XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
94761
|
Giải nhất G1 |
27423
|
Giải nhì G2 |
52089
33063
|
Giải ba G3 |
17346
33139
16736
01430
67481
08122
|
Giải tư G4 |
5494
3915
3852
4205
|
Giải năm G5 |
2306
1966
7662
1363
6045
4200
|
Giải sáu G6 |
440
074
418
|
Giải bảy G7 |
33
49
90
60
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 05, 06 | 0 | 00, 30, 40, 60, 90 |
15, 18 | 1 | 61, 81 |
22, 23 | 2 | 22, 52, 62 |
30, 33, 36, 39 | 3 | 23, 33, 63, 63 |
40, 45, 46, 49 | 4 | 74, 94 |
52 | 5 | 05, 15, 45 |
60, 61, 62, 63, 63, 66 | 6 | 06, 36, 46, 66 |
74 | 7 | |
81, 89 | 8 | 18 |
90, 94 | 9 | 39, 49, 89 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 28/11/2024
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
34641
|
Giải nhất G1 |
56596
|
Giải nhì G2 |
81188
95672
|
Giải ba G3 |
13683
44507
57885
99753
72552
85043
|
Giải tư G4 |
3194
7018
6023
5632
|
Giải năm G5 |
6205
2598
5631
4785
1752
7941
|
Giải sáu G6 |
520
759
474
|
Giải bảy G7 |
93
81
63
54
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 07 | 0 | 20 |
18 | 1 | 31, 41, 41, 81 |
20, 23 | 2 | 32, 52, 52, 72 |
31, 32 | 3 | 23, 43, 53, 63, 83, 93 |
41, 41, 43 | 4 | 54, 74, 94 |
52, 52, 53, 54, 59 | 5 | 05, 85, 85 |
63 | 6 | 96 |
72, 74 | 7 | 07 |
81, 83, 85, 85, 88 | 8 | 18, 88, 98 |
93, 94, 96, 98 | 9 | 59 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
93006
|
Giải nhất G1 |
63474
|
Giải nhì G2 |
19372
89850
|
Giải ba G3 |
15658
14514
98848
56985
95486
62682
|
Giải tư G4 |
2956
7500
1273
1345
|
Giải năm G5 |
0039
6205
3869
6027
5590
4003
|
Giải sáu G6 |
130
456
698
|
Giải bảy G7 |
41
21
38
79
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 03, 05, 06 | 0 | 00, 30, 50, 90 |
14 | 1 | 21, 41 |
21, 27 | 2 | 72, 82 |
30, 38, 39 | 3 | 03, 73 |
41, 45, 48 | 4 | 14, 74 |
50, 56, 56, 58 | 5 | 05, 45, 85 |
69 | 6 | 06, 56, 56, 86 |
72, 73, 74, 79 | 7 | 27 |
82, 85, 86 | 8 | 38, 48, 58, 98 |
90, 98 | 9 | 39, 69, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
00417
|
Giải nhất G1 |
99059
|
Giải nhì G2 |
74233
19149
|
Giải ba G3 |
08786
90237
16254
23175
12778
09000
|
Giải tư G4 |
5418
0878
7429
8988
|
Giải năm G5 |
8242
1528
9730
4112
8010
6689
|
Giải sáu G6 |
306
045
985
|
Giải bảy G7 |
24
99
68
97
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 06 | 0 | 00, 10, 30 |
10, 12, 17, 18 | 1 | |
24, 28, 29 | 2 | 12, 42 |
30, 33, 37 | 3 | 33 |
42, 45, 49 | 4 | 24, 54 |
54, 59 | 5 | 45, 75, 85 |
68 | 6 | 06, 86 |
75, 78, 78 | 7 | 17, 37, 97 |
85, 86, 88, 89 | 8 | 18, 28, 68, 78, 78, 88 |
97, 99 | 9 | 29, 49, 59, 89, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
61019
|
Giải nhất G1 |
08071
|
Giải nhì G2 |
36956
43274
|
Giải ba G3 |
19721
97735
34803
78074
14794
62461
|
Giải tư G4 |
0372
7354
8450
3651
|
Giải năm G5 |
0699
1868
8281
7436
7935
2913
|
Giải sáu G6 |
118
668
234
|
Giải bảy G7 |
80
83
70
02
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 03 | 0 | 50, 70, 80 |
13, 18, 19 | 1 | 21, 51, 61, 71, 81 |
21 | 2 | 02, 72 |
34, 35, 35, 36 | 3 | 03, 13, 83 |
50, 51, 54, 56 | 5 | 35, 35 |
61, 68, 68 | 6 | 36, 56 |
70, 71, 72, 74, 74 | 7 | |
80, 81, 83 | 8 | 18, 68, 68 |
94, 99 | 9 | 19, 99 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
66029
|
Giải nhất G1 |
94740
|
Giải nhì G2 |
58069
60284
|
Giải ba G3 |
42218
15942
90074
98098
66531
88293
|
Giải tư G4 |
4080
7365
4190
9778
|
Giải năm G5 |
3003
0742
9202
3960
5242
3212
|
Giải sáu G6 |
145
115
398
|
Giải bảy G7 |
28
86
26
64
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 03 | 0 | 40, 60, 80, 90 |
12, 15, 18 | 1 | 31 |
26, 28, 29 | 2 | 02, 12, 42, 42, 42 |
31 | 3 | 03, 93 |
40, 42, 42, 42, 45 | 4 | 64, 74, 84 |
60, 64, 65, 69 | 6 | 26, 86 |
74, 78 | 7 | |
80, 84, 86 | 8 | 18, 28, 78, 98, 98 |
90, 93, 98, 98 | 9 | 29, 69 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
41702
|
Giải nhất G1 |
18023
|
Giải nhì G2 |
75633
30292
|
Giải ba G3 |
95500
49684
22534
96913
53619
69423
|
Giải tư G4 |
4175
8788
3148
0800
|
Giải năm G5 |
9727
0788
8233
9301
7988
1557
|
Giải sáu G6 |
941
607
895
|
Giải bảy G7 |
92
51
16
12
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 00, 01, 02, 07 | 0 | 00, 00 |
12, 13, 16, 19 | 1 | 01, 41, 51 |
23, 23, 27 | 2 | 02, 12, 92, 92 |
33, 33, 34 | 3 | 13, 23, 23, 33, 33 |
41, 48 | 4 | 34, 84 |
51, 57 | 5 | 75, 95 |
75 | 7 | 07, 27, 57 |
84, 88, 88, 88 | 8 | 48, 88, 88, 88 |
92, 92, 95 | 9 | 19 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
44188
|
Giải nhất G1 |
53421
|
Giải nhì G2 |
45059
72084
|
Giải ba G3 |
17891
27596
77786
01952
14936
22174
|
Giải tư G4 |
4546
7497
9332
7944
|
Giải năm G5 |
5018
6027
9634
6974
2142
0264
|
Giải sáu G6 |
879
328
792
|
Giải bảy G7 |
76
62
84
80
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
18 | 1 | 21, 91 |
21, 27, 28 | 2 | 32, 42, 52, 62, 92 |
32, 34, 36 | 3 | |
42, 44, 46 | 4 | 34, 44, 64, 74, 74, 84, 84 |
52, 59 | 5 | |
62, 64 | 6 | 36, 46, 76, 86, 96 |
74, 74, 76, 79 | 7 | 27, 97 |
80, 84, 84, 86, 88 | 8 | 18, 28, 88 |
91, 92, 96, 97 | 9 | 59, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
61229
|
Giải nhất G1 |
64831
|
Giải nhì G2 |
00868
27719
|
Giải ba G3 |
81881
44597
54140
81218
08382
42866
|
Giải tư G4 |
1063
1175
0196
0033
|
Giải năm G5 |
6405
2895
6775
0923
8548
5912
|
Giải sáu G6 |
458
651
973
|
Giải bảy G7 |
30
90
52
01
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 05 | 0 | 30, 40, 90 |
12, 18, 19 | 1 | 01, 31, 51, 81 |
23, 29 | 2 | 12, 52, 82 |
30, 31, 33 | 3 | 23, 33, 63, 73 |
40, 48 | 4 | |
51, 52, 58 | 5 | 05, 75, 75, 95 |
63, 66, 68 | 6 | 66, 96 |
73, 75, 75 | 7 | 97 |
81, 82 | 8 | 18, 48, 58, 68 |
90, 95, 96, 97 | 9 | 19, 29 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
95541
|
Giải nhất G1 |
87314
|
Giải nhì G2 |
18334
90509
|
Giải ba G3 |
94798
45157
24947
40973
44038
65617
|
Giải tư G4 |
5052
7310
3589
4889
|
Giải năm G5 |
6271
8748
7539
9828
6164
9662
|
Giải sáu G6 |
202
027
809
|
Giải bảy G7 |
58
96
48
87
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 09, 09 | 0 | 10 |
10, 14, 17 | 1 | 41, 71 |
27, 28 | 2 | 02, 52, 62 |
34, 38, 39 | 3 | 73 |
41, 47, 48, 48 | 4 | 14, 34, 64 |
52, 57, 58 | 5 | |
62, 64 | 6 | 96 |
71, 73 | 7 | 17, 27, 47, 57, 87 |
87, 89, 89 | 8 | 28, 38, 48, 48, 58, 98 |
96, 98 | 9 | 09, 09, 39, 89, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải