XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-06) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
92614
|
Giải nhất G1 |
78683
|
Giải nhì G2 |
19661
48233
|
Giải ba G3 |
12426
59975
96524
43386
58642
05166
|
Giải tư G4 |
5971
1695
7576
4166
|
Giải năm G5 |
6794
2842
0201
6701
4773
8707
|
Giải sáu G6 |
848
399
699
|
Giải bảy G7 |
57
58
55
52
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 01, 07 | 0 | |
14 | 1 | 01, 01, 61, 71 |
24, 26 | 2 | 42, 42, 52 |
33 | 3 | 33, 73, 83 |
42, 42, 48 | 4 | 14, 24, 94 |
52, 55, 57, 58 | 5 | 55, 75, 95 |
61, 66, 66 | 6 | 26, 66, 66, 76, 86 |
71, 73, 75, 76 | 7 | 07, 57 |
83, 86 | 8 | 48, 58 |
94, 95, 99, 99 | 9 | 99, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 28/11/2024
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (10-06) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
11797
|
Giải nhất G1 |
20477
|
Giải nhì G2 |
69109
68686
|
Giải ba G3 |
71613
66267
39589
71706
32732
34389
|
Giải tư G4 |
9206
1318
2887
6366
|
Giải năm G5 |
9020
5820
5759
0239
0310
1139
|
Giải sáu G6 |
786
524
268
|
Giải bảy G7 |
20
61
82
93
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06, 06, 09 | 0 | 10, 20, 20, 20 |
10, 13, 18 | 1 | 61 |
20, 20, 20, 24 | 2 | 32, 82 |
32, 39, 39 | 3 | 13, 93 |
59 | 5 | |
61, 66, 67, 68 | 6 | 06, 06, 66, 86, 86 |
77 | 7 | 67, 77, 87, 97 |
82, 86, 86, 87, 89, 89 | 8 | 18, 68 |
93, 97 | 9 | 09, 39, 39, 59, 89, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (09-06) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
53338
|
Giải nhất G1 |
16854
|
Giải nhì G2 |
58883
96877
|
Giải ba G3 |
65318
87928
18349
85596
67002
49801
|
Giải tư G4 |
6404
7116
1794
1839
|
Giải năm G5 |
5557
8024
1735
3052
1080
2762
|
Giải sáu G6 |
600
483
708
|
Giải bảy G7 |
57
33
78
55
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 02, 04, 08 | 0 | 00, 80 |
16, 18 | 1 | 01 |
24, 28 | 2 | 02, 52, 62 |
33, 35, 38, 39 | 3 | 33, 83, 83 |
49 | 4 | 04, 24, 54, 94 |
52, 54, 55, 57, 57 | 5 | 35, 55 |
62 | 6 | 16, 96 |
77, 78 | 7 | 57, 57, 77 |
80, 83, 83 | 8 | 08, 18, 28, 38, 78 |
94, 96 | 9 | 39, 49 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (08-06) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
81575
|
Giải nhất G1 |
81596
|
Giải nhì G2 |
73165
33060
|
Giải ba G3 |
25277
71720
15078
42865
30307
58806
|
Giải tư G4 |
4989
4738
0502
4670
|
Giải năm G5 |
1439
5313
9866
1700
0675
8239
|
Giải sáu G6 |
102
143
901
|
Giải bảy G7 |
58
28
38
78
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 02, 02, 06, 07 | 0 | 00, 20, 60, 70 |
13 | 1 | 01 |
20, 28 | 2 | 02, 02 |
38, 38, 39, 39 | 3 | 13, 43 |
43 | 4 | |
58 | 5 | 65, 65, 75, 75 |
60, 65, 65, 66 | 6 | 06, 66, 96 |
70, 75, 75, 77, 78, 78 | 7 | 07, 77 |
89 | 8 | 28, 38, 38, 58, 78, 78 |
96 | 9 | 39, 39, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (07-06) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
43073
|
Giải nhất G1 |
42110
|
Giải nhì G2 |
95748
18110
|
Giải ba G3 |
66924
99921
97753
64345
66289
90215
|
Giải tư G4 |
6140
1050
5296
3341
|
Giải năm G5 |
1797
1167
4480
0593
8869
1720
|
Giải sáu G6 |
606
214
468
|
Giải bảy G7 |
20
36
86
75
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06 | 0 | 10, 10, 20, 20, 40, 50, 80 |
10, 10, 14, 15 | 1 | 21, 41 |
20, 20, 21, 24 | 2 | |
36 | 3 | 53, 73, 93 |
40, 41, 45, 48 | 4 | 14, 24 |
50, 53 | 5 | 15, 45, 75 |
67, 68, 69 | 6 | 06, 36, 86, 96 |
73, 75 | 7 | 67, 97 |
80, 86, 89 | 8 | 48, 68 |
93, 96, 97 | 9 | 69, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (06-06) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
35740
|
Giải nhất G1 |
86961
|
Giải nhì G2 |
18407
61706
|
Giải ba G3 |
20242
86652
29917
55302
78013
25751
|
Giải tư G4 |
6017
2982
1612
6484
|
Giải năm G5 |
2610
7765
3735
9778
3828
7581
|
Giải sáu G6 |
754
517
447
|
Giải bảy G7 |
15
67
95
34
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 06, 07 | 0 | 10, 40 |
10, 12, 13, 15, 17, 17, 17 | 1 | 51, 61, 81 |
28 | 2 | 02, 12, 42, 52, 82 |
34, 35 | 3 | 13 |
40, 42, 47 | 4 | 34, 54, 84 |
51, 52, 54 | 5 | 15, 35, 65, 95 |
61, 65, 67 | 6 | 06 |
78 | 7 | 07, 17, 17, 17, 47, 67 |
81, 82, 84 | 8 | 28, 78 |
95 | 9 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (05-06) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
85267
|
Giải nhất G1 |
01107
|
Giải nhì G2 |
03793
34495
|
Giải ba G3 |
42477
89358
66072
13249
67837
13412
|
Giải tư G4 |
7851
2880
5405
9858
|
Giải năm G5 |
1352
1500
7475
8807
4050
1796
|
Giải sáu G6 |
738
970
810
|
Giải bảy G7 |
60
79
03
81
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 03, 05, 07, 07 | 0 | 00, 10, 50, 60, 70, 80 |
10, 12 | 1 | 51, 81 |
37, 38 | 3 | 03, 93 |
49 | 4 | |
50, 51, 52, 58, 58 | 5 | 05, 75, 95 |
60, 67 | 6 | 96 |
70, 72, 75, 77, 79 | 7 | 07, 07, 37, 67, 77 |
80, 81 | 8 | 38, 58, 58 |
93, 95, 96 | 9 | 49, 79 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (04-06) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
90686
|
Giải nhất G1 |
90200
|
Giải nhì G2 |
98553
96604
|
Giải ba G3 |
18568
39551
03652
58061
94951
77389
|
Giải tư G4 |
5020
0323
2796
9909
|
Giải năm G5 |
9156
0916
0862
4506
7437
9642
|
Giải sáu G6 |
467
946
895
|
Giải bảy G7 |
91
59
97
79
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 04, 06, 09 | 0 | 00, 20 |
16 | 1 | 51, 51, 61, 91 |
20, 23 | 2 | 42, 52, 62 |
37 | 3 | 23, 53 |
42, 46 | 4 | 04 |
51, 51, 52, 53, 56, 59 | 5 | 95 |
61, 62, 67, 68 | 6 | 06, 16, 46, 56, 86, 96 |
79 | 7 | 37, 67, 97 |
86, 89 | 8 | 68 |
91, 95, 96, 97 | 9 | 09, 59, 79, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (03-06) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
31873
|
Giải nhất G1 |
04482
|
Giải nhì G2 |
97350
07952
|
Giải ba G3 |
68554
83819
06470
44762
01240
97661
|
Giải tư G4 |
0391
0192
6946
4859
|
Giải năm G5 |
4045
2060
3601
3061
6679
7293
|
Giải sáu G6 |
403
830
845
|
Giải bảy G7 |
49
27
36
89
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 03 | 0 | 30, 40, 50, 60, 70 |
19 | 1 | 01, 61, 61, 91 |
27 | 2 | 52, 62, 82, 92 |
30, 36 | 3 | 03, 73, 93 |
40, 45, 45, 46, 49 | 4 | 54 |
50, 52, 54, 59 | 5 | 45, 45 |
60, 61, 61, 62 | 6 | 36, 46 |
70, 73, 79 | 7 | 27 |
82, 89 | 8 | |
91, 92, 93 | 9 | 19, 49, 59, 79, 89 |
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (02-06) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
99357
|
Giải nhất G1 |
57275
|
Giải nhì G2 |
70337
97286
|
Giải ba G3 |
74567
96750
40718
95681
72988
25525
|
Giải tư G4 |
7360
4968
9893
2610
|
Giải năm G5 |
6331
1507
1445
3804
4731
6787
|
Giải sáu G6 |
145
709
030
|
Giải bảy G7 |
04
30
92
73
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04, 04, 07, 09 | 0 | 10, 30, 30, 50, 60 |
10, 18 | 1 | 31, 31, 81 |
25 | 2 | 92 |
30, 30, 31, 31, 37 | 3 | 73, 93 |
45, 45 | 4 | 04, 04 |
50, 57 | 5 | 25, 45, 45, 75 |
60, 67, 68 | 6 | 86 |
73, 75 | 7 | 07, 37, 57, 67, 87 |
81, 86, 87, 88 | 8 | 18, 68, 88 |
92, 93 | 9 | 09 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải