XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
04289
|
Giải nhất G1 |
05242
|
Giải nhì G2 |
95071
64877
|
Giải ba G3 |
34673
64527
40670
50986
05702
31069
|
Giải tư G4 |
9439
0223
1726
4099
|
Giải năm G5 |
6377
2525
1347
3788
2872
1798
|
Giải sáu G6 |
548
660
831
|
Giải bảy G7 |
29
18
94
15
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02 | 0 | 60, 70 |
15, 18 | 1 | 31, 71 |
23, 25, 26, 27, 29 | 2 | 02, 42, 72 |
31, 39 | 3 | 23, 73 |
42, 47, 48 | 4 | 94 |
60, 69 | 6 | 26, 86 |
70, 71, 72, 73, 77, 77 | 7 | 27, 47, 77, 77 |
86, 88, 89 | 8 | 18, 48, 88, 98 |
94, 98, 99 | 9 | 29, 39, 69, 89, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 29/11/2024
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
68116
|
Giải nhất G1 |
26827
|
Giải nhì G2 |
31264
81596
|
Giải ba G3 |
87555
09629
37437
65284
39787
92233
|
Giải tư G4 |
0839
8472
2914
6721
|
Giải năm G5 |
9662
8264
1248
3012
2856
7858
|
Giải sáu G6 |
840
713
571
|
Giải bảy G7 |
74
65
15
52
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
12, 13, 14, 15, 16 | 1 | 21, 71 |
21, 27, 29 | 2 | 12, 52, 62, 72 |
33, 37, 39 | 3 | 13, 33 |
40, 48 | 4 | 14, 64, 64, 74, 84 |
52, 55, 56, 58 | 5 | 15, 55, 65 |
62, 64, 64, 65 | 6 | 16, 56, 96 |
71, 72, 74 | 7 | 27, 37, 87 |
84, 87 | 8 | 48, 58 |
96 | 9 | 29, 39 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
22086
|
Giải nhất G1 |
79312
|
Giải nhì G2 |
90049
54062
|
Giải ba G3 |
72537
10294
62485
99403
26631
73265
|
Giải tư G4 |
3694
2907
6472
2670
|
Giải năm G5 |
1937
7578
4575
5576
4557
3331
|
Giải sáu G6 |
257
886
750
|
Giải bảy G7 |
28
97
31
95
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 07 | 0 | 50, 70 |
12 | 1 | 31, 31, 31 |
28 | 2 | 12, 62, 72 |
31, 31, 31, 37, 37 | 3 | 03 |
49 | 4 | 94, 94 |
50, 57, 57 | 5 | 65, 75, 85, 95 |
62, 65 | 6 | 76, 86, 86 |
70, 72, 75, 76, 78 | 7 | 07, 37, 37, 57, 57, 97 |
85, 86, 86 | 8 | 28, 78 |
94, 94, 95, 97 | 9 | 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
84265
|
Giải nhất G1 |
28287
|
Giải nhì G2 |
12310
52786
|
Giải ba G3 |
68290
96816
97614
71022
17949
68079
|
Giải tư G4 |
9131
7490
2509
3665
|
Giải năm G5 |
5098
8443
2719
4778
4350
1221
|
Giải sáu G6 |
709
861
152
|
Giải bảy G7 |
22
28
03
29
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 09, 09 | 0 | 10, 50, 90, 90 |
10, 14, 16, 19 | 1 | 21, 31, 61 |
21, 22, 22, 28, 29 | 2 | 22, 22, 52 |
31 | 3 | 03, 43 |
43, 49 | 4 | 14 |
50, 52 | 5 | 65, 65 |
61, 65, 65 | 6 | 16, 86 |
78, 79 | 7 | 87 |
86, 87 | 8 | 28, 78, 98 |
90, 90, 98 | 9 | 09, 09, 19, 29, 49, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
51545
|
Giải nhất G1 |
42892
|
Giải nhì G2 |
43403
47804
|
Giải ba G3 |
34204
39267
75895
58649
31151
03816
|
Giải tư G4 |
9799
3002
2439
9543
|
Giải năm G5 |
3525
0656
2473
2559
2720
6574
|
Giải sáu G6 |
684
721
993
|
Giải bảy G7 |
34
81
28
64
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 03, 04, 04 | 0 | 20 |
16 | 1 | 21, 51, 81 |
20, 21, 25, 28 | 2 | 02, 92 |
34, 39 | 3 | 03, 43, 73, 93 |
43, 45, 49 | 4 | 04, 04, 34, 64, 74, 84 |
51, 56, 59 | 5 | 25, 45, 95 |
64, 67 | 6 | 16, 56 |
73, 74 | 7 | 67 |
81, 84 | 8 | 28 |
92, 93, 95, 99 | 9 | 39, 49, 59, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
38231
|
Giải nhất G1 |
01714
|
Giải nhì G2 |
95126
77765
|
Giải ba G3 |
65609
69311
54686
80998
84730
81787
|
Giải tư G4 |
7438
9859
9194
2950
|
Giải năm G5 |
0349
0849
1015
3146
4148
8354
|
Giải sáu G6 |
332
381
698
|
Giải bảy G7 |
72
62
12
03
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 09 | 0 | 30, 50 |
11, 12, 14, 15 | 1 | 11, 31, 81 |
26 | 2 | 12, 32, 62, 72 |
30, 31, 32, 38 | 3 | 03 |
46, 48, 49, 49 | 4 | 14, 54, 94 |
50, 54, 59 | 5 | 15, 65 |
62, 65 | 6 | 26, 46, 86 |
72 | 7 | 87 |
81, 86, 87 | 8 | 38, 48, 98, 98 |
94, 98, 98 | 9 | 09, 49, 49, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
73224
|
Giải nhất G1 |
81011
|
Giải nhì G2 |
00744
72834
|
Giải ba G3 |
02166
10100
33548
60310
45766
35173
|
Giải tư G4 |
6474
8693
8054
2631
|
Giải năm G5 |
9473
8700
4148
2567
0033
4452
|
Giải sáu G6 |
304
673
215
|
Giải bảy G7 |
64
02
99
48
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 00, 02, 04 | 0 | 00, 00, 10 |
10, 11, 15 | 1 | 11, 31 |
24 | 2 | 02, 52 |
31, 33, 34 | 3 | 33, 73, 73, 73, 93 |
44, 48, 48, 48 | 4 | 04, 24, 34, 44, 54, 64, 74 |
52, 54 | 5 | 15 |
64, 66, 66, 67 | 6 | 66, 66 |
73, 73, 73, 74 | 7 | 67 |
93, 99 | 9 | 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
09841
|
Giải nhất G1 |
60943
|
Giải nhì G2 |
54465
28979
|
Giải ba G3 |
35699
73085
33649
76314
38261
93375
|
Giải tư G4 |
5343
6399
6934
9641
|
Giải năm G5 |
6640
6035
1480
3779
7799
5116
|
Giải sáu G6 |
000
856
078
|
Giải bảy G7 |
03
38
17
19
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 03 | 0 | 00, 40, 80 |
14, 16, 17, 19 | 1 | 41, 41, 61 |
34, 35, 38 | 3 | 03, 43, 43 |
40, 41, 41, 43, 43, 49 | 4 | 14, 34 |
56 | 5 | 35, 65, 75, 85 |
61, 65 | 6 | 16, 56 |
75, 78, 79, 79 | 7 | 17 |
80, 85 | 8 | 38, 78 |
99, 99, 99 | 9 | 19, 49, 79, 79, 99, 99, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
30559
|
Giải nhất G1 |
78713
|
Giải nhì G2 |
84288
17464
|
Giải ba G3 |
98540
14459
45907
55104
62771
61680
|
Giải tư G4 |
2703
7978
0534
7176
|
Giải năm G5 |
9801
8835
2008
9821
1349
0687
|
Giải sáu G6 |
200
788
053
|
Giải bảy G7 |
56
77
55
15
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 03, 04, 07, 08 | 0 | 00, 40, 80 |
13, 15 | 1 | 01, 21, 71 |
21 | 2 | |
34, 35 | 3 | 03, 13, 53 |
40, 49 | 4 | 04, 34, 64 |
53, 55, 56, 59, 59 | 5 | 15, 35, 55 |
64 | 6 | 56, 76 |
71, 76, 77, 78 | 7 | 07, 77, 87 |
80, 87, 88, 88 | 8 | 08, 78, 88, 88 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
89379
|
Giải nhất G1 |
51461
|
Giải nhì G2 |
99686
57459
|
Giải ba G3 |
54347
67205
68378
48995
14882
39676
|
Giải tư G4 |
0860
6213
1380
6509
|
Giải năm G5 |
0416
8790
3317
2793
7010
9716
|
Giải sáu G6 |
477
939
370
|
Giải bảy G7 |
06
60
59
97
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 06, 09 | 0 | 10, 60, 60, 70, 80, 90 |
10, 13, 16, 16, 17 | 1 | 61 |
39 | 3 | 13, 93 |
47 | 4 | |
59, 59 | 5 | 05, 95 |
60, 60, 61 | 6 | 06, 16, 16, 76, 86 |
70, 76, 77, 78, 79 | 7 | 17, 47, 77, 97 |
80, 82, 86 | 8 | 78 |
90, 93, 95, 97 | 9 | 09, 39, 59, 59, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải