
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (29-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
59903
|
| Giải nhất G1 |
81369
|
| Giải nhì G2 |
56277
71215
|
| Giải ba G3 |
92569
66796
99488
98627
90390
23790
|
| Giải tư G4 |
9252
2453
9695
4955
|
| Giải năm G5 |
0205
6533
0858
5779
5507
2915
|
| Giải sáu G6 |
575
540
568
|
| Giải bảy G7 |
34
81
71
25
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05, 07 | 0 | 40, 90, 90 |
| 15, 15 | 1 | 71, 81 |
| 25, 27 | 2 | 52 |
| 33, 34 | 3 | 03, 33, 53 |
| 40 | 4 | 34 |
| 52, 53, 55, 58 | 5 | 05, 15, 15, 25, 55, 75, 95 |
| 68, 69, 69 | 6 | 96 |
| 71, 75, 77, 79 | 7 | 07, 27, 77 |
| 81, 88 | 8 | 58, 68, 88 |
| 90, 90, 95, 96 | 9 | 69, 69, 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 01/11/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (28-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
20182
|
| Giải nhất G1 |
07161
|
| Giải nhì G2 |
16533
55139
|
| Giải ba G3 |
31591
79577
08532
93770
14710
81684
|
| Giải tư G4 |
7533
5148
1673
0425
|
| Giải năm G5 |
0011
2533
3699
2749
8266
9480
|
| Giải sáu G6 |
543
604
134
|
| Giải bảy G7 |
81
56
69
54
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 10, 70, 80 |
| 10, 11 | 1 | 11, 61, 81, 91 |
| 25 | 2 | 32, 82 |
| 32, 33, 33, 33, 34, 39 | 3 | 33, 33, 33, 43, 73 |
| 43, 48, 49 | 4 | 04, 34, 54, 84 |
| 54, 56 | 5 | 25 |
| 61, 66, 69 | 6 | 56, 66 |
| 70, 73, 77 | 7 | 77 |
| 80, 81, 82, 84 | 8 | 48 |
| 91, 99 | 9 | 39, 49, 69, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (27-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
80965
|
| Giải nhất G1 |
15580
|
| Giải nhì G2 |
97527
79584
|
| Giải ba G3 |
04613
11917
96863
53389
01028
93080
|
| Giải tư G4 |
7607
6561
5081
1676
|
| Giải năm G5 |
5091
9598
3136
0406
8410
2025
|
| Giải sáu G6 |
559
197
968
|
| Giải bảy G7 |
85
50
42
88
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 07 | 0 | 10, 50, 80, 80 |
| 10, 13, 17 | 1 | 61, 81, 91 |
| 25, 27, 28 | 2 | 42 |
| 36 | 3 | 13, 63 |
| 42 | 4 | 84 |
| 50, 59 | 5 | 25, 65, 85 |
| 61, 63, 65, 68 | 6 | 06, 36, 76 |
| 76 | 7 | 07, 17, 27, 97 |
| 80, 80, 81, 84, 85, 88, 89 | 8 | 28, 68, 88, 98 |
| 91, 97, 98 | 9 | 59, 89 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (26-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
15972
|
| Giải nhất G1 |
02820
|
| Giải nhì G2 |
54813
53654
|
| Giải ba G3 |
51997
63875
06974
87762
39718
08966
|
| Giải tư G4 |
5847
0662
7665
3347
|
| Giải năm G5 |
5972
7620
8131
2155
8398
6841
|
| Giải sáu G6 |
704
672
783
|
| Giải bảy G7 |
92
82
28
58
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 20, 20 |
| 13, 18 | 1 | 31, 41 |
| 20, 20, 28 | 2 | 62, 62, 72, 72, 72, 82, 92 |
| 31 | 3 | 13, 83 |
| 41, 47, 47 | 4 | 04, 54, 74 |
| 54, 55, 58 | 5 | 55, 65, 75 |
| 62, 62, 65, 66 | 6 | 66 |
| 72, 72, 72, 74, 75 | 7 | 47, 47, 97 |
| 82, 83 | 8 | 18, 28, 58, 98 |
| 92, 97, 98 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (25-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
88460
|
| Giải nhất G1 |
99513
|
| Giải nhì G2 |
98223
99207
|
| Giải ba G3 |
44390
62965
27765
82110
74847
74327
|
| Giải tư G4 |
4113
3372
8736
7287
|
| Giải năm G5 |
4341
2393
2985
3238
0746
7336
|
| Giải sáu G6 |
665
032
298
|
| Giải bảy G7 |
44
18
92
70
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 10, 60, 70, 90 |
| 10, 13, 13, 18 | 1 | 41 |
| 23, 27 | 2 | 32, 72, 92 |
| 32, 36, 36, 38 | 3 | 13, 13, 23, 93 |
| 41, 44, 46, 47 | 4 | 44 |
| 60, 65, 65, 65 | 6 | 36, 36, 46 |
| 70, 72 | 7 | 07, 27, 47, 87 |
| 85, 87 | 8 | 18, 38, 98 |
| 90, 92, 93, 98 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (24-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
71400
|
| Giải nhất G1 |
61967
|
| Giải nhì G2 |
47962
31669
|
| Giải ba G3 |
42108
47223
53657
57232
18919
92627
|
| Giải tư G4 |
0233
5666
5083
0137
|
| Giải năm G5 |
6428
3498
9576
2662
2948
6475
|
| Giải sáu G6 |
412
429
587
|
| Giải bảy G7 |
39
43
51
78
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 08 | 0 | 00 |
| 12, 19 | 1 | 51 |
| 23, 27, 28, 29 | 2 | 12, 32, 62, 62 |
| 32, 33, 37, 39 | 3 | 23, 33, 43, 83 |
| 43, 48 | 4 | |
| 51, 57 | 5 | 75 |
| 62, 62, 66, 67, 69 | 6 | 66, 76 |
| 75, 76, 78 | 7 | 27, 37, 57, 67, 87 |
| 83, 87 | 8 | 08, 28, 48, 78, 98 |
| 98 | 9 | 19, 29, 39, 69 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (23-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
38074
|
| Giải nhất G1 |
32168
|
| Giải nhì G2 |
16948
99428
|
| Giải ba G3 |
73717
01055
12770
79760
55665
24271
|
| Giải tư G4 |
9564
9970
1812
0643
|
| Giải năm G5 |
6248
9625
2336
2652
1463
7888
|
| Giải sáu G6 |
513
774
799
|
| Giải bảy G7 |
32
85
48
39
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 12, 13, 17 | 1 | 71 |
| 25, 28 | 2 | 12, 32, 52 |
| 32, 36, 39 | 3 | 13, 43, 63 |
| 43, 48, 48, 48 | 4 | 64, 74, 74 |
| 52, 55 | 5 | 25, 55, 65, 85 |
| 60, 63, 64, 65, 68 | 6 | 36 |
| 70, 70, 71, 74, 74 | 7 | 17 |
| 85, 88 | 8 | 28, 48, 48, 48, 68, 88 |
| 99 | 9 | 39, 99 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (22-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
43218
|
| Giải nhất G1 |
62234
|
| Giải nhì G2 |
39351
63114
|
| Giải ba G3 |
82452
11367
18373
89926
63183
92502
|
| Giải tư G4 |
9040
6063
4822
6693
|
| Giải năm G5 |
0111
6143
7006
4081
1231
2828
|
| Giải sáu G6 |
568
570
162
|
| Giải bảy G7 |
71
90
23
13
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 06 | 0 | 40, 70, 90 |
| 11, 13, 14, 18 | 1 | 11, 31, 51, 71, 81 |
| 22, 23, 26, 28 | 2 | 02, 22, 52, 62 |
| 31, 34 | 3 | 13, 23, 43, 63, 73, 83, 93 |
| 40, 43 | 4 | 14, 34 |
| 51, 52 | 5 | |
| 62, 63, 67, 68 | 6 | 06, 26 |
| 70, 71, 73 | 7 | 67 |
| 81, 83 | 8 | 18, 28, 68 |
| 90, 93 | 9 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (21-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
76044
|
| Giải nhất G1 |
84776
|
| Giải nhì G2 |
21457
05975
|
| Giải ba G3 |
96673
13227
05472
20791
60192
18380
|
| Giải tư G4 |
3248
9900
0677
8566
|
| Giải năm G5 |
4370
1323
4998
8217
4058
4961
|
| Giải sáu G6 |
591
753
459
|
| Giải bảy G7 |
77
42
74
31
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 70, 80 |
| 17 | 1 | 31, 61, 91, 91 |
| 23, 27 | 2 | 42, 72, 92 |
| 31 | 3 | 23, 53, 73 |
| 42, 44, 48 | 4 | 44, 74 |
| 53, 57, 58, 59 | 5 | 75 |
| 61, 66 | 6 | 66, 76 |
| 70, 72, 73, 74, 75, 76, 77, 77 | 7 | 17, 27, 57, 77, 77 |
| 80 | 8 | 48, 58, 98 |
| 91, 91, 92, 98 | 9 | 59 |
|
XSMB - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc (20-03) |
|
|---|---|
| Đặc biệt ĐB |
04348
|
| Giải nhất G1 |
47440
|
| Giải nhì G2 |
07110
79698
|
| Giải ba G3 |
93040
56463
42102
26825
24283
93357
|
| Giải tư G4 |
5834
6891
5747
8231
|
| Giải năm G5 |
5012
0310
4266
3197
3590
7372
|
| Giải sáu G6 |
908
502
748
|
| Giải bảy G7 |
87
23
20
09
|
|
Chỉ hiển thị:
|
|
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 02, 08, 09 | 0 | 10, 10, 20, 40, 40, 90 |
| 10, 10, 12 | 1 | 31, 91 |
| 20, 23, 25 | 2 | 02, 02, 12, 72 |
| 31, 34 | 3 | 23, 63, 83 |
| 40, 40, 47, 48, 48 | 4 | 34 |
| 57 | 5 | 25 |
| 63, 66 | 6 | 66 |
| 72 | 7 | 47, 57, 87, 97 |
| 83, 87 | 8 | 08, 48, 48, 98 |
| 90, 91, 97, 98 | 9 | 09 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Bắc
- Lịch mở thưởng
- Thứ Hai: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Ba: xổ số Quảng Ninh
- Thứ Tư: xổ số Bắc Ninh
- Thứ Năm: xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ Sáu: xổ số Hải Phòng
- Thứ Bảy: xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: xổ số Thái Bình
- Thời gian quay số: bắt đầu từ 18h10 hàng ngày tại Cung văn hóa Thể thao Thanh Niên Hà Nội, Số 1 đường Tăng Bạt Hổ, Q.Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Cơ cấu giải thưởng (áp dụng từ 01/07/2020)
- Vé số truyền thống miền Bắc phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Có 20 loại vé được phát hành trong các ngày mùng 1 Âm lịch, tổng giá trị giải thưởng lên đến gần 10 tỷ đồng. Trong đó, có 8 giải đặc biệt trị giá 4 tỷ đồng , tổng các giải phụ đặc biệt là 300 triệu đồng cùng với 108.200 giải thưởng khác.
- Có 15 loại vé được phát hành vào các ngày còn lại với tổng giá trị giải thưởng 7 tỷ 485 triệu đồng. Trong đó, có 6 giải đặc biệt trị giá 3 tỷ đồng, tổng các giải phụ đặc biệt là 225 triệu đồng.
- Kết quả xổ số miền Bắc có 8 giải (từ giải ĐB đến giải Bảy) bao gồm 27 dãy số, tương đương với 27 lần quay thưởng.
| Giải thưởng | SL giải thưởng | Số lần quay | Tiền thưởng cho 1 vé trúng |
|---|---|---|---|
| Đặc biệt | 8 giải (mùng 01 ÂL) 6 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
500.000.000 |
| Phụ ĐB | 12 giải (mùng 01 ÂL) 9 giải (các ngày khác) |
Quay 8 ký hiệu và 5 số Quay 6 ký hiệu và 5 số |
25.000.000 |
| G.Nhất | 15 giải | Quay 5 số | 10.000.000 |
| G.Nhì | 30 giải | Quay 5 số | 5.000.000 |
| G.Ba | 90 giải | Quay 5 số | 1.000.000 |
| G.Tư | 600 giải | Quay 4 số | 400.000 |
| G.Năm | 900 giải | Quay 4 số | 200.000 |
| G.Sáu | 4.500 giải | Quay 3 số | 100.000 |
| G.Bảy | 60.000 giải | Quay 2 số | 40.000 |
| G.KK | 15.000 giải | Quay 5 số | 40.000 |
Trong đó:
+ Giải phụ ĐB: dành cho các vé có 5 số cuối lần lượt trùng với 5 số cuối của vé trúng giải ĐB (theo thứ tự hàng vạn – nghìn – trăm – chục – đơn vị), nhưng có ký hiệu vé khác với ký hiệu vé trúng giải ĐB.
+ Giải khuyến khích: dành cho các vé có 2 số cuối trùng với 2 số cuối của giải ĐB (theo thứ tự hàng chục – đơn vị)
*** Vé trúng nhiều giải được lĩnh đủ các giải