
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
84308
|
| Giải nhất G1 |
39159
|
| Giải nhì G2 |
78310
64382
|
| Giải ba G3 |
50889
88095
53787
22594
12468
82918
|
| Giải tư G4 |
6370
7531
4911
0207
|
| Giải năm G5 |
2188
8952
4351
7119
3980
4038
|
| Giải sáu G6 |
271
217
096
|
| Giải bảy G7 |
73
21
05
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 07, 08 | 0 | 00, 10, 70, 80 |
| 10, 11, 17, 18, 19 | 1 | 11, 21, 31, 51, 71 |
| 21 | 2 | 52, 82 |
| 31, 38 | 3 | 73 |
| 51, 52, 59 | 5 | 05, 95 |
| 68 | 6 | 96 |
| 70, 71, 73 | 7 | 07, 17, 87 |
| 80, 82, 87, 88, 89 | 8 | 08, 18, 38, 68, 88 |
| 94, 95, 96 | 9 | 19, 59, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 11/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
52236
|
| Giải nhất G1 |
50212
|
| Giải nhì G2 |
47393
84348
|
| Giải ba G3 |
85287
30320
18820
35073
65762
63272
|
| Giải tư G4 |
6113
8501
2218
6085
|
| Giải năm G5 |
0307
5105
9710
8808
5659
1934
|
| Giải sáu G6 |
602
745
424
|
| Giải bảy G7 |
12
01
04
56
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 02, 04, 05, 07, 08 | 0 | 10, 20, 20 |
| 10, 12, 12, 13, 18 | 1 | 01, 01 |
| 20, 20, 24 | 2 | 02, 12, 12, 62, 72 |
| 34, 36 | 3 | 13, 73, 93 |
| 45, 48 | 4 | 04, 24, 34 |
| 56, 59 | 5 | 05, 45, 85 |
| 62 | 6 | 36, 56 |
| 72, 73 | 7 | 07, 87 |
| 85, 87 | 8 | 08, 18, 48 |
| 93 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
05284
|
| Giải nhất G1 |
67799
|
| Giải nhì G2 |
64046
29695
|
| Giải ba G3 |
18232
75049
91776
64971
03866
60126
|
| Giải tư G4 |
0682
8612
9802
9965
|
| Giải năm G5 |
2066
4932
3722
9806
2243
1470
|
| Giải sáu G6 |
413
594
104
|
| Giải bảy G7 |
52
99
13
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 06 | 0 | 70 |
| 12, 13, 13 | 1 | 71 |
| 22, 26 | 2 | 02, 12, 22, 32, 32, 52, 82 |
| 32, 32, 36 | 3 | 13, 13, 43 |
| 43, 46, 49 | 4 | 04, 84, 94 |
| 52 | 5 | 65, 95 |
| 65, 66, 66 | 6 | 06, 26, 36, 46, 66, 66, 76 |
| 70, 71, 76 | 7 | |
| 82, 84 | 8 | |
| 94, 95, 99, 99 | 9 | 49, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
31765
|
| Giải nhất G1 |
91814
|
| Giải nhì G2 |
66098
72718
|
| Giải ba G3 |
06349
44736
97712
44742
08418
27865
|
| Giải tư G4 |
6205
3822
8665
7672
|
| Giải năm G5 |
3907
1721
3823
2826
2952
2339
|
| Giải sáu G6 |
063
881
136
|
| Giải bảy G7 |
91
29
60
50
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 07 | 0 | 50, 60 |
| 12, 14, 18, 18 | 1 | 21, 81, 91 |
| 21, 22, 23, 26, 29 | 2 | 12, 22, 42, 52, 72 |
| 36, 36, 39 | 3 | 23, 63 |
| 42, 49 | 4 | 14 |
| 50, 52 | 5 | 05, 65, 65, 65 |
| 60, 63, 65, 65, 65 | 6 | 26, 36, 36 |
| 72 | 7 | 07 |
| 81 | 8 | 18, 18, 98 |
| 91, 98 | 9 | 29, 39, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
37110
|
| Giải nhất G1 |
61647
|
| Giải nhì G2 |
64872
28185
|
| Giải ba G3 |
85265
98046
02097
74307
17403
66045
|
| Giải tư G4 |
7617
5402
5377
1693
|
| Giải năm G5 |
9499
4650
5471
6154
3210
1800
|
| Giải sáu G6 |
676
668
264
|
| Giải bảy G7 |
40
07
52
95
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 03, 07, 07 | 0 | 00, 10, 10, 40, 50 |
| 10, 10, 17 | 1 | 71 |
| 40, 45, 46, 47 | 4 | 54, 64 |
| 50, 52, 54 | 5 | 45, 65, 85, 95 |
| 64, 65, 68 | 6 | 46, 76 |
| 71, 72, 76, 77 | 7 | 07, 07, 17, 47, 77, 97 |
| 85 | 8 | 68 |
| 93, 95, 97, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
98764
|
| Giải nhất G1 |
79647
|
| Giải nhì G2 |
07702
41768
|
| Giải ba G3 |
86610
90956
26671
12352
94528
89846
|
| Giải tư G4 |
8245
4160
2442
4651
|
| Giải năm G5 |
6014
1804
1759
0397
5249
2272
|
| Giải sáu G6 |
234
031
712
|
| Giải bảy G7 |
40
00
66
01
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 02, 04 | 0 | 00, 10, 40, 60 |
| 10, 12, 14 | 1 | 01, 31, 51, 71 |
| 28 | 2 | 02, 12, 42, 52, 72 |
| 31, 34 | 3 | |
| 40, 42, 45, 46, 47, 49 | 4 | 04, 14, 34, 64 |
| 51, 52, 56, 59 | 5 | 45 |
| 60, 64, 66, 68 | 6 | 46, 56, 66 |
| 71, 72 | 7 | 47, 97 |
| 97 | 9 | 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61188
|
| Giải nhất G1 |
86876
|
| Giải nhì G2 |
94020
70401
|
| Giải ba G3 |
08441
18807
15190
15158
77086
42796
|
| Giải tư G4 |
2772
1736
5092
1291
|
| Giải năm G5 |
4689
3752
1374
7640
8034
2284
|
| Giải sáu G6 |
824
260
743
|
| Giải bảy G7 |
66
07
34
67
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 07, 07 | 0 | 20, 40, 60, 90 |
| 20, 24 | 2 | 52, 72, 92 |
| 34, 34, 36 | 3 | 43 |
| 40, 41, 43 | 4 | 24, 34, 34, 74, 84 |
| 52, 58 | 5 | |
| 60, 66, 67 | 6 | 36, 66, 76, 86, 96 |
| 72, 74, 76 | 7 | 07, 07, 67 |
| 84, 86, 88, 89 | 8 | 58, 88 |
| 90, 91, 92, 96 | 9 | 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
91458
|
| Giải nhất G1 |
40827
|
| Giải nhì G2 |
42429
96005
|
| Giải ba G3 |
07495
72538
02468
71294
66383
16890
|
| Giải tư G4 |
2666
8722
1005
5712
|
| Giải năm G5 |
2923
3042
6648
4637
0458
7714
|
| Giải sáu G6 |
880
173
263
|
| Giải bảy G7 |
27
75
24
91
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 05 | 0 | 80, 90 |
| 12, 14 | 1 | 91 |
| 22, 23, 24, 27, 27, 29 | 2 | 12, 22, 42 |
| 37, 38 | 3 | 23, 63, 73, 83 |
| 42, 48 | 4 | 14, 24, 94 |
| 58, 58 | 5 | 05, 05, 75, 95 |
| 63, 66, 68 | 6 | 66 |
| 73, 75 | 7 | 27, 27, 37 |
| 80, 83 | 8 | 38, 48, 58, 58, 68 |
| 90, 91, 94, 95 | 9 | 29 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
70084
|
| Giải nhất G1 |
17245
|
| Giải nhì G2 |
16096
15869
|
| Giải ba G3 |
61663
56702
15845
91722
32683
62286
|
| Giải tư G4 |
7898
7209
6976
8146
|
| Giải năm G5 |
7127
6706
7476
9531
9500
2091
|
| Giải sáu G6 |
760
626
664
|
| Giải bảy G7 |
41
97
79
85
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 06, 09 | 0 | 00, 60 |
| 22, 26, 27 | 2 | 02, 22 |
| 31 | 3 | 63, 83 |
| 41, 45, 45, 46 | 4 | 64, 84 |
| 60, 63, 64, 69 | 6 | 06, 26, 46, 76, 76, 86, 96 |
| 76, 76, 79 | 7 | 27, 97 |
| 83, 84, 85, 86 | 8 | 98 |
| 91, 96, 97, 98 | 9 | 09, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
18934
|
| Giải nhất G1 |
67542
|
| Giải nhì G2 |
14448
31237
|
| Giải ba G3 |
25196
95292
29247
11416
52018
88798
|
| Giải tư G4 |
1973
8931
4634
3975
|
| Giải năm G5 |
9852
7886
1781
3377
6076
7706
|
| Giải sáu G6 |
252
788
680
|
| Giải bảy G7 |
30
29
64
77
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 30, 80 |
| 16, 18 | 1 | 31, 81 |
| 29 | 2 | 42, 52, 52, 92 |
| 30, 31, 34, 34, 37 | 3 | 73 |
| 42, 47, 48 | 4 | 34, 34, 64 |
| 52, 52 | 5 | 75 |
| 64 | 6 | 06, 16, 76, 86, 96 |
| 73, 75, 76, 77, 77 | 7 | 37, 47, 77, 77 |
| 80, 81, 86, 88 | 8 | 18, 48, 88, 98 |
| 92, 96, 98 | 9 | 29 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải