
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
85889
|
| Giải nhất G1 |
19391
|
| Giải nhì G2 |
30897
80995
|
| Giải ba G3 |
75267
67149
00607
41294
84369
54633
|
| Giải tư G4 |
5644
5102
3056
8594
|
| Giải năm G5 |
5045
6291
3579
7503
8388
1209
|
| Giải sáu G6 |
244
186
835
|
| Giải bảy G7 |
59
83
34
19
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 07, 09 | 0 | |
| 19 | 1 | 91, 91 |
| 33, 34, 35 | 3 | 03, 33, 83 |
| 44, 44, 45, 49 | 4 | 34, 44, 44, 94, 94 |
| 56, 59 | 5 | 35, 45, 95 |
| 67, 69 | 6 | 56, 86 |
| 79 | 7 | 07, 67, 97 |
| 83, 86, 88, 89 | 8 | 88 |
| 91, 91, 94, 94, 95, 97 | 9 | 09, 19, 49, 59, 69, 79, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 11/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
58549
|
| Giải nhất G1 |
62533
|
| Giải nhì G2 |
19805
12534
|
| Giải ba G3 |
77669
49958
79536
13923
65572
40789
|
| Giải tư G4 |
4484
3809
8415
2507
|
| Giải năm G5 |
4257
9708
6267
7778
3729
0024
|
| Giải sáu G6 |
305
984
522
|
| Giải bảy G7 |
81
10
03
06
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05, 05, 06, 07, 08, 09 | 0 | 10 |
| 10, 15 | 1 | 81 |
| 22, 23, 24, 29 | 2 | 22, 72 |
| 33, 34, 36 | 3 | 03, 23, 33 |
| 49 | 4 | 24, 34, 84, 84 |
| 57, 58 | 5 | 05, 05, 15 |
| 67, 69 | 6 | 06, 36 |
| 72, 78 | 7 | 07, 57, 67 |
| 81, 84, 84, 89 | 8 | 08, 58, 78 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
62279
|
| Giải nhất G1 |
66943
|
| Giải nhì G2 |
22093
92817
|
| Giải ba G3 |
34335
46698
10329
63784
57742
61250
|
| Giải tư G4 |
0066
5021
7259
0059
|
| Giải năm G5 |
7184
4591
2398
8646
0186
8611
|
| Giải sáu G6 |
425
443
869
|
| Giải bảy G7 |
65
33
36
39
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 11, 17 | 1 | 11, 21, 91 |
| 21, 25, 29 | 2 | 42 |
| 33, 35, 36, 39 | 3 | 33, 43, 43, 93 |
| 42, 43, 43, 46 | 4 | 84, 84 |
| 50, 59, 59 | 5 | 25, 35, 65 |
| 65, 66, 69 | 6 | 36, 46, 66, 86 |
| 79 | 7 | 17 |
| 84, 84, 86 | 8 | 98, 98 |
| 91, 93, 98, 98 | 9 | 29, 39, 59, 59, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
95565
|
| Giải nhất G1 |
31663
|
| Giải nhì G2 |
92374
72652
|
| Giải ba G3 |
53401
82456
76801
72109
64210
15377
|
| Giải tư G4 |
2696
0661
6027
1009
|
| Giải năm G5 |
5880
0194
2866
3941
1653
7485
|
| Giải sáu G6 |
197
722
373
|
| Giải bảy G7 |
90
97
23
99
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 09, 09 | 0 | 10, 80, 90 |
| 10 | 1 | 01, 01, 41, 61 |
| 22, 23, 27 | 2 | 22, 52 |
| 41 | 4 | 74, 94 |
| 52, 53, 56 | 5 | 65, 85 |
| 61, 63, 65, 66 | 6 | 56, 66, 96 |
| 73, 74, 77 | 7 | 27, 77, 97, 97 |
| 80, 85 | 8 | |
| 90, 94, 96, 97, 97, 99 | 9 | 09, 09, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
69336
|
| Giải nhất G1 |
65487
|
| Giải nhì G2 |
33847
82018
|
| Giải ba G3 |
80846
95080
09696
00557
73663
56925
|
| Giải tư G4 |
5326
5749
1579
9919
|
| Giải năm G5 |
2777
5262
5416
0712
2006
3111
|
| Giải sáu G6 |
840
634
596
|
| Giải bảy G7 |
94
33
32
24
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 40, 80 |
| 11, 12, 16, 18, 19 | 1 | 11 |
| 24, 25, 26 | 2 | 12, 32, 62 |
| 32, 33, 34, 36 | 3 | 33, 63 |
| 40, 46, 47, 49 | 4 | 24, 34, 94 |
| 57 | 5 | 25 |
| 62, 63 | 6 | 06, 16, 26, 36, 46, 96, 96 |
| 77, 79 | 7 | 47, 57, 77, 87 |
| 80, 87 | 8 | 18 |
| 94, 96, 96 | 9 | 19, 49, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
17810
|
| Giải nhất G1 |
36003
|
| Giải nhì G2 |
24319
95465
|
| Giải ba G3 |
59880
79925
99726
26965
40159
07814
|
| Giải tư G4 |
9152
7336
9103
6144
|
| Giải năm G5 |
4323
8819
7127
4898
6770
7637
|
| Giải sáu G6 |
550
440
991
|
| Giải bảy G7 |
40
11
22
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03 | 0 | 10, 40, 40, 50, 70, 80 |
| 10, 11, 14, 19, 19 | 1 | 11, 91 |
| 22, 23, 25, 26, 27 | 2 | 22, 52 |
| 36, 36, 37 | 3 | 03, 03, 23 |
| 40, 40, 44 | 4 | 14, 44 |
| 50, 52, 59 | 5 | 25, 65, 65 |
| 65, 65 | 6 | 26, 36, 36 |
| 70 | 7 | 27, 37 |
| 80 | 8 | 98 |
| 91, 98 | 9 | 19, 19, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
40829
|
| Giải nhất G1 |
68434
|
| Giải nhì G2 |
88818
57861
|
| Giải ba G3 |
95658
31448
52838
39008
11262
25792
|
| Giải tư G4 |
3964
6652
7374
5203
|
| Giải năm G5 |
8316
2547
7973
6425
4080
0584
|
| Giải sáu G6 |
275
758
205
|
| Giải bảy G7 |
79
68
97
88
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05, 08 | 0 | 80 |
| 16, 18 | 1 | 61 |
| 25, 29 | 2 | 52, 62, 92 |
| 34, 38 | 3 | 03, 73 |
| 47, 48 | 4 | 34, 64, 74, 84 |
| 52, 58, 58 | 5 | 05, 25, 75 |
| 61, 62, 64, 68 | 6 | 16 |
| 73, 74, 75, 79 | 7 | 47, 97 |
| 80, 84, 88 | 8 | 08, 18, 38, 48, 58, 58, 68, 88 |
| 92, 97 | 9 | 29, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
00962
|
| Giải nhất G1 |
78214
|
| Giải nhì G2 |
99820
58589
|
| Giải ba G3 |
51343
56552
49873
87235
72705
12629
|
| Giải tư G4 |
5985
4297
6393
2227
|
| Giải năm G5 |
0453
9542
1617
4281
6858
9617
|
| Giải sáu G6 |
838
293
287
|
| Giải bảy G7 |
69
39
97
78
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 20 |
| 14, 17, 17 | 1 | 81 |
| 20, 27, 29 | 2 | 42, 52, 62 |
| 35, 38, 39 | 3 | 43, 53, 73, 93, 93 |
| 42, 43 | 4 | 14 |
| 52, 53, 58 | 5 | 05, 35, 85 |
| 62, 69 | 6 | |
| 73, 78 | 7 | 17, 17, 27, 87, 97, 97 |
| 81, 85, 87, 89 | 8 | 38, 58, 78 |
| 93, 93, 97, 97 | 9 | 29, 39, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
65208
|
| Giải nhất G1 |
55223
|
| Giải nhì G2 |
07010
34387
|
| Giải ba G3 |
20869
01911
46035
14971
85545
83460
|
| Giải tư G4 |
7858
6779
2452
3511
|
| Giải năm G5 |
0574
6987
0889
1676
3179
8622
|
| Giải sáu G6 |
547
914
882
|
| Giải bảy G7 |
72
54
95
92
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 10, 60 |
| 10, 11, 11, 14 | 1 | 11, 11, 71 |
| 22, 23 | 2 | 22, 52, 72, 82, 92 |
| 35 | 3 | 23 |
| 45, 47 | 4 | 14, 54, 74 |
| 52, 54, 58 | 5 | 35, 45, 95 |
| 60, 69 | 6 | 76 |
| 71, 72, 74, 76, 79, 79 | 7 | 47, 87, 87 |
| 82, 87, 87, 89 | 8 | 08, 58 |
| 92, 95 | 9 | 69, 79, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-01) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71892
|
| Giải nhất G1 |
00967
|
| Giải nhì G2 |
76205
84573
|
| Giải ba G3 |
46326
54946
97053
56226
70714
61043
|
| Giải tư G4 |
6340
3945
0048
2066
|
| Giải năm G5 |
1714
8635
0031
8551
4438
4918
|
| Giải sáu G6 |
163
257
436
|
| Giải bảy G7 |
34
64
70
85
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 40, 70 |
| 14, 14, 18 | 1 | 31, 51 |
| 26, 26 | 2 | 92 |
| 31, 34, 35, 36, 38 | 3 | 43, 53, 63, 73 |
| 40, 43, 45, 46, 48 | 4 | 14, 14, 34, 64 |
| 51, 53, 57 | 5 | 05, 35, 45, 85 |
| 63, 64, 66, 67 | 6 | 26, 26, 36, 46, 66 |
| 70, 73 | 7 | 57, 67 |
| 85 | 8 | 18, 38, 48 |
| 92 | 9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải