XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
40005
|
Giải nhất G1 |
35790
|
Giải nhì G2 |
21352
90568
|
Giải ba G3 |
61698
49234
44747
45726
24442
62083
|
Giải tư G4 |
0077
9626
2022
1450
|
Giải năm G5 |
8585
8330
1643
8467
7111
7308
|
Giải sáu G6 |
730
414
899
|
Giải bảy G7 |
44
46
15
02
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 05, 08 | 0 | 30, 30, 50, 90 |
11, 14, 15 | 1 | 11 |
22, 26, 26 | 2 | 02, 22, 42, 52 |
30, 30, 34 | 3 | 43, 83 |
42, 43, 44, 46, 47 | 4 | 14, 34, 44 |
50, 52 | 5 | 05, 15, 85 |
67, 68 | 6 | 26, 26, 46 |
77 | 7 | 47, 67, 77 |
83, 85 | 8 | 08, 68, 98 |
90, 98, 99 | 9 | 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 28/11/2024
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
97477
|
Giải nhất G1 |
21663
|
Giải nhì G2 |
27194
19868
|
Giải ba G3 |
70166
61275
26300
21701
93438
07936
|
Giải tư G4 |
8469
9289
7125
8554
|
Giải năm G5 |
3250
7049
7693
4846
0696
2840
|
Giải sáu G6 |
295
868
562
|
Giải bảy G7 |
23
27
73
63
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01 | 0 | 00, 40, 50 |
23, 25, 27 | 2 | 62 |
36, 38 | 3 | 23, 63, 63, 73, 93 |
40, 46, 49 | 4 | 54, 94 |
50, 54 | 5 | 25, 75, 95 |
62, 63, 63, 66, 68, 68, 69 | 6 | 36, 46, 66, 96 |
73, 75, 77 | 7 | 27, 77 |
89 | 8 | 38, 68, 68 |
93, 94, 95, 96 | 9 | 49, 69, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
43185
|
Giải nhất G1 |
07303
|
Giải nhì G2 |
49568
58668
|
Giải ba G3 |
65443
97464
24322
50874
67075
16672
|
Giải tư G4 |
3720
5302
5434
1653
|
Giải năm G5 |
8898
3490
3670
0704
7019
9615
|
Giải sáu G6 |
748
477
009
|
Giải bảy G7 |
22
18
71
78
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 03, 04, 09 | 0 | 20, 70, 90 |
15, 18, 19 | 1 | 71 |
20, 22, 22 | 2 | 02, 22, 22, 72 |
34 | 3 | 03, 43, 53 |
43, 48 | 4 | 04, 34, 64, 74 |
53 | 5 | 15, 75, 85 |
64, 68, 68 | 6 | |
70, 71, 72, 74, 75, 77, 78 | 7 | 77 |
85 | 8 | 18, 48, 68, 68, 78, 98 |
90, 98 | 9 | 09, 19 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
20824
|
Giải nhất G1 |
01740
|
Giải nhì G2 |
08150
76859
|
Giải ba G3 |
77257
99634
09195
73097
84124
65293
|
Giải tư G4 |
4451
8567
2454
8293
|
Giải năm G5 |
2186
2703
3827
8519
2139
0401
|
Giải sáu G6 |
395
841
056
|
Giải bảy G7 |
49
27
85
83
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 03 | 0 | 40, 50 |
19 | 1 | 01, 41, 51 |
24, 24, 27, 27 | 2 | |
34, 39 | 3 | 03, 83, 93, 93 |
40, 41, 49 | 4 | 24, 24, 34, 54 |
50, 51, 54, 56, 57, 59 | 5 | 85, 95, 95 |
67 | 6 | 56, 86 |
83, 85, 86 | 8 | |
93, 93, 95, 95, 97 | 9 | 19, 39, 49, 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
39473
|
Giải nhất G1 |
88431
|
Giải nhì G2 |
31815
38423
|
Giải ba G3 |
64458
89906
03787
27881
94072
71547
|
Giải tư G4 |
5191
5100
9125
0817
|
Giải năm G5 |
8470
8897
3780
7097
7989
1463
|
Giải sáu G6 |
754
571
139
|
Giải bảy G7 |
32
39
05
47
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 05, 06 | 0 | 00, 70, 80 |
15, 17 | 1 | 31, 71, 81, 91 |
23, 25 | 2 | 32, 72 |
31, 32, 39, 39 | 3 | 23, 63, 73 |
47, 47 | 4 | 54 |
54, 58 | 5 | 05, 15, 25 |
63 | 6 | 06 |
70, 71, 72, 73 | 7 | 17, 47, 47, 87, 97, 97 |
80, 81, 87, 89 | 8 | 58 |
91, 97, 97 | 9 | 39, 39, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
41334
|
Giải nhất G1 |
84633
|
Giải nhì G2 |
72738
00524
|
Giải ba G3 |
18777
03831
84391
89767
83971
46277
|
Giải tư G4 |
6034
2275
0216
2821
|
Giải năm G5 |
9548
1032
2492
4431
5680
1932
|
Giải sáu G6 |
794
392
508
|
Giải bảy G7 |
31
62
72
67
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
08 | 0 | 80 |
16 | 1 | 21, 31, 31, 31, 71, 91 |
21, 24 | 2 | 32, 32, 62, 72, 92, 92 |
31, 31, 31, 32, 32, 33, 34, 34, 38 | 3 | 33 |
48 | 4 | 24, 34, 34, 94 |
62, 67, 67 | 6 | 16 |
71, 72, 75, 77, 77 | 7 | 67, 67, 77, 77 |
80 | 8 | 08, 38, 48 |
91, 92, 92, 94 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
96651
|
Giải nhất G1 |
20755
|
Giải nhì G2 |
02892
71843
|
Giải ba G3 |
24309
39768
86989
50331
48962
87734
|
Giải tư G4 |
5261
5531
6377
5755
|
Giải năm G5 |
4144
7521
9652
1928
0870
8821
|
Giải sáu G6 |
257
627
613
|
Giải bảy G7 |
51
94
70
75
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
09 | 0 | 70, 70 |
13 | 1 | 21, 21, 31, 31, 51, 51, 61 |
21, 21, 27, 28 | 2 | 52, 62, 92 |
31, 31, 34 | 3 | 13, 43 |
43, 44 | 4 | 34, 44, 94 |
51, 51, 52, 55, 55, 57 | 5 | 55, 55, 75 |
61, 62, 68 | 6 | |
70, 70, 75, 77 | 7 | 27, 57, 77 |
89 | 8 | 28, 68 |
92, 94 | 9 | 09, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
26682
|
Giải nhất G1 |
37391
|
Giải nhì G2 |
69238
41265
|
Giải ba G3 |
99604
33178
15445
02256
77604
72373
|
Giải tư G4 |
3377
3461
4799
2904
|
Giải năm G5 |
3625
2394
6750
3738
5696
3484
|
Giải sáu G6 |
190
477
144
|
Giải bảy G7 |
39
60
06
04
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04, 04, 04, 04, 06 | 0 | 50, 60, 90 |
25 | 2 | 82 |
38, 38, 39 | 3 | 73 |
44, 45 | 4 | 04, 04, 04, 04, 44, 84, 94 |
50, 56 | 5 | 25, 45, 65 |
60, 61, 65 | 6 | 06, 56, 96 |
73, 77, 77, 78 | 7 | 77, 77 |
82, 84 | 8 | 38, 38, 78 |
90, 91, 94, 96, 99 | 9 | 39, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
40771
|
Giải nhất G1 |
89617
|
Giải nhì G2 |
58685
59275
|
Giải ba G3 |
32664
20626
11516
77826
62332
52831
|
Giải tư G4 |
8898
4520
8452
7809
|
Giải năm G5 |
2505
8217
1282
0789
6687
1288
|
Giải sáu G6 |
329
366
771
|
Giải bảy G7 |
49
42
99
63
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 09 | 0 | 20 |
16, 17, 17 | 1 | 31, 71, 71 |
20, 26, 26, 29 | 2 | 32, 42, 52, 82 |
31, 32 | 3 | 63 |
42, 49 | 4 | 64 |
52 | 5 | 05, 75, 85 |
63, 64, 66 | 6 | 16, 26, 26, 66 |
71, 71, 75 | 7 | 17, 17, 87 |
82, 85, 87, 88, 89 | 8 | 88, 98 |
98, 99 | 9 | 09, 29, 49, 89, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
75608
|
Giải nhất G1 |
15029
|
Giải nhì G2 |
84241
45914
|
Giải ba G3 |
51731
82275
32352
85935
23665
55488
|
Giải tư G4 |
1313
0778
1841
0318
|
Giải năm G5 |
6478
3634
2034
2154
9843
1243
|
Giải sáu G6 |
758
605
254
|
Giải bảy G7 |
73
28
31
82
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 08 | 0 | |
13, 14, 18 | 1 | 31, 31, 41, 41 |
28, 29 | 2 | 52, 82 |
31, 31, 34, 34, 35 | 3 | 13, 43, 43, 73 |
41, 41, 43, 43 | 4 | 14, 34, 34, 54, 54 |
52, 54, 54, 58 | 5 | 05, 35, 65, 75 |
65 | 6 | |
73, 75, 78, 78 | 7 | |
82, 88 | 8 | 08, 18, 28, 58, 78, 78, 88 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải