
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71393
|
| Giải nhất G1 |
78853
|
| Giải nhì G2 |
36231
08575
|
| Giải ba G3 |
76318
83675
99917
96070
67000
63508
|
| Giải tư G4 |
5496
2101
2392
7413
|
| Giải năm G5 |
6387
2590
3365
8788
3965
6703
|
| Giải sáu G6 |
985
750
986
|
| Giải bảy G7 |
08
56
88
14
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 03, 08, 08 | 0 | 00, 50, 70, 90 |
| 13, 14, 17, 18 | 1 | 01, 31 |
| 31 | 3 | 03, 13, 53, 93 |
| 50, 53, 56 | 5 | 65, 65, 75, 75, 85 |
| 65, 65 | 6 | 56, 86, 96 |
| 70, 75, 75 | 7 | 17, 87 |
| 85, 86, 87, 88, 88 | 8 | 08, 08, 18, 88, 88 |
| 90, 92, 93, 96 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 11/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
83620
|
| Giải nhất G1 |
53556
|
| Giải nhì G2 |
61108
04197
|
| Giải ba G3 |
64435
15828
94161
36243
20885
38847
|
| Giải tư G4 |
5349
2960
1510
0596
|
| Giải năm G5 |
0816
9952
4627
9183
8122
6682
|
| Giải sáu G6 |
666
726
462
|
| Giải bảy G7 |
91
15
55
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 10, 20, 60 |
| 10, 15, 16 | 1 | 61, 91 |
| 20, 22, 26, 27, 28 | 2 | 22, 52, 62, 82 |
| 35 | 3 | 43, 83 |
| 43, 47, 49 | 4 | |
| 52, 55, 56, 56 | 5 | 15, 35, 55, 85 |
| 60, 61, 62, 66 | 6 | 16, 26, 56, 56, 66, 96 |
| 82, 83, 85 | 8 | 08, 28 |
| 91, 96, 97 | 9 | 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
13748
|
| Giải nhất G1 |
11388
|
| Giải nhì G2 |
04575
54906
|
| Giải ba G3 |
20090
52505
41534
53064
37537
61849
|
| Giải tư G4 |
1497
3003
3036
6273
|
| Giải năm G5 |
8843
4328
1021
2761
2120
9535
|
| Giải sáu G6 |
732
254
697
|
| Giải bảy G7 |
97
15
49
10
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05, 06 | 0 | 10, 20, 90 |
| 10, 15 | 1 | 21, 61 |
| 20, 21, 28 | 2 | 32 |
| 32, 34, 35, 36, 37 | 3 | 03, 43, 73 |
| 43, 48, 49, 49 | 4 | 34, 54, 64 |
| 54 | 5 | 05, 15, 35, 75 |
| 61, 64 | 6 | 06, 36 |
| 73, 75 | 7 | 37, 97, 97, 97 |
| 88 | 8 | 28, 48, 88 |
| 90, 97, 97, 97 | 9 | 49, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
64361
|
| Giải nhất G1 |
22750
|
| Giải nhì G2 |
51712
65124
|
| Giải ba G3 |
74983
03844
62856
44159
51120
03596
|
| Giải tư G4 |
4644
8143
8172
3888
|
| Giải năm G5 |
4399
5318
8360
5482
4055
8232
|
| Giải sáu G6 |
495
353
663
|
| Giải bảy G7 |
36
42
09
99
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | 20, 50, 60 |
| 12, 18 | 1 | 61 |
| 20, 24 | 2 | 12, 32, 42, 72, 82 |
| 32, 36 | 3 | 43, 53, 63, 83 |
| 42, 43, 44, 44 | 4 | 24, 44, 44 |
| 50, 53, 55, 56, 59 | 5 | 55, 95 |
| 60, 61, 63 | 6 | 36, 56, 96 |
| 72 | 7 | |
| 82, 83, 88 | 8 | 18, 88 |
| 95, 96, 99, 99 | 9 | 09, 59, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
21642
|
| Giải nhất G1 |
02102
|
| Giải nhì G2 |
55220
64771
|
| Giải ba G3 |
28216
69762
95624
23630
27277
84984
|
| Giải tư G4 |
5257
3349
4682
7428
|
| Giải năm G5 |
4212
8946
1731
3399
3339
7363
|
| Giải sáu G6 |
503
905
100
|
| Giải bảy G7 |
01
26
92
81
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 02, 03, 05 | 0 | 00, 20, 30 |
| 12, 16 | 1 | 01, 31, 71, 81 |
| 20, 24, 26, 28 | 2 | 02, 12, 42, 62, 82, 92 |
| 30, 31, 39 | 3 | 03, 63 |
| 42, 46, 49 | 4 | 24, 84 |
| 57 | 5 | 05 |
| 62, 63 | 6 | 16, 26, 46 |
| 71, 77 | 7 | 57, 77 |
| 81, 82, 84 | 8 | 28 |
| 92, 99 | 9 | 39, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
27974
|
| Giải nhất G1 |
44982
|
| Giải nhì G2 |
52996
92837
|
| Giải ba G3 |
33414
96568
64450
85442
27235
40406
|
| Giải tư G4 |
8914
8924
9720
3802
|
| Giải năm G5 |
1435
9043
9064
4100
8500
8610
|
| Giải sáu G6 |
156
480
422
|
| Giải bảy G7 |
11
85
18
62
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 00, 02, 06 | 0 | 00, 00, 10, 20, 50, 80 |
| 10, 11, 14, 14, 18 | 1 | 11 |
| 20, 22, 24 | 2 | 02, 22, 42, 62, 82 |
| 35, 35, 37 | 3 | 43 |
| 42, 43 | 4 | 14, 14, 24, 64, 74 |
| 50, 56 | 5 | 35, 35, 85 |
| 62, 64, 68 | 6 | 06, 56, 96 |
| 74 | 7 | 37 |
| 80, 82, 85 | 8 | 18, 68 |
| 96 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
63559
|
| Giải nhất G1 |
66068
|
| Giải nhì G2 |
83290
77658
|
| Giải ba G3 |
61664
91889
25868
61410
85080
02144
|
| Giải tư G4 |
7383
8484
0894
5532
|
| Giải năm G5 |
2052
1215
5244
1416
3515
3159
|
| Giải sáu G6 |
971
852
120
|
| Giải bảy G7 |
36
27
47
77
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 15, 15, 16 | 1 | 71 |
| 20, 27 | 2 | 32, 52, 52 |
| 32, 36 | 3 | 83 |
| 44, 44, 47 | 4 | 44, 44, 64, 84, 94 |
| 52, 52, 58, 59, 59 | 5 | 15, 15 |
| 64, 68, 68 | 6 | 16, 36 |
| 71, 77 | 7 | 27, 47, 77 |
| 80, 83, 84, 89 | 8 | 58, 68, 68 |
| 90, 94 | 9 | 59, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
94499
|
| Giải nhất G1 |
86607
|
| Giải nhì G2 |
96465
17648
|
| Giải ba G3 |
57899
71843
30838
97765
16716
74046
|
| Giải tư G4 |
9587
8069
6591
1882
|
| Giải năm G5 |
1728
9984
9535
5352
2240
8010
|
| Giải sáu G6 |
523
309
233
|
| Giải bảy G7 |
43
92
95
61
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 09 | 0 | 10, 40 |
| 10, 16 | 1 | 61, 91 |
| 23, 28 | 2 | 52, 82, 92 |
| 33, 35, 38 | 3 | 23, 33, 43, 43 |
| 40, 43, 43, 46, 48 | 4 | 84 |
| 52 | 5 | 35, 65, 65, 95 |
| 61, 65, 65, 69 | 6 | 16, 46 |
| 82, 84, 87 | 8 | 28, 38, 48 |
| 91, 92, 95, 99, 99 | 9 | 09, 69, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
25019
|
| Giải nhất G1 |
08621
|
| Giải nhì G2 |
82233
79658
|
| Giải ba G3 |
14697
02085
93733
22191
60065
92953
|
| Giải tư G4 |
6311
1591
8863
0220
|
| Giải năm G5 |
3517
0751
1717
1323
9063
7651
|
| Giải sáu G6 |
347
498
704
|
| Giải bảy G7 |
99
86
40
76
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 20, 40 |
| 11, 17, 17, 19 | 1 | 11, 21, 51, 51, 91, 91 |
| 20, 21, 23 | 2 | |
| 33, 33 | 3 | 23, 33, 33, 53, 63, 63 |
| 40, 47 | 4 | 04 |
| 51, 51, 53, 58 | 5 | 65, 85 |
| 63, 63, 65 | 6 | 76, 86 |
| 76 | 7 | 17, 17, 47, 97 |
| 85, 86 | 8 | 58, 98 |
| 91, 91, 97, 98, 99 | 9 | 19, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
86472
|
| Giải nhất G1 |
34087
|
| Giải nhì G2 |
23223
46303
|
| Giải ba G3 |
27124
01743
05559
18022
77787
34939
|
| Giải tư G4 |
7350
6083
3925
5316
|
| Giải năm G5 |
8954
0009
4021
9354
7213
7050
|
| Giải sáu G6 |
009
961
792
|
| Giải bảy G7 |
13
89
64
22
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 09, 09 | 0 | 50, 50 |
| 13, 13, 16 | 1 | 21, 61 |
| 21, 22, 22, 23, 24, 25 | 2 | 22, 22, 72, 92 |
| 39 | 3 | 03, 13, 13, 23, 43, 83 |
| 43 | 4 | 24, 54, 54, 64 |
| 50, 50, 54, 54, 59 | 5 | 25 |
| 61, 64 | 6 | 16 |
| 72 | 7 | 87, 87 |
| 83, 87, 87, 89 | 8 | |
| 92 | 9 | 09, 09, 39, 59, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải