
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
55886
|
| Giải nhất G1 |
88930
|
| Giải nhì G2 |
64361
57913
|
| Giải ba G3 |
59974
65877
72267
17766
64757
05955
|
| Giải tư G4 |
6416
2257
7256
8077
|
| Giải năm G5 |
4068
9923
3342
2980
6080
7315
|
| Giải sáu G6 |
662
060
707
|
| Giải bảy G7 |
69
27
05
98
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 07 | 0 | 30, 60, 80, 80 |
| 13, 15, 16 | 1 | 61 |
| 23, 27 | 2 | 42, 62 |
| 30 | 3 | 13, 23 |
| 42 | 4 | 74 |
| 55, 56, 57, 57 | 5 | 05, 15, 55 |
| 60, 61, 62, 66, 67, 68, 69 | 6 | 16, 56, 66, 86 |
| 74, 77, 77 | 7 | 07, 27, 57, 57, 67, 77, 77 |
| 80, 80, 86 | 8 | 68, 98 |
| 98 | 9 | 69 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 11/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
48500
|
| Giải nhất G1 |
57392
|
| Giải nhì G2 |
76623
40780
|
| Giải ba G3 |
87331
77449
80447
51697
25926
73951
|
| Giải tư G4 |
2192
8235
3304
0727
|
| Giải năm G5 |
9393
1610
4491
1252
6666
0103
|
| Giải sáu G6 |
063
932
529
|
| Giải bảy G7 |
49
62
57
22
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03, 04 | 0 | 00, 10, 80 |
| 10 | 1 | 31, 51, 91 |
| 22, 23, 26, 27, 29 | 2 | 22, 32, 52, 62, 92, 92 |
| 31, 32, 35 | 3 | 03, 23, 63, 93 |
| 47, 49, 49 | 4 | 04 |
| 51, 52, 57 | 5 | 35 |
| 62, 63, 66 | 6 | 26, 66 |
| 80 | 8 | |
| 91, 92, 92, 93, 97 | 9 | 29, 49, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
95735
|
| Giải nhất G1 |
32369
|
| Giải nhì G2 |
92000
14942
|
| Giải ba G3 |
47217
37126
80512
98470
77528
03272
|
| Giải tư G4 |
1299
9856
3072
1463
|
| Giải năm G5 |
4636
6868
7255
9113
8762
6625
|
| Giải sáu G6 |
342
085
940
|
| Giải bảy G7 |
71
99
39
79
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 40, 70 |
| 12, 13, 17 | 1 | 71 |
| 25, 26, 28 | 2 | 12, 42, 42, 62, 72, 72 |
| 35, 36, 39 | 3 | 13, 63 |
| 40, 42, 42 | 4 | |
| 55, 56 | 5 | 25, 35, 55, 85 |
| 62, 63, 68, 69 | 6 | 26, 36, 56 |
| 70, 71, 72, 72, 79 | 7 | 17 |
| 85 | 8 | 28, 68 |
| 99, 99 | 9 | 39, 69, 79, 99, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
73052
|
| Giải nhất G1 |
42339
|
| Giải nhì G2 |
83545
50151
|
| Giải ba G3 |
60411
94981
69304
74427
61572
91268
|
| Giải tư G4 |
9868
8439
2376
4968
|
| Giải năm G5 |
1143
2644
5479
7574
7254
3959
|
| Giải sáu G6 |
001
147
793
|
| Giải bảy G7 |
00
35
66
67
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 04 | 0 | 00 |
| 11 | 1 | 01, 11, 51, 81 |
| 27 | 2 | 52, 72 |
| 35, 39, 39 | 3 | 43, 93 |
| 43, 44, 45, 47 | 4 | 04, 44, 54, 74 |
| 51, 52, 54, 59 | 5 | 35, 45 |
| 66, 67, 68, 68, 68 | 6 | 66, 76 |
| 72, 74, 76, 79 | 7 | 27, 47, 67 |
| 81 | 8 | 68, 68, 68 |
| 93 | 9 | 39, 39, 59, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
36128
|
| Giải nhất G1 |
26736
|
| Giải nhì G2 |
96881
19959
|
| Giải ba G3 |
10025
44711
57752
37464
74913
61368
|
| Giải tư G4 |
6273
4768
6316
8559
|
| Giải năm G5 |
1138
5803
4730
2198
4767
1587
|
| Giải sáu G6 |
810
681
188
|
| Giải bảy G7 |
90
89
15
24
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 10, 30, 90 |
| 10, 11, 13, 15, 16 | 1 | 11, 81, 81 |
| 24, 25, 28 | 2 | 52 |
| 30, 36, 38 | 3 | 03, 13, 73 |
| 52, 59, 59 | 5 | 15, 25 |
| 64, 67, 68, 68 | 6 | 16, 36 |
| 73 | 7 | 67, 87 |
| 81, 81, 87, 88, 89 | 8 | 28, 38, 68, 68, 88, 98 |
| 90, 98 | 9 | 59, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
74530
|
| Giải nhất G1 |
97659
|
| Giải nhì G2 |
92731
72498
|
| Giải ba G3 |
69084
07844
77881
96914
51017
03073
|
| Giải tư G4 |
9896
5550
1053
6390
|
| Giải năm G5 |
9959
5205
9723
2701
9917
0792
|
| Giải sáu G6 |
838
832
555
|
| Giải bảy G7 |
49
43
02
66
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 02, 05 | 0 | 30, 50, 90 |
| 14, 17, 17 | 1 | 01, 31, 81 |
| 23 | 2 | 02, 32, 92 |
| 30, 31, 32, 38 | 3 | 23, 43, 53, 73 |
| 43, 44, 49 | 4 | 14, 44, 84 |
| 50, 53, 55, 59, 59 | 5 | 05, 55 |
| 66 | 6 | 66, 96 |
| 73 | 7 | 17, 17 |
| 81, 84 | 8 | 38, 98 |
| 90, 92, 96, 98 | 9 | 49, 59, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
44642
|
| Giải nhất G1 |
33245
|
| Giải nhì G2 |
51731
58918
|
| Giải ba G3 |
86510
23429
14671
70334
19863
02608
|
| Giải tư G4 |
3563
7723
1189
1960
|
| Giải năm G5 |
4567
2004
5356
1643
7779
4850
|
| Giải sáu G6 |
639
181
737
|
| Giải bảy G7 |
33
79
93
26
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 08 | 0 | 10, 50, 60 |
| 10, 18 | 1 | 31, 71, 81 |
| 23, 26, 29 | 2 | 42 |
| 31, 33, 34, 37, 39 | 3 | 23, 33, 43, 63, 63, 93 |
| 42, 43, 45 | 4 | 04, 34 |
| 50, 56 | 5 | 45 |
| 60, 63, 63, 67 | 6 | 26, 56 |
| 71, 79, 79 | 7 | 37, 67 |
| 81, 89 | 8 | 08, 18 |
| 93 | 9 | 29, 39, 79, 79, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
21900
|
| Giải nhất G1 |
21590
|
| Giải nhì G2 |
77814
07880
|
| Giải ba G3 |
88885
37102
31251
21211
81019
14854
|
| Giải tư G4 |
6022
1370
4771
6583
|
| Giải năm G5 |
2919
2093
8435
3754
6953
7963
|
| Giải sáu G6 |
333
374
515
|
| Giải bảy G7 |
41
17
16
32
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02 | 0 | 00, 70, 80, 90 |
| 11, 14, 15, 16, 17, 19, 19 | 1 | 11, 41, 51, 71 |
| 22 | 2 | 02, 22, 32 |
| 32, 33, 35 | 3 | 33, 53, 63, 83, 93 |
| 41 | 4 | 14, 54, 54, 74 |
| 51, 53, 54, 54 | 5 | 15, 35, 85 |
| 63 | 6 | 16 |
| 70, 71, 74 | 7 | 17 |
| 80, 83, 85 | 8 | |
| 90, 93 | 9 | 19, 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
63371
|
| Giải nhất G1 |
61735
|
| Giải nhì G2 |
93293
66824
|
| Giải ba G3 |
42445
51148
51248
25354
54780
03866
|
| Giải tư G4 |
2121
3319
6444
2296
|
| Giải năm G5 |
0931
6277
9100
6159
9167
1289
|
| Giải sáu G6 |
343
823
593
|
| Giải bảy G7 |
25
23
03
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 03 | 0 | 00, 60, 80 |
| 19 | 1 | 21, 31, 71 |
| 21, 23, 23, 24, 25 | 2 | |
| 31, 35 | 3 | 03, 23, 23, 43, 93, 93 |
| 43, 44, 45, 48, 48 | 4 | 24, 44, 54 |
| 54, 59 | 5 | 25, 35, 45 |
| 60, 66, 67 | 6 | 66, 96 |
| 71, 77 | 7 | 67, 77 |
| 80, 89 | 8 | 48, 48 |
| 93, 93, 96 | 9 | 19, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
12050
|
| Giải nhất G1 |
74867
|
| Giải nhì G2 |
11837
29582
|
| Giải ba G3 |
86838
07814
50022
43043
97176
56876
|
| Giải tư G4 |
2363
9089
1324
5319
|
| Giải năm G5 |
4885
4422
7144
0583
0174
5654
|
| Giải sáu G6 |
489
261
200
|
| Giải bảy G7 |
30
96
70
75
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 30, 50, 70 |
| 14, 19 | 1 | 61 |
| 22, 22, 24 | 2 | 22, 22, 82 |
| 30, 37, 38 | 3 | 43, 63, 83 |
| 43, 44 | 4 | 14, 24, 44, 54, 74 |
| 50, 54 | 5 | 75, 85 |
| 61, 63, 67 | 6 | 76, 76, 96 |
| 70, 74, 75, 76, 76 | 7 | 37, 67 |
| 82, 83, 85, 89, 89 | 8 | 38 |
| 96 | 9 | 19, 89, 89 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải