
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
41265
|
| Giải nhất G1 |
73061
|
| Giải nhì G2 |
87238
32032
|
| Giải ba G3 |
91778
61653
23445
95454
44159
39497
|
| Giải tư G4 |
1953
9300
8184
3050
|
| Giải năm G5 |
1575
5068
7419
5479
6961
5421
|
| Giải sáu G6 |
772
784
753
|
| Giải bảy G7 |
51
08
19
84
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 08 | 0 | 00, 50 |
| 19, 19 | 1 | 21, 51, 61, 61 |
| 21 | 2 | 32, 72 |
| 32, 38 | 3 | 53, 53, 53 |
| 45 | 4 | 54, 84, 84, 84 |
| 50, 51, 53, 53, 53, 54, 59 | 5 | 45, 65, 75 |
| 61, 61, 65, 68 | 6 | |
| 72, 75, 78, 79 | 7 | 97 |
| 84, 84, 84 | 8 | 08, 38, 68, 78 |
| 97 | 9 | 19, 19, 59, 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 10/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (19-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
91082
|
| Giải nhất G1 |
91467
|
| Giải nhì G2 |
81562
69297
|
| Giải ba G3 |
97138
00117
22541
31704
37630
90168
|
| Giải tư G4 |
0106
2442
9484
9191
|
| Giải năm G5 |
7194
0797
1899
9993
9258
7307
|
| Giải sáu G6 |
457
472
035
|
| Giải bảy G7 |
70
52
35
66
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 06, 07 | 0 | 30, 70 |
| 17 | 1 | 41, 91 |
| 30, 35, 35, 38 | 3 | 93 |
| 41, 42 | 4 | 04, 84, 94 |
| 52, 57, 58 | 5 | 35, 35 |
| 62, 66, 67, 68 | 6 | 06, 66 |
| 70, 72 | 7 | 07, 17, 57, 67, 97, 97 |
| 82, 84 | 8 | 38, 58, 68 |
| 91, 93, 94, 97, 97, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (18-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
07111
|
| Giải nhất G1 |
64084
|
| Giải nhì G2 |
81079
44180
|
| Giải ba G3 |
25723
48672
06901
57163
92297
43696
|
| Giải tư G4 |
8103
9765
3309
2746
|
| Giải năm G5 |
4865
4670
2965
1578
5422
6545
|
| Giải sáu G6 |
207
420
711
|
| Giải bảy G7 |
47
09
18
53
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03, 07, 09, 09 | 0 | 20, 70, 80 |
| 11, 11, 18 | 1 | 01, 11, 11 |
| 20, 22, 23 | 2 | 22, 72 |
| 45, 46, 47 | 4 | 84 |
| 53 | 5 | 45, 65, 65, 65 |
| 63, 65, 65, 65 | 6 | 46, 96 |
| 70, 72, 78, 79 | 7 | 07, 47, 97 |
| 80, 84 | 8 | 18, 78 |
| 96, 97 | 9 | 09, 09, 79 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (17-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
84598
|
| Giải nhất G1 |
21843
|
| Giải nhì G2 |
81281
23128
|
| Giải ba G3 |
26985
53701
31052
44345
45120
33168
|
| Giải tư G4 |
7944
2599
6190
8833
|
| Giải năm G5 |
1420
4398
6030
2760
8905
2793
|
| Giải sáu G6 |
458
577
140
|
| Giải bảy G7 |
82
27
67
53
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05 | 0 | 20, 20, 30, 40, 60, 90 |
| 20, 20, 27, 28 | 2 | 52, 82 |
| 30, 33 | 3 | 33, 43, 53, 93 |
| 40, 43, 44, 45 | 4 | 44 |
| 52, 53, 58 | 5 | 05, 45, 85 |
| 60, 67, 68 | 6 | |
| 77 | 7 | 27, 67, 77 |
| 81, 82, 85 | 8 | 28, 58, 68, 98, 98 |
| 90, 93, 98, 98, 99 | 9 | 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (16-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
65374
|
| Giải nhất G1 |
36834
|
| Giải nhì G2 |
47251
79171
|
| Giải ba G3 |
13170
27013
10612
32162
79064
74291
|
| Giải tư G4 |
4130
8719
2523
2811
|
| Giải năm G5 |
9306
9688
6135
4693
4838
9511
|
| Giải sáu G6 |
468
103
940
|
| Giải bảy G7 |
83
03
47
93
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03, 06 | 0 | 30, 40, 70 |
| 11, 11, 12, 13, 19 | 1 | 11, 11, 51, 71, 91 |
| 23 | 2 | 12, 62 |
| 30, 34, 35, 38 | 3 | 03, 03, 13, 23, 83, 93, 93 |
| 40, 47 | 4 | 34, 64, 74 |
| 51 | 5 | 35 |
| 62, 64, 68 | 6 | 06 |
| 70, 71, 74 | 7 | 47 |
| 83, 88 | 8 | 38, 68, 88 |
| 91, 93, 93 | 9 | 19 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (15-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
17474
|
| Giải nhất G1 |
61235
|
| Giải nhì G2 |
40921
75577
|
| Giải ba G3 |
46580
93636
61352
16557
31461
61683
|
| Giải tư G4 |
3891
3921
3447
4622
|
| Giải năm G5 |
6853
1752
7856
3749
4139
5803
|
| Giải sáu G6 |
655
448
138
|
| Giải bảy G7 |
76
11
55
25
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03 | 0 | 80 |
| 11 | 1 | 11, 21, 21, 61, 91 |
| 21, 21, 22, 25 | 2 | 22, 52, 52 |
| 35, 36, 38, 39 | 3 | 03, 53, 83 |
| 47, 48, 49 | 4 | 74 |
| 52, 52, 53, 55, 55, 56, 57 | 5 | 25, 35, 55, 55 |
| 61 | 6 | 36, 56, 76 |
| 74, 76, 77 | 7 | 47, 57, 77 |
| 80, 83 | 8 | 38, 48 |
| 91 | 9 | 39, 49 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (14-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
10584
|
| Giải nhất G1 |
25712
|
| Giải nhì G2 |
80449
61871
|
| Giải ba G3 |
95739
31092
24448
99059
86140
86629
|
| Giải tư G4 |
5549
5714
5045
1464
|
| Giải năm G5 |
9320
6738
0663
6594
6763
0764
|
| Giải sáu G6 |
478
927
005
|
| Giải bảy G7 |
63
58
98
38
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05 | 0 | 20, 40 |
| 12, 14 | 1 | 71 |
| 20, 27, 29 | 2 | 12, 92 |
| 38, 38, 39 | 3 | 63, 63, 63 |
| 40, 45, 48, 49, 49 | 4 | 14, 64, 64, 84, 94 |
| 58, 59 | 5 | 05, 45 |
| 63, 63, 63, 64, 64 | 6 | |
| 71, 78 | 7 | 27 |
| 84 | 8 | 38, 38, 48, 58, 78, 98 |
| 92, 94, 98 | 9 | 29, 39, 49, 49, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (13-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
93981
|
| Giải nhất G1 |
78798
|
| Giải nhì G2 |
81390
72012
|
| Giải ba G3 |
60676
92703
51168
81754
19009
64706
|
| Giải tư G4 |
3402
2178
3624
2952
|
| Giải năm G5 |
5199
3320
0443
7155
5766
6844
|
| Giải sáu G6 |
422
322
067
|
| Giải bảy G7 |
00
76
15
91
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 03, 06, 09 | 0 | 00, 20, 90 |
| 12, 15 | 1 | 81, 91 |
| 20, 22, 22, 24 | 2 | 02, 12, 22, 22, 52 |
| 43, 44 | 4 | 24, 44, 54 |
| 52, 54, 55 | 5 | 15, 55 |
| 66, 67, 68 | 6 | 06, 66, 76, 76 |
| 76, 76, 78 | 7 | 67 |
| 81 | 8 | 68, 78, 98 |
| 90, 91, 98, 99 | 9 | 09, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (12-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
69859
|
| Giải nhất G1 |
22652
|
| Giải nhì G2 |
72436
02029
|
| Giải ba G3 |
17968
76759
07753
46464
75093
12696
|
| Giải tư G4 |
9678
1988
1847
9641
|
| Giải năm G5 |
9876
1605
7312
1923
6810
1134
|
| Giải sáu G6 |
001
133
658
|
| Giải bảy G7 |
41
82
53
62
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05 | 0 | 10 |
| 10, 12 | 1 | 01, 41, 41 |
| 23, 29 | 2 | 12, 52, 62, 82 |
| 33, 34, 36 | 3 | 23, 33, 53, 53, 93 |
| 41, 41, 47 | 4 | 34, 64 |
| 52, 53, 53, 58, 59, 59 | 5 | 05 |
| 62, 64, 68 | 6 | 36, 76, 96 |
| 76, 78 | 7 | 47 |
| 82, 88 | 8 | 58, 68, 78, 88 |
| 93, 96 | 9 | 29, 59, 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (11-08) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
86376
|
| Giải nhất G1 |
93984
|
| Giải nhì G2 |
21586
64638
|
| Giải ba G3 |
74832
44672
18135
85628
49481
78874
|
| Giải tư G4 |
5305
5131
8065
2208
|
| Giải năm G5 |
3827
4036
8584
4934
1343
3869
|
| Giải sáu G6 |
041
272
175
|
| Giải bảy G7 |
26
92
50
87
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 08 | 0 | 50 |
| 26, 27, 28 | 2 | 32, 72, 72, 92 |
| 31, 32, 34, 35, 36, 38 | 3 | 43 |
| 41, 43 | 4 | 34, 74, 84, 84 |
| 50 | 5 | 05, 35, 65, 75 |
| 65, 69 | 6 | 26, 36, 76, 86 |
| 72, 72, 74, 75, 76 | 7 | 27, 87 |
| 81, 84, 84, 86, 87 | 8 | 08, 28, 38 |
| 92 | 9 | 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải