XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
08663
|
Giải nhất G1 |
08349
|
Giải nhì G2 |
37296
97053
|
Giải ba G3 |
80671
84375
94690
91662
42348
22915
|
Giải tư G4 |
8041
1289
0141
3402
|
Giải năm G5 |
4160
1679
9338
2854
8917
0084
|
Giải sáu G6 |
587
448
285
|
Giải bảy G7 |
77
33
10
95
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02 | 0 | 10, 60, 90 |
10, 15, 17 | 1 | 41, 41, 71 |
33, 38 | 3 | 33, 53, 63 |
41, 41, 48, 48, 49 | 4 | 54, 84 |
53, 54 | 5 | 15, 75, 85, 95 |
60, 62, 63 | 6 | 96 |
71, 75, 77, 79 | 7 | 17, 77, 87 |
84, 85, 87, 89 | 8 | 38, 48, 48 |
90, 95, 96 | 9 | 49, 79, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 23/11/2024
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
62593
|
Giải nhất G1 |
71475
|
Giải nhì G2 |
21383
24556
|
Giải ba G3 |
81325
95582
07988
72823
67629
29565
|
Giải tư G4 |
3312
4041
3908
4836
|
Giải năm G5 |
2188
8459
6689
8046
0259
9400
|
Giải sáu G6 |
263
793
860
|
Giải bảy G7 |
31
38
86
70
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 08 | 0 | 00, 60, 70 |
12 | 1 | 31, 41 |
23, 25, 29 | 2 | 12, 82 |
31, 36, 38 | 3 | 23, 63, 83, 93, 93 |
41, 46 | 4 | |
56, 59, 59 | 5 | 25, 65, 75 |
60, 63, 65 | 6 | 36, 46, 56, 86 |
70, 75 | 7 | |
82, 83, 86, 88, 88, 89 | 8 | 08, 38, 88, 88 |
93, 93 | 9 | 29, 59, 59, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
74079
|
Giải nhất G1 |
05616
|
Giải nhì G2 |
38610
98024
|
Giải ba G3 |
11535
04212
68363
52757
40734
37452
|
Giải tư G4 |
5879
9058
9274
9340
|
Giải năm G5 |
6232
0928
6553
0997
8974
2289
|
Giải sáu G6 |
407
040
749
|
Giải bảy G7 |
69
94
18
35
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07 | 0 | 10, 40, 40 |
10, 12, 16, 18 | 1 | |
24, 28 | 2 | 12, 32, 52 |
32, 34, 35, 35 | 3 | 53, 63 |
40, 40, 49 | 4 | 24, 34, 74, 74, 94 |
52, 53, 57, 58 | 5 | 35, 35 |
63, 69 | 6 | 16 |
74, 74, 79, 79 | 7 | 07, 57, 97 |
89 | 8 | 18, 28, 58 |
94, 97 | 9 | 49, 69, 79, 79, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
78356
|
Giải nhất G1 |
12424
|
Giải nhì G2 |
71253
80971
|
Giải ba G3 |
01474
25130
24064
35751
63754
64802
|
Giải tư G4 |
1660
5669
7185
3796
|
Giải năm G5 |
1641
8793
7726
8532
9022
9652
|
Giải sáu G6 |
628
045
919
|
Giải bảy G7 |
41
12
05
28
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 05 | 0 | 30, 60 |
12, 19 | 1 | 41, 41, 51, 71 |
22, 24, 26, 28, 28 | 2 | 02, 12, 22, 32, 52 |
30, 32 | 3 | 53, 93 |
41, 41, 45 | 4 | 24, 54, 64, 74 |
51, 52, 53, 54, 56 | 5 | 05, 45, 85 |
60, 64, 69 | 6 | 26, 56, 96 |
71, 74 | 7 | |
85 | 8 | 28, 28 |
93, 96 | 9 | 19, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
84917
|
Giải nhất G1 |
97380
|
Giải nhì G2 |
32082
04244
|
Giải ba G3 |
39144
88690
26434
67471
10279
23157
|
Giải tư G4 |
6976
4904
9934
2515
|
Giải năm G5 |
8522
7500
2939
1429
9125
4059
|
Giải sáu G6 |
307
280
382
|
Giải bảy G7 |
99
26
77
68
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 04, 07 | 0 | 00, 80, 80, 90 |
15, 17 | 1 | 71 |
22, 25, 26, 29 | 2 | 22, 82, 82 |
34, 34, 39 | 3 | |
44, 44 | 4 | 04, 34, 34, 44, 44 |
57, 59 | 5 | 15, 25 |
68 | 6 | 26, 76 |
71, 76, 77, 79 | 7 | 07, 17, 57, 77 |
80, 80, 82, 82 | 8 | 68 |
90, 99 | 9 | 29, 39, 59, 79, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
42399
|
Giải nhất G1 |
63312
|
Giải nhì G2 |
15594
59433
|
Giải ba G3 |
15185
96512
43207
53443
89237
88654
|
Giải tư G4 |
4494
7418
5169
1790
|
Giải năm G5 |
4501
2185
3142
1331
7233
1124
|
Giải sáu G6 |
586
321
738
|
Giải bảy G7 |
08
18
45
54
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 07, 08 | 0 | 90 |
12, 12, 18, 18 | 1 | 01, 21, 31 |
21, 24 | 2 | 12, 12, 42 |
31, 33, 33, 37, 38 | 3 | 33, 33, 43 |
42, 43, 45 | 4 | 24, 54, 54, 94, 94 |
54, 54 | 5 | 45, 85, 85 |
69 | 6 | 86 |
85, 85, 86 | 8 | 08, 18, 18, 38 |
90, 94, 94, 99 | 9 | 69, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
42113
|
Giải nhất G1 |
73433
|
Giải nhì G2 |
31552
60586
|
Giải ba G3 |
01403
35332
53779
26722
78352
79802
|
Giải tư G4 |
7602
6871
7349
4486
|
Giải năm G5 |
7424
2803
2395
0575
1926
7058
|
Giải sáu G6 |
414
526
250
|
Giải bảy G7 |
66
63
64
20
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 02, 03, 03 | 0 | 20, 50 |
13, 14 | 1 | 71 |
20, 22, 24, 26, 26 | 2 | 02, 02, 22, 32, 52, 52 |
32, 33 | 3 | 03, 03, 13, 33, 63 |
49 | 4 | 14, 24, 64 |
50, 52, 52, 58 | 5 | 75, 95 |
63, 64, 66 | 6 | 26, 26, 66, 86, 86 |
71, 75, 79 | 7 | |
86, 86 | 8 | 58 |
95 | 9 | 49, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
09390
|
Giải nhất G1 |
24578
|
Giải nhì G2 |
60358
99540
|
Giải ba G3 |
63583
13712
45763
74024
85468
21509
|
Giải tư G4 |
5913
5656
9302
8147
|
Giải năm G5 |
4857
5624
4734
6674
6345
2696
|
Giải sáu G6 |
690
549
354
|
Giải bảy G7 |
08
29
43
12
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 08, 09 | 0 | 40, 90, 90 |
12, 12, 13 | 1 | |
24, 24, 29 | 2 | 02, 12, 12 |
34 | 3 | 13, 43, 63, 83 |
40, 43, 45, 47, 49 | 4 | 24, 24, 34, 54, 74 |
54, 56, 57, 58 | 5 | 45 |
63, 68 | 6 | 56, 96 |
74, 78 | 7 | 47, 57 |
83 | 8 | 08, 58, 68, 78 |
90, 90, 96 | 9 | 09, 29, 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
24876
|
Giải nhất G1 |
80854
|
Giải nhì G2 |
99828
23837
|
Giải ba G3 |
84735
71029
99393
44993
87879
01852
|
Giải tư G4 |
0364
5906
7191
2777
|
Giải năm G5 |
3102
5866
6549
5033
0953
3745
|
Giải sáu G6 |
760
509
801
|
Giải bảy G7 |
76
51
72
13
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 02, 06, 09 | 0 | 60 |
13 | 1 | 01, 51, 91 |
28, 29 | 2 | 02, 52, 72 |
33, 35, 37 | 3 | 13, 33, 53, 93, 93 |
45, 49 | 4 | 54, 64 |
51, 52, 53, 54 | 5 | 35, 45 |
60, 64, 66 | 6 | 06, 66, 76, 76 |
72, 76, 76, 77, 79 | 7 | 37, 77 |
91, 93, 93 | 9 | 09, 29, 49, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-02) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
89075
|
Giải nhất G1 |
98757
|
Giải nhì G2 |
90657
25115
|
Giải ba G3 |
24396
82618
37376
70103
02173
09839
|
Giải tư G4 |
9095
0849
8489
9704
|
Giải năm G5 |
1732
4176
3716
1320
2369
9305
|
Giải sáu G6 |
371
119
012
|
Giải bảy G7 |
16
90
45
64
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 04, 05 | 0 | 20, 90 |
12, 15, 16, 16, 18, 19 | 1 | 71 |
20 | 2 | 12, 32 |
32, 39 | 3 | 03, 73 |
45, 49 | 4 | 04, 64 |
57, 57 | 5 | 05, 15, 45, 75, 95 |
64, 69 | 6 | 16, 16, 76, 76, 96 |
71, 73, 75, 76, 76 | 7 | 57, 57 |
89 | 8 | 18 |
90, 95, 96 | 9 | 19, 39, 49, 69, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải