
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78819
|
| Giải nhất G1 |
34809
|
| Giải nhì G2 |
11946
98103
|
| Giải ba G3 |
74969
49134
50035
37112
09272
64420
|
| Giải tư G4 |
4978
9239
1574
5773
|
| Giải năm G5 |
9962
1437
4658
4769
5078
8509
|
| Giải sáu G6 |
141
518
573
|
| Giải bảy G7 |
59
19
00
78
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 09, 09 | 0 | 00, 20 |
| 12, 18, 19, 19 | 1 | 41 |
| 20 | 2 | 12, 62, 72 |
| 34, 35, 37, 39 | 3 | 03, 73, 73 |
| 41, 46 | 4 | 34, 74 |
| 58, 59 | 5 | 35 |
| 62, 69, 69 | 6 | 46 |
| 72, 73, 73, 74, 78, 78, 78 | 7 | 37 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 11/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
66103
|
| Giải nhất G1 |
27160
|
| Giải nhì G2 |
68035
90974
|
| Giải ba G3 |
16919
77595
01238
94869
69102
48123
|
| Giải tư G4 |
1026
6369
5971
3693
|
| Giải năm G5 |
5829
0982
9569
9232
4006
0339
|
| Giải sáu G6 |
741
391
001
|
| Giải bảy G7 |
66
64
30
89
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 03, 06 | 0 | 30, 60 |
| 19 | 1 | 01, 41, 71, 91 |
| 23, 26, 29 | 2 | 02, 32, 82 |
| 30, 32, 35, 38, 39 | 3 | 03, 23, 93 |
| 41 | 4 | 64, 74 |
| 60, 64, 66, 69, 69, 69 | 6 | 06, 26, 66 |
| 71, 74 | 7 | |
| 82, 89 | 8 | 38 |
| 91, 93, 95 | 9 | 19, 29, 39, 69, 69, 69, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
78697
|
| Giải nhất G1 |
10401
|
| Giải nhì G2 |
83798
63698
|
| Giải ba G3 |
47363
87370
21831
30084
25454
37997
|
| Giải tư G4 |
8330
3147
2983
0002
|
| Giải năm G5 |
5818
7125
0452
6360
7132
5017
|
| Giải sáu G6 |
836
131
405
|
| Giải bảy G7 |
96
66
62
19
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 05 | 0 | 30, 60, 70 |
| 17, 18, 19 | 1 | 01, 31, 31 |
| 25 | 2 | 02, 32, 52, 62 |
| 30, 31, 31, 32, 36 | 3 | 63, 83 |
| 47 | 4 | 54, 84 |
| 52, 54 | 5 | 05, 25 |
| 60, 62, 63, 66 | 6 | 36, 66, 96 |
| 70 | 7 | 17, 47, 97, 97 |
| 83, 84 | 8 | 18, 98, 98 |
| 96, 97, 97, 98, 98 | 9 | 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
73588
|
| Giải nhất G1 |
12423
|
| Giải nhì G2 |
59104
75395
|
| Giải ba G3 |
06920
28874
45615
73500
33535
97702
|
| Giải tư G4 |
4968
0251
4251
4942
|
| Giải năm G5 |
6970
0407
8114
8784
3329
3069
|
| Giải sáu G6 |
992
530
558
|
| Giải bảy G7 |
08
24
93
55
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 04, 07, 08 | 0 | 00, 20, 30, 70 |
| 14, 15 | 1 | 51, 51 |
| 20, 23, 24, 29 | 2 | 02, 42, 92 |
| 30, 35 | 3 | 23, 93 |
| 42 | 4 | 04, 14, 24, 74, 84 |
| 51, 51, 55, 58 | 5 | 15, 35, 55, 95 |
| 68, 69 | 6 | |
| 70, 74 | 7 | 07 |
| 84, 88 | 8 | 08, 58, 68, 88 |
| 92, 93, 95 | 9 | 29, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
54399
|
| Giải nhất G1 |
81519
|
| Giải nhì G2 |
40486
17385
|
| Giải ba G3 |
43886
92649
78506
89920
91700
35527
|
| Giải tư G4 |
8096
7461
0106
7351
|
| Giải năm G5 |
4311
1637
9863
1686
1203
9123
|
| Giải sáu G6 |
653
013
296
|
| Giải bảy G7 |
90
92
12
36
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 06, 06 | 0 | 00, 20, 90 |
| 11, 12, 13, 19 | 1 | 11, 51, 61 |
| 20, 23, 27 | 2 | 12, 92 |
| 36, 37 | 3 | 03, 13, 23, 53, 63 |
| 49 | 4 | |
| 51, 53 | 5 | 85 |
| 61, 63 | 6 | 06, 06, 36, 86, 86, 86, 96, 96 |
| 85, 86, 86, 86 | 8 | |
| 90, 92, 96, 96, 99 | 9 | 19, 49, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
61619
|
| Giải nhất G1 |
32144
|
| Giải nhì G2 |
77208
66550
|
| Giải ba G3 |
91501
98288
21382
00556
70906
63432
|
| Giải tư G4 |
3248
7212
9273
2562
|
| Giải năm G5 |
0079
1867
5023
4816
8877
2133
|
| Giải sáu G6 |
498
524
579
|
| Giải bảy G7 |
51
16
49
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 06, 08 | 0 | 50 |
| 12, 16, 16, 19 | 1 | 01, 51 |
| 23, 24 | 2 | 12, 32, 62, 82 |
| 32, 33 | 3 | 23, 33, 73 |
| 44, 48, 49 | 4 | 24, 44, 94 |
| 50, 51, 56 | 5 | |
| 62, 67 | 6 | 06, 16, 16, 56 |
| 73, 77, 79, 79 | 7 | 67, 77 |
| 82, 88 | 8 | 08, 48, 88, 98 |
| 94, 98 | 9 | 19, 49, 79, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
11022
|
| Giải nhất G1 |
57948
|
| Giải nhì G2 |
46157
24971
|
| Giải ba G3 |
80139
79032
32128
49997
17861
59295
|
| Giải tư G4 |
2946
4543
1361
3392
|
| Giải năm G5 |
6781
4192
3032
3188
0222
5636
|
| Giải sáu G6 |
202
490
952
|
| Giải bảy G7 |
45
25
22
82
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 90 |
| 22, 22, 22, 25, 28 | 2 | 02, 22, 22, 22, 32, 32, 52, 82, 92, 92 |
| 32, 32, 36, 39 | 3 | 43 |
| 43, 45, 46, 48 | 4 | |
| 52, 57 | 5 | 25, 45, 95 |
| 61, 61 | 6 | 36, 46 |
| 71 | 7 | 57, 97 |
| 81, 82, 88 | 8 | 28, 48, 88 |
| 90, 92, 92, 95, 97 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
57843
|
| Giải nhất G1 |
22538
|
| Giải nhì G2 |
43677
44518
|
| Giải ba G3 |
92606
95454
04321
38557
81673
14622
|
| Giải tư G4 |
1964
6213
1314
0347
|
| Giải năm G5 |
2403
7902
4291
5065
4652
7607
|
| Giải sáu G6 |
272
902
839
|
| Giải bảy G7 |
24
80
16
81
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 03, 06, 07 | 0 | 80 |
| 13, 14, 16, 18 | 1 | 21, 81, 91 |
| 21, 22, 24 | 2 | 02, 02, 22, 52, 72 |
| 38, 39 | 3 | 03, 13, 43, 73 |
| 43, 47 | 4 | 14, 24, 54, 64 |
| 52, 54, 57 | 5 | 65 |
| 64, 65 | 6 | 06, 16 |
| 72, 73, 77 | 7 | 07, 47, 57, 77 |
| 80, 81 | 8 | 18, 38 |
| 91 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
02867
|
| Giải nhất G1 |
96545
|
| Giải nhì G2 |
34696
58670
|
| Giải ba G3 |
96019
92635
81797
49057
81140
60633
|
| Giải tư G4 |
1182
0483
1342
5126
|
| Giải năm G5 |
3926
2100
2630
4813
3914
5214
|
| Giải sáu G6 |
777
921
454
|
| Giải bảy G7 |
71
54
39
84
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 30, 40, 70 |
| 13, 14, 14, 19 | 1 | 21, 71 |
| 21, 26, 26 | 2 | 42, 82 |
| 30, 33, 35, 39 | 3 | 13, 33, 83 |
| 40, 42, 45 | 4 | 14, 14, 54, 54, 84 |
| 54, 54, 57 | 5 | 35, 45 |
| 67 | 6 | 26, 26, 96 |
| 70, 71, 77 | 7 | 57, 67, 77, 97 |
| 82, 83, 84 | 8 | |
| 96, 97 | 9 | 19, 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-04) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
46181
|
| Giải nhất G1 |
26851
|
| Giải nhì G2 |
76785
61246
|
| Giải ba G3 |
25059
68851
20694
53494
85151
68213
|
| Giải tư G4 |
3916
2957
7662
2723
|
| Giải năm G5 |
3718
0258
5611
9986
8020
3270
|
| Giải sáu G6 |
341
464
638
|
| Giải bảy G7 |
82
47
45
52
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 11, 13, 16, 18 | 1 | 11, 41, 51, 51, 51, 81 |
| 20, 23 | 2 | 52, 62, 82 |
| 38 | 3 | 13, 23 |
| 41, 45, 46, 47 | 4 | 64, 94, 94 |
| 51, 51, 51, 52, 57, 58, 59 | 5 | 45, 85 |
| 62, 64 | 6 | 16, 46, 86 |
| 70 | 7 | 47, 57 |
| 81, 82, 85, 86 | 8 | 18, 38, 58 |
| 94, 94 | 9 | 59 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải