
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
38201
|
Giải nhất G1 |
04391
|
Giải nhì G2 |
89226
43465
|
Giải ba G3 |
76401
88715
96354
27474
52186
40417
|
Giải tư G4 |
5990
4425
1706
0354
|
Giải năm G5 |
2758
7737
9829
5168
8297
6872
|
Giải sáu G6 |
229
318
488
|
Giải bảy G7 |
61
57
36
42
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 01, 06 | 0 | 90 |
15, 17, 18 | 1 | 01, 01, 61, 91 |
25, 26, 29, 29 | 2 | 42, 72 |
36, 37 | 3 | |
42 | 4 | 54, 54, 74 |
54, 54, 57, 58 | 5 | 15, 25, 65 |
61, 65, 68 | 6 | 06, 26, 36, 86 |
72, 74 | 7 | 17, 37, 57, 97 |
86, 88 | 8 | 18, 58, 68, 88 |
90, 91, 97 | 9 | 29, 29 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 18/08/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
16644
|
Giải nhất G1 |
23276
|
Giải nhì G2 |
54064
35249
|
Giải ba G3 |
15875
83234
58265
89943
47425
14062
|
Giải tư G4 |
1850
2438
0171
7231
|
Giải năm G5 |
2798
7737
9514
6121
2643
9829
|
Giải sáu G6 |
636
486
856
|
Giải bảy G7 |
70
54
05
77
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05 | 0 | 50, 70 |
14 | 1 | 21, 31, 71 |
21, 25, 29 | 2 | 62 |
31, 34, 36, 37, 38 | 3 | 43, 43 |
43, 43, 44, 49 | 4 | 14, 34, 44, 54, 64 |
50, 54, 56 | 5 | 05, 25, 65, 75 |
62, 64, 65 | 6 | 36, 56, 76, 86 |
70, 71, 75, 76, 77 | 7 | 37, 77 |
86 | 8 | 38, 98 |
98 | 9 | 29, 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
96702
|
Giải nhất G1 |
07964
|
Giải nhì G2 |
60948
79428
|
Giải ba G3 |
08006
25477
08695
52648
77576
69068
|
Giải tư G4 |
5758
4586
7307
9930
|
Giải năm G5 |
8827
7809
3759
8672
4379
0448
|
Giải sáu G6 |
715
039
426
|
Giải bảy G7 |
62
09
28
91
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 06, 07, 09, 09 | 0 | 30 |
15 | 1 | 91 |
26, 27, 28, 28 | 2 | 02, 62, 72 |
30, 39 | 3 | |
48, 48, 48 | 4 | 64 |
58, 59 | 5 | 15, 95 |
62, 64, 68 | 6 | 06, 26, 76, 86 |
72, 76, 77, 79 | 7 | 07, 27, 77 |
86 | 8 | 28, 28, 48, 48, 48, 58, 68 |
91, 95 | 9 | 09, 09, 39, 59, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
52348
|
Giải nhất G1 |
43720
|
Giải nhì G2 |
40817
07830
|
Giải ba G3 |
01007
92958
08927
60386
47228
16238
|
Giải tư G4 |
4593
3785
8457
4547
|
Giải năm G5 |
4406
3286
5166
0592
6493
6853
|
Giải sáu G6 |
713
289
650
|
Giải bảy G7 |
72
09
24
63
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06, 07, 09 | 0 | 20, 30, 50 |
13, 17 | 1 | |
20, 24, 27, 28 | 2 | 72, 92 |
30, 38 | 3 | 13, 53, 63, 93, 93 |
47, 48 | 4 | 24 |
50, 53, 57, 58 | 5 | 85 |
63, 66 | 6 | 06, 66, 86, 86 |
72 | 7 | 07, 17, 27, 47, 57 |
85, 86, 86, 89 | 8 | 28, 38, 48, 58 |
92, 93, 93 | 9 | 09, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
33888
|
Giải nhất G1 |
35255
|
Giải nhì G2 |
62327
34168
|
Giải ba G3 |
32995
60096
42577
77893
19355
77678
|
Giải tư G4 |
1906
3920
7366
9028
|
Giải năm G5 |
3311
3479
6913
7757
4035
5520
|
Giải sáu G6 |
221
307
061
|
Giải bảy G7 |
37
64
62
48
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06, 07 | 0 | 20, 20 |
11, 13 | 1 | 11, 21, 61 |
20, 20, 21, 27, 28 | 2 | 62 |
35, 37 | 3 | 13, 93 |
48 | 4 | 64 |
55, 55, 57 | 5 | 35, 55, 55, 95 |
61, 62, 64, 66, 68 | 6 | 06, 66, 96 |
77, 78, 79 | 7 | 07, 27, 37, 57, 77 |
88 | 8 | 28, 48, 68, 78, 88 |
93, 95, 96 | 9 | 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
25841
|
Giải nhất G1 |
21941
|
Giải nhì G2 |
20499
10901
|
Giải ba G3 |
28468
25479
85385
96612
37169
84771
|
Giải tư G4 |
6351
4078
6093
2395
|
Giải năm G5 |
6989
7270
3165
0126
1293
3403
|
Giải sáu G6 |
776
359
649
|
Giải bảy G7 |
62
83
58
20
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 03 | 0 | 20, 70 |
12 | 1 | 01, 41, 41, 51, 71 |
20, 26 | 2 | 12, 62 |
41, 41, 49 | 4 | |
51, 58, 59 | 5 | 65, 85, 95 |
62, 65, 68, 69 | 6 | 26, 76 |
70, 71, 76, 78, 79 | 7 | |
83, 85, 89 | 8 | 58, 68, 78 |
93, 93, 95, 99 | 9 | 49, 59, 69, 79, 89, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
07459
|
Giải nhất G1 |
27920
|
Giải nhì G2 |
98362
95934
|
Giải ba G3 |
29468
37276
40075
04905
78665
78108
|
Giải tư G4 |
9768
1874
8024
0416
|
Giải năm G5 |
6069
8671
8911
8350
6580
4001
|
Giải sáu G6 |
864
904
957
|
Giải bảy G7 |
30
82
77
02
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 02, 04, 05, 08 | 0 | 20, 30, 50, 80 |
11, 16 | 1 | 01, 11, 71 |
20, 24 | 2 | 02, 62, 82 |
30, 34 | 3 | |
50, 57, 59 | 5 | 05, 65, 75 |
62, 64, 65, 68, 68, 69 | 6 | 16, 76 |
71, 74, 75, 76, 77 | 7 | 57, 77 |
80, 82 | 8 | 08, 68, 68 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
20970
|
Giải nhất G1 |
22084
|
Giải nhì G2 |
00209
87804
|
Giải ba G3 |
10201
70052
40817
91950
51599
31477
|
Giải tư G4 |
7171
5268
5269
9489
|
Giải năm G5 |
6290
2304
0234
5656
1059
3558
|
Giải sáu G6 |
403
755
319
|
Giải bảy G7 |
28
16
31
94
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 03, 04, 04, 09 | 0 | 50, 70, 90 |
16, 17, 19 | 1 | 01, 31, 71 |
28 | 2 | 52 |
31, 34 | 3 | 03 |
50, 52, 55, 56, 58, 59 | 5 | 55 |
68, 69 | 6 | 16, 56 |
70, 71, 77 | 7 | 17, 77 |
84, 89 | 8 | 28, 58, 68 |
90, 94, 99 | 9 | 09, 19, 59, 69, 89, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
65771
|
Giải nhất G1 |
12518
|
Giải nhì G2 |
35791
13320
|
Giải ba G3 |
16710
32624
45320
91317
66184
58081
|
Giải tư G4 |
7931
7117
9518
6252
|
Giải năm G5 |
1203
7738
0727
1164
7684
4968
|
Giải sáu G6 |
653
489
357
|
Giải bảy G7 |
41
60
32
27
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03 | 0 | 10, 20, 20, 60 |
10, 17, 17, 18, 18 | 1 | 31, 41, 71, 81, 91 |
20, 20, 24, 27, 27 | 2 | 32, 52 |
31, 32, 38 | 3 | 03, 53 |
41 | 4 | 24, 64, 84, 84 |
52, 53, 57 | 5 | |
60, 64, 68 | 6 | |
71 | 7 | 17, 17, 27, 27, 57 |
81, 84, 84, 89 | 8 | 18, 18, 38, 68 |
91 | 9 | 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
04284
|
Giải nhất G1 |
15217
|
Giải nhì G2 |
77215
58638
|
Giải ba G3 |
84461
42542
81734
08015
00481
03823
|
Giải tư G4 |
3052
0546
3396
1024
|
Giải năm G5 |
7259
9857
3981
6830
9875
5855
|
Giải sáu G6 |
950
962
650
|
Giải bảy G7 |
90
58
93
40
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
15, 15, 17 | 1 | 61, 81, 81 |
23, 24 | 2 | 42, 52, 62 |
30, 34, 38 | 3 | 23, 93 |
40, 42, 46 | 4 | 24, 34, 84 |
50, 50, 52, 55, 57, 58, 59 | 5 | 15, 15, 55, 75 |
61, 62 | 6 | 46, 96 |
75 | 7 | 17, 57 |
81, 81, 84 | 8 | 38, 58 |
90, 93, 96 | 9 | 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải