
|
| Giải tư G4 |
6703
7837
8935
4256
|
| Giải năm G5 |
4688
3642
5518
2865
9828
3771
|
| Giải sáu G6 |
628
463
349
|
| Giải bảy G7 |
51
79
43
09
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 09, 09 | 0 | |
| 12, 18, 18 | 1 | 51, 51, 71, 91 |
| 28, 28 | 2 | 12, 42 |
| 33, 35, 37 | 3 | 03, 33, 43, 63 |
| 42, 43, 49 | 4 | 54 |
| 51, 51, 54, 56 | 5 | 35, 65, 95 |
| 63, 65 | 6 | 56 |
| 71, 79, 79, 79 | 7 | 37 |
| 88 | 8 | 18, 18, 28, 28, 88 |
| 91, 95 | 9 | 09, 09, 49, 79, 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
41055
|
| Giải nhất G1 |
40734
|
| Giải nhì G2 |
37946
22832
|
| Giải ba G3 |
80059
34440
00202
23332
82482
39444
|
| Giải tư G4 |
5962
0272
7193
8779
|
| Giải năm G5 |
1922
5015
3929
6964
1318
7187
|
| Giải sáu G6 |
661
193
648
|
| Giải bảy G7 |
40
54
38
30
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 30, 40, 40 |
| 15, 18 | 1 | 61 |
| 22, 29 | 2 | 02, 22, 32, 32, 62, 72, 82 |
| 30, 32, 32, 34, 38 | 3 | 93, 93 |
| 40, 40, 44, 46, 48 | 4 | 34, 44, 54, 64 |
| 54, 55, 59 | 5 | 15, 55 |
| 61, 62, 64 | 6 | 46 |
| 72, 79 | 7 | 87 |
| 82, 87 | 8 | 18, 38, 48 |
| 93, 93 | 9 | 29, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
89665
|
| Giải nhất G1 |
42044
|
| Giải nhì G2 |
94296
58067
|
| Giải ba G3 |
72571
67501
86583
15273
63103
17218
|
| Giải tư G4 |
1896
1660
6758
2294
|
| Giải năm G5 |
8274
9431
4104
9453
5764
9597
|
| Giải sáu G6 |
918
388
484
|
| Giải bảy G7 |
27
94
15
91
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 04 | 0 | 60 |
| 15, 18, 18 | 1 | 01, 31, 71, 91 |
| 27 | 2 | |
| 31 | 3 | 03, 53, 73, 83 |
| 44 | 4 | 04, 44, 64, 74, 84, 94, 94 |
| 53, 58 | 5 | 15, 65 |
| 60, 64, 65, 67 | 6 | 96, 96 |
| 71, 73, 74 | 7 | 27, 67, 97 |
| 83, 84, 88 | 8 | 18, 18, 58, 88 |
| 91, 94, 94, 96, 96, 97 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
88182
|
| Giải nhất G1 |
86741
|
| Giải nhì G2 |
81804
74028
|
| Giải ba G3 |
90173
98263
86313
39388
76776
82805
|
| Giải tư G4 |
0297
9048
1587
7846
|
| Giải năm G5 |
4219
8427
3099
7549
9374
5977
|
| Giải sáu G6 |
090
695
485
|
| Giải bảy G7 |
19
34
92
20
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 05 | 0 | 20, 90 |
| 13, 19, 19 | 1 | 41 |
| 20, 27, 28 | 2 | 82, 92 |
| 34 | 3 | 13, 63, 73 |
| 41, 46, 48, 49 | 4 | 04, 34, 74 |
| 63 | 6 | 46, 76 |
| 73, 74, 76, 77 | 7 | 27, 77, 87, 97 |
| 82, 85, 87, 88 | 8 | 28, 48, 88 |
| 90, 92, 95, 97, 99 | 9 | 19, 19, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
92264
|
| Giải nhất G1 |
13667
|
| Giải nhì G2 |
73861
91927
|
| Giải ba G3 |
54402
77150
66741
02310
06260
76350
|
| Giải tư G4 |
6102
6637
1441
5429
|
| Giải năm G5 |
7524
8003
1972
1634
6100
3003
|
| Giải sáu G6 |
643
982
340
|
| Giải bảy G7 |
14
10
71
31
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 02, 03, 03 | 0 | 00, 10, 10, 40, 50, 50, 60 |
| 10, 10, 14 | 1 | 31, 41, 41, 61, 71 |
| 24, 27, 29 | 2 | 02, 02, 72, 82 |
| 31, 34, 37 | 3 | 03, 03, 43 |
| 40, 41, 41, 43 | 4 | 14, 24, 34, 64 |
| 50, 50 | 5 | |
| 60, 61, 64, 67 | 6 | |
| 71, 72 | 7 | 27, 37, 67 |
| 82 | 8 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-02) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
29996
|
| Giải nhất G1 |
29783
|
| Giải nhì G2 |
75476
17798
|
| Giải ba G3 |
59418
16892
34689
32653
29770
72029
|
| Giải tư G4 |
2759
9796
0197
6214
|
| Giải năm G5 |
5465
6302
8191
2036
6257
7663
|
| Giải sáu G6 |
668
375
143
|
| Giải bảy G7 |
20
80
68
01
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02 | 0 | 20, 70, 80 |
| 14, 18 | 1 | 01, 91 |
| 20, 29 | 2 | 02, 92 |
| 36 | 3 | 43, 53, 63, 83 |
| 43 | 4 | 14 |
| 53, 57, 59 | 5 | 65, 75 |
| 63, 65, 68, 68 | 6 | 36, 76, 96, 96 |
| 70, 75, 76 | 7 | 57, 97 |
| 80, 83, 89 | 8 | 18, 68, 68, 98 |
| 91, 92, 96, 96, 97, 98 | 9 | 29, 59, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải