
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (01-07) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
31284
|
| Giải nhất G1 |
15393
|
| Giải nhì G2 |
04274
21312
|
| Giải ba G3 |
17715
16852
97575
98176
35770
98405
|
| Giải tư G4 |
8064
9941
6085
4292
|
| Giải năm G5 |
5564
5078
3024
8840
9686
9003
|
| Giải sáu G6 |
771
809
234
|
| Giải bảy G7 |
72
93
77
39
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05, 09 | 0 | 40, 70 |
| 12, 15 | 1 | 41, 71 |
| 24 | 2 | 12, 52, 72, 92 |
| 34, 39 | 3 | 03, 93, 93 |
| 40, 41 | 4 | 24, 34, 64, 64, 74, 84 |
| 52 | 5 | 05, 15, 75, 85 |
| 64, 64 | 6 | 76, 86 |
| 70, 71, 72, 74, 75, 76, 77, 78 | 7 | 77 |
| 84, 85, 86 | 8 | 78 |
| 92, 93, 93 | 9 | 09, 39 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 10/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (30-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
73622
|
| Giải nhất G1 |
92650
|
| Giải nhì G2 |
27142
26723
|
| Giải ba G3 |
67021
17143
15334
97804
61489
80839
|
| Giải tư G4 |
6146
2348
5577
2831
|
| Giải năm G5 |
3067
4230
9699
3414
3374
4650
|
| Giải sáu G6 |
586
995
997
|
| Giải bảy G7 |
77
01
94
42
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04 | 0 | 30, 50, 50 |
| 14 | 1 | 01, 21, 31 |
| 21, 22, 23 | 2 | 22, 42, 42 |
| 30, 31, 34, 39 | 3 | 23, 43 |
| 42, 42, 43, 46, 48 | 4 | 04, 14, 34, 74, 94 |
| 50, 50 | 5 | 95 |
| 67 | 6 | 46, 86 |
| 74, 77, 77 | 7 | 67, 77, 77, 97 |
| 86, 89 | 8 | 48 |
| 94, 95, 97, 99 | 9 | 39, 89, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
97734
|
| Giải nhất G1 |
58493
|
| Giải nhì G2 |
49762
51935
|
| Giải ba G3 |
03064
54365
97448
00329
75100
67838
|
| Giải tư G4 |
6008
9597
1968
7837
|
| Giải năm G5 |
2086
0811
5992
9301
3982
6541
|
| Giải sáu G6 |
299
836
526
|
| Giải bảy G7 |
10
86
85
92
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01, 08 | 0 | 00, 10 |
| 10, 11 | 1 | 01, 11, 41 |
| 26, 29 | 2 | 62, 82, 92, 92 |
| 34, 35, 36, 37, 38 | 3 | 93 |
| 41, 48 | 4 | 34, 64 |
| 62, 64, 65, 68 | 6 | 26, 36, 86, 86 |
| 82, 85, 86, 86 | 8 | 08, 38, 48, 68 |
| 92, 92, 93, 97, 99 | 9 | 29, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
98073
|
| Giải nhất G1 |
45763
|
| Giải nhì G2 |
15351
32341
|
| Giải ba G3 |
27799
85413
26094
94620
93354
20309
|
| Giải tư G4 |
3402
4770
6880
7930
|
| Giải năm G5 |
8681
7759
7037
3897
5259
2412
|
| Giải sáu G6 |
483
393
793
|
| Giải bảy G7 |
10
38
54
55
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 09 | 0 | 10, 20, 30, 70, 80 |
| 10, 12, 13 | 1 | 41, 51, 81 |
| 20 | 2 | 02, 12 |
| 30, 37, 38 | 3 | 13, 63, 73, 83, 93, 93 |
| 41 | 4 | 54, 54, 94 |
| 51, 54, 54, 55, 59, 59 | 5 | 55 |
| 63 | 6 | |
| 70, 73 | 7 | 37, 97 |
| 80, 81, 83 | 8 | 38 |
| 93, 93, 94, 97, 99 | 9 | 09, 59, 59, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
51776
|
| Giải nhất G1 |
72323
|
| Giải nhì G2 |
34926
74307
|
| Giải ba G3 |
98856
49064
54649
90065
27047
58920
|
| Giải tư G4 |
3166
9702
5755
7064
|
| Giải năm G5 |
6286
3734
7471
7131
4168
1054
|
| Giải sáu G6 |
317
955
227
|
| Giải bảy G7 |
88
20
75
04
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 07 | 0 | 20, 20 |
| 17 | 1 | 31, 71 |
| 20, 20, 23, 26, 27 | 2 | 02 |
| 31, 34 | 3 | 23 |
| 47, 49 | 4 | 04, 34, 54, 64, 64 |
| 54, 55, 55, 56 | 5 | 55, 55, 65, 75 |
| 64, 64, 65, 66, 68 | 6 | 26, 56, 66, 76, 86 |
| 71, 75, 76 | 7 | 07, 17, 27, 47 |
| 86, 88 | 8 | 68, 88 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
90895
|
| Giải nhất G1 |
20729
|
| Giải nhì G2 |
36942
27217
|
| Giải ba G3 |
59499
35900
74861
04254
91787
53066
|
| Giải tư G4 |
0841
5539
1428
5912
|
| Giải năm G5 |
4937
2048
5625
7076
6119
7190
|
| Giải sáu G6 |
968
223
890
|
| Giải bảy G7 |
14
28
65
50
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 50, 90, 90 |
| 12, 14, 17, 19 | 1 | 41, 61 |
| 23, 25, 28, 28, 29 | 2 | 12, 42 |
| 37, 39 | 3 | 23 |
| 41, 42, 48 | 4 | 14, 54 |
| 50, 54 | 5 | 25, 65, 95 |
| 61, 65, 66, 68 | 6 | 66, 76 |
| 76 | 7 | 17, 37, 87 |
| 87 | 8 | 28, 28, 48, 68 |
| 90, 90, 95, 99 | 9 | 19, 29, 39, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
53768
|
| Giải nhất G1 |
37656
|
| Giải nhì G2 |
89892
99859
|
| Giải ba G3 |
16273
03052
55789
26128
63211
38163
|
| Giải tư G4 |
5531
0922
5225
4330
|
| Giải năm G5 |
9865
8867
0718
5086
2804
9634
|
| Giải sáu G6 |
920
512
135
|
| Giải bảy G7 |
19
90
44
52
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 20, 30, 90 |
| 11, 12, 18, 19 | 1 | 11, 31 |
| 20, 22, 25, 28 | 2 | 12, 22, 52, 52, 92 |
| 30, 31, 34, 35 | 3 | 63, 73 |
| 44 | 4 | 04, 34, 44 |
| 52, 52, 56, 59 | 5 | 25, 35, 65 |
| 63, 65, 67, 68 | 6 | 56, 86 |
| 73 | 7 | 67 |
| 86, 89 | 8 | 18, 28, 68 |
| 90, 92 | 9 | 19, 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
82084
|
| Giải nhất G1 |
93974
|
| Giải nhì G2 |
85506
07011
|
| Giải ba G3 |
11558
56701
54362
00172
97513
55222
|
| Giải tư G4 |
7672
9836
6648
6405
|
| Giải năm G5 |
7039
0150
5506
0544
5231
8024
|
| Giải sáu G6 |
685
596
016
|
| Giải bảy G7 |
90
44
16
64
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05, 06, 06 | 0 | 50, 90 |
| 11, 13, 16, 16 | 1 | 01, 11, 31 |
| 22, 24 | 2 | 22, 62, 72, 72 |
| 31, 36, 39 | 3 | 13 |
| 44, 44, 48 | 4 | 24, 44, 44, 64, 74, 84 |
| 50, 58 | 5 | 05, 85 |
| 62, 64 | 6 | 06, 06, 16, 16, 36, 96 |
| 72, 72, 74 | 7 | |
| 84, 85 | 8 | 48, 58 |
| 90, 96 | 9 | 39 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
84095
|
| Giải nhất G1 |
36484
|
| Giải nhì G2 |
47726
39519
|
| Giải ba G3 |
42208
41739
23557
80379
17507
37216
|
| Giải tư G4 |
3591
8107
1757
4133
|
| Giải năm G5 |
8596
1219
7053
4452
1405
5333
|
| Giải sáu G6 |
121
892
015
|
| Giải bảy G7 |
60
12
17
00
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05, 07, 07, 08 | 0 | 00, 60 |
| 12, 15, 16, 17, 19, 19 | 1 | 21, 91 |
| 21, 26 | 2 | 12, 52, 92 |
| 33, 33, 39 | 3 | 33, 33, 53 |
| 52, 53, 57, 57 | 5 | 05, 15, 95 |
| 60 | 6 | 16, 26, 96 |
| 79 | 7 | 07, 07, 17, 57, 57 |
| 84 | 8 | 08 |
| 91, 92, 95, 96 | 9 | 19, 19, 39, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-06) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
13304
|
| Giải nhất G1 |
33760
|
| Giải nhì G2 |
06198
79995
|
| Giải ba G3 |
14296
90658
05995
93833
10127
83562
|
| Giải tư G4 |
7466
7263
6154
7084
|
| Giải năm G5 |
2302
3296
9586
9809
9729
2798
|
| Giải sáu G6 |
162
854
616
|
| Giải bảy G7 |
34
35
87
45
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04, 09 | 0 | 60 |
| 16 | 1 | |
| 27, 29 | 2 | 02, 62, 62 |
| 33, 34, 35 | 3 | 33, 63 |
| 45 | 4 | 04, 34, 54, 54, 84 |
| 54, 54, 58 | 5 | 35, 45, 95, 95 |
| 60, 62, 62, 63, 66 | 6 | 16, 66, 86, 96, 96 |
| 84, 86, 87 | 8 | 58, 98, 98 |
| 95, 95, 96, 96, 98, 98 | 9 | 09, 29 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải