
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
68191
|
| Giải nhất G1 |
99702
|
| Giải nhì G2 |
85539
33753
|
| Giải ba G3 |
18372
90180
53229
58582
07434
60098
|
| Giải tư G4 |
2132
5066
5508
0200
|
| Giải năm G5 |
9042
0580
0001
0485
6934
5086
|
| Giải sáu G6 |
925
455
954
|
| Giải bảy G7 |
63
32
23
11
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 02, 08 | 0 | 00, 80, 80 |
| 11 | 1 | 01, 11, 91 |
| 23, 25, 29 | 2 | 02, 32, 32, 42, 72, 82 |
| 32, 32, 34, 34, 39 | 3 | 23, 53, 63 |
| 42 | 4 | 34, 34, 54 |
| 53, 54, 55 | 5 | 25, 55, 85 |
| 63, 66 | 6 | 66, 86 |
| 72 | 7 | |
| 80, 80, 82, 85, 86 | 8 | 08, 98 |
| 91, 98 | 9 | 29, 39 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 11/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (31-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
79905
|
| Giải nhất G1 |
91614
|
| Giải nhì G2 |
38435
72383
|
| Giải ba G3 |
38106
78679
66442
31373
15675
41276
|
| Giải tư G4 |
6823
9037
0784
5567
|
| Giải năm G5 |
0084
0743
8822
9657
3698
7939
|
| Giải sáu G6 |
212
827
536
|
| Giải bảy G7 |
77
09
45
06
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 06, 06, 09 | 0 | |
| 12, 14 | 1 | |
| 22, 23, 27 | 2 | 12, 22, 42 |
| 35, 36, 37, 39 | 3 | 23, 43, 73, 83 |
| 42, 43, 45 | 4 | 14, 84, 84 |
| 57 | 5 | 05, 35, 45, 75 |
| 67 | 6 | 06, 06, 36, 76 |
| 73, 75, 76, 77, 79 | 7 | 27, 37, 57, 67, 77 |
| 83, 84, 84 | 8 | 98 |
| 98 | 9 | 09, 39, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
47625
|
| Giải nhất G1 |
24130
|
| Giải nhì G2 |
57549
85886
|
| Giải ba G3 |
08983
13551
35420
13492
77449
60923
|
| Giải tư G4 |
4146
4483
1089
5673
|
| Giải năm G5 |
2814
6912
3335
3683
9284
3920
|
| Giải sáu G6 |
776
740
596
|
| Giải bảy G7 |
56
90
76
16
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 12, 14, 16 | 1 | 51 |
| 20, 20, 23, 25 | 2 | 12, 92 |
| 30, 35 | 3 | 23, 73, 83, 83, 83 |
| 40, 46, 49, 49 | 4 | 14, 84 |
| 51, 56 | 5 | 25, 35 |
| 73, 76, 76 | 7 | |
| 83, 83, 83, 84, 86, 89 | 8 | |
| 90, 92, 96 | 9 | 49, 49, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
19146
|
| Giải nhất G1 |
39201
|
| Giải nhì G2 |
03424
67397
|
| Giải ba G3 |
41744
46873
37721
10967
26257
86737
|
| Giải tư G4 |
7136
0695
8730
6993
|
| Giải năm G5 |
4407
8675
3601
7633
7265
2937
|
| Giải sáu G6 |
402
253
030
|
| Giải bảy G7 |
81
30
48
94
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 02, 07 | 0 | 30, 30, 30 |
| 21, 24 | 2 | 02 |
| 30, 30, 30, 33, 36, 37, 37 | 3 | 33, 53, 73, 93 |
| 44, 46, 48 | 4 | 24, 44, 94 |
| 53, 57 | 5 | 65, 75, 95 |
| 65, 67 | 6 | 36, 46 |
| 73, 75 | 7 | 07, 37, 37, 57, 67, 97 |
| 81 | 8 | 48 |
| 93, 94, 95, 97 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
96458
|
| Giải nhất G1 |
53626
|
| Giải nhì G2 |
01829
46134
|
| Giải ba G3 |
45640
12224
49305
86166
10180
82222
|
| Giải tư G4 |
8067
8465
9334
4441
|
| Giải năm G5 |
5549
3444
6095
0686
9083
3976
|
| Giải sáu G6 |
811
504
784
|
| Giải bảy G7 |
43
72
73
02
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 05 | 0 | 40, 80 |
| 11 | 1 | 11, 41 |
| 22, 24, 26, 29 | 2 | 02, 22, 72 |
| 34, 34 | 3 | 43, 73, 83 |
| 40, 41, 43, 44, 49 | 4 | 04, 24, 34, 34, 44, 84 |
| 58 | 5 | 05, 65, 95 |
| 65, 66, 67 | 6 | 26, 66, 76, 86 |
| 72, 73, 76 | 7 | 67 |
| 80, 83, 84, 86 | 8 | 58 |
| 95 | 9 | 29, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
09247
|
| Giải nhất G1 |
13662
|
| Giải nhì G2 |
64142
59143
|
| Giải ba G3 |
14872
72216
58252
40451
93084
57800
|
| Giải tư G4 |
7105
8527
2978
5426
|
| Giải năm G5 |
1154
1985
9532
1126
5814
1222
|
| Giải sáu G6 |
887
859
798
|
| Giải bảy G7 |
79
43
45
69
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05 | 0 | 00 |
| 14, 16 | 1 | 51 |
| 22, 26, 26, 27 | 2 | 22, 32, 42, 52, 62, 72 |
| 32 | 3 | 43, 43 |
| 42, 43, 43, 45, 47 | 4 | 14, 54, 84 |
| 51, 52, 54, 59 | 5 | 05, 45, 85 |
| 62, 69 | 6 | 16, 26, 26 |
| 72, 78, 79 | 7 | 27, 47, 87 |
| 84, 85, 87 | 8 | 78, 98 |
| 98 | 9 | 59, 69, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
90064
|
| Giải nhất G1 |
85688
|
| Giải nhì G2 |
57208
01582
|
| Giải ba G3 |
38169
82509
35688
70502
97068
34555
|
| Giải tư G4 |
3075
1292
3925
5490
|
| Giải năm G5 |
4097
2054
8677
4047
2922
0614
|
| Giải sáu G6 |
938
623
809
|
| Giải bảy G7 |
92
07
12
14
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 07, 08, 09, 09 | 0 | 90 |
| 12, 14, 14 | 1 | |
| 22, 23, 25 | 2 | 02, 12, 22, 82, 92, 92 |
| 38 | 3 | 23 |
| 47 | 4 | 14, 14, 54, 64 |
| 54, 55 | 5 | 25, 55, 75 |
| 64, 68, 69 | 6 | |
| 75, 77 | 7 | 07, 47, 77, 97 |
| 82, 88, 88 | 8 | 08, 38, 68, 88, 88 |
| 90, 92, 92, 97 | 9 | 09, 09, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
45433
|
| Giải nhất G1 |
95029
|
| Giải nhì G2 |
06179
40110
|
| Giải ba G3 |
51962
34187
61754
85918
79013
88620
|
| Giải tư G4 |
8162
8953
1216
6560
|
| Giải năm G5 |
4162
5572
8964
2420
1559
5032
|
| Giải sáu G6 |
225
818
519
|
| Giải bảy G7 |
45
36
70
60
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 13, 16, 18, 18, 19 | 1 | |
| 20, 20, 25, 29 | 2 | 32, 62, 62, 62, 72 |
| 32, 33, 36 | 3 | 13, 33, 53 |
| 45 | 4 | 54, 64 |
| 53, 54, 59 | 5 | 25, 45 |
| 60, 60, 62, 62, 62, 64 | 6 | 16, 36 |
| 70, 72, 79 | 7 | 87 |
| 87 | 8 | 18, 18 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71563
|
| Giải nhất G1 |
34966
|
| Giải nhì G2 |
82444
88918
|
| Giải ba G3 |
19442
42175
33393
61638
48266
99851
|
| Giải tư G4 |
0670
4018
8498
9732
|
| Giải năm G5 |
1710
5371
2326
7835
0402
7765
|
| Giải sáu G6 |
271
076
010
|
| Giải bảy G7 |
52
27
48
33
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 10, 10, 70 |
| 10, 10, 18, 18 | 1 | 51, 71, 71 |
| 26, 27 | 2 | 02, 32, 42, 52 |
| 32, 33, 35, 38 | 3 | 33, 63, 93 |
| 42, 44, 48 | 4 | 44 |
| 51, 52 | 5 | 35, 65, 75 |
| 63, 65, 66, 66 | 6 | 26, 66, 66, 76 |
| 70, 71, 71, 75, 76 | 7 | 27 |
| 93, 98 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-05) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
98583
|
| Giải nhất G1 |
27637
|
| Giải nhì G2 |
48674
08303
|
| Giải ba G3 |
38452
65186
63608
41365
83456
22594
|
| Giải tư G4 |
0336
7253
7392
4643
|
| Giải năm G5 |
7746
8169
3831
8581
2202
5244
|
| Giải sáu G6 |
279
973
445
|
| Giải bảy G7 |
59
96
38
55
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 03, 08 | 0 | |
| 31, 36, 37, 38 | 3 | 03, 43, 53, 73, 83 |
| 43, 44, 45, 46 | 4 | 44, 74, 94 |
| 52, 53, 55, 56, 59 | 5 | 45, 55, 65 |
| 65, 69 | 6 | 36, 46, 56, 86, 96 |
| 73, 74, 79 | 7 | 37 |
| 81, 83, 86 | 8 | 08, 38 |
| 92, 94, 96 | 9 | 59, 69, 79 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải