
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (21-12) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 96700 | 
| Giải nhất G1 | 61750 | 
| Giải nhì G2 | 91729 | 
| Giải ba G3 | 51590 34380 | 
| Giải tư G4 | 13670 93643 17231 42594 10016 47774 41754 | 
| Giải năm G5 | 7194 | 
| Giải sáu G6 | 6902 0183 8777 | 
| Giải bảy G7 | 645 | 
| Giải tám G8 | 54 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02 | 0 | 00, 50, 70, 80, 90 | 
| 16 | 1 | 31 | 
| 29 | 2 | 02 | 
| 31 | 3 | 43, 83 | 
| 43, 45 | 4 | 54, 54, 74, 94, 94 | 
| 50, 54, 54 | 5 | 45 | 
| 70, 74, 77 | 7 | 77 | 
| 80, 83 | 8 | |
| 90, 94, 94 | 9 | 29 | 
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 31/10/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (14-12) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 90334 | 
| Giải nhất G1 | 54345 | 
| Giải nhì G2 | 22318 | 
| Giải ba G3 | 88514 15222 | 
| Giải tư G4 | 40065 26291 69813 87243 59069 37529 44727 | 
| Giải năm G5 | 2932 | 
| Giải sáu G6 | 0345 8028 4551 | 
| Giải bảy G7 | 365 | 
| Giải tám G8 | 90 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 13, 14, 18 | 1 | 51, 91 | 
| 22, 27, 28, 29 | 2 | 22, 32 | 
| 32, 34 | 3 | 13, 43 | 
| 43, 45, 45 | 4 | 14, 34 | 
| 51 | 5 | 45, 45, 65, 65 | 
| 65, 65, 69 | 6 | |
| 90, 91 | 9 | 29, 69 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (07-12) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 34039 | 
| Giải nhất G1 | 88748 | 
| Giải nhì G2 | 05054 | 
| Giải ba G3 | 27509 10861 | 
| Giải tư G4 | 27067 88807 31793 27149 70125 90816 43781 | 
| Giải năm G5 | 4046 | 
| Giải sáu G6 | 9647 7540 5134 | 
| Giải bảy G7 | 354 | 
| Giải tám G8 | 79 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07, 09 | 0 | 40 | 
| 16 | 1 | 61, 81 | 
| 25 | 2 | |
| 34, 39 | 3 | 93 | 
| 40, 46, 47, 48, 49 | 4 | 34, 54, 54 | 
| 54, 54 | 5 | 25 | 
| 61, 67 | 6 | 16, 46 | 
| 79 | 7 | 07, 47, 67 | 
| 81 | 8 | 48 | 
| 93 | 9 | 09, 39, 49, 79 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (30-11) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 41585 | 
| Giải nhất G1 | 53181 | 
| Giải nhì G2 | 44311 | 
| Giải ba G3 | 79799 66700 | 
| Giải tư G4 | 32683 13152 81221 38057 94267 02419 32528 | 
| Giải năm G5 | 2825 | 
| Giải sáu G6 | 7752 5955 0601 | 
| Giải bảy G7 | 140 | 
| Giải tám G8 | 65 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01 | 0 | 00, 40 | 
| 11, 19 | 1 | 01, 11, 21, 81 | 
| 21, 25, 28 | 2 | 52, 52 | 
| 40 | 4 | |
| 52, 52, 55, 57 | 5 | 25, 55, 65, 85 | 
| 65, 67 | 6 | |
| 81, 83, 85 | 8 | 28 | 
| 99 | 9 | 19, 99 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (23-11) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 67650 | 
| Giải nhất G1 | 50438 | 
| Giải nhì G2 | 48711 | 
| Giải ba G3 | 54924 30024 | 
| Giải tư G4 | 41304 72694 29176 78837 57143 97721 44786 | 
| Giải năm G5 | 5364 | 
| Giải sáu G6 | 7504 6045 2970 | 
| Giải bảy G7 | 370 | 
| Giải tám G8 | 80 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 04 | 0 | 50, 70, 70, 80 | 
| 11 | 1 | 11, 21 | 
| 21, 24, 24 | 2 | |
| 37, 38 | 3 | 43 | 
| 43, 45 | 4 | 04, 04, 24, 24, 64, 94 | 
| 50 | 5 | 45 | 
| 64 | 6 | 76, 86 | 
| 70, 70, 76 | 7 | 37 | 
| 80, 86 | 8 | 38 | 
| 94 | 9 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (16-11) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 73886 | 
| Giải nhất G1 | 97038 | 
| Giải nhì G2 | 99230 | 
| Giải ba G3 | 66310 78274 | 
| Giải tư G4 | 30716 03142 07764 85004 55233 17221 99601 | 
| Giải năm G5 | 0033 | 
| Giải sáu G6 | 4622 9462 0647 | 
| Giải bảy G7 | 478 | 
| Giải tám G8 | 68 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 04 | 0 | 10, 30 | 
| 10, 16 | 1 | 01, 21 | 
| 21, 22 | 2 | 22, 42, 62 | 
| 30, 33, 33, 38 | 3 | 33, 33 | 
| 42, 47 | 4 | 04, 64, 74 | 
| 62, 64, 68 | 6 | 16, 86 | 
| 74, 78 | 7 | 47 | 
| 86 | 8 | 38, 68, 78 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (09-11) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 45624 | 
| Giải nhất G1 | 64446 | 
| Giải nhì G2 | 38896 | 
| Giải ba G3 | 05079 10794 | 
| Giải tư G4 | 35271 67602 60948 15653 50488 83369 87686 | 
| Giải năm G5 | 6463 | 
| Giải sáu G6 | 7140 0438 2224 | 
| Giải bảy G7 | 282 | 
| Giải tám G8 | 37 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 40 | 
| 24, 24 | 2 | 02, 82 | 
| 37, 38 | 3 | 53, 63 | 
| 40, 46, 48 | 4 | 24, 24, 94 | 
| 53 | 5 | |
| 63, 69 | 6 | 46, 86, 96 | 
| 71, 79 | 7 | 37 | 
| 82, 86, 88 | 8 | 38, 48, 88 | 
| 94, 96 | 9 | 69, 79 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (02-11) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 50427 | 
| Giải nhất G1 | 21911 | 
| Giải nhì G2 | 36922 | 
| Giải ba G3 | 07254 76278 | 
| Giải tư G4 | 14190 99898 57049 42951 64793 92316 37924 | 
| Giải năm G5 | 4913 | 
| Giải sáu G6 | 4241 8004 6070 | 
| Giải bảy G7 | 285 | 
| Giải tám G8 | 98 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04 | 0 | 70, 90 | 
| 11, 13, 16 | 1 | 11, 41, 51 | 
| 22, 24, 27 | 2 | 22 | 
| 41, 49 | 4 | 04, 24, 54 | 
| 51, 54 | 5 | 85 | 
| 70, 78 | 7 | 27 | 
| 85 | 8 | 78, 98, 98 | 
| 90, 93, 98, 98 | 9 | 49 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (26-10) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 36904 | 
| Giải nhất G1 | 08849 | 
| Giải nhì G2 | 25942 | 
| Giải ba G3 | 96469 71091 | 
| Giải tư G4 | 14396 96314 97697 81402 04175 92222 39752 | 
| Giải năm G5 | 1479 | 
| Giải sáu G6 | 0692 7227 1243 | 
| Giải bảy G7 | 359 | 
| Giải tám G8 | 61 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 04 | 0 | |
| 14 | 1 | 61, 91 | 
| 22, 27 | 2 | 02, 22, 42, 52, 92 | 
| 42, 43, 49 | 4 | 04, 14 | 
| 52, 59 | 5 | 75 | 
| 61, 69 | 6 | 96 | 
| 75, 79 | 7 | 27, 97 | 
| 91, 92, 96, 97 | 9 | 49, 59, 69, 79 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (19-10) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 32531 | 
| Giải nhất G1 | 86927 | 
| Giải nhì G2 | 79665 | 
| Giải ba G3 | 87538 12288 | 
| Giải tư G4 | 89660 88184 70730 60215 05508 92136 19512 | 
| Giải năm G5 | 4921 | 
| Giải sáu G6 | 4125 1061 0690 | 
| Giải bảy G7 | 750 | 
| Giải tám G8 | 77 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 30, 50, 60, 90 | 
| 12, 15 | 1 | 21, 31, 61 | 
| 21, 25, 27 | 2 | 12 | 
| 30, 31, 36, 38 | 3 | |
| 50 | 5 | 15, 25, 65 | 
| 60, 61, 65 | 6 | 36 | 
| 77 | 7 | 27, 77 | 
| 84, 88 | 8 | 08, 38, 88 | 
| 90 | 9 | 
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Huế
- Kết quả xổ số Huế mở thưởng lúc 17h10 Thứ 2 hàng tuần.
- Xem trực tiếp KQXS Huế nhanh chóng, chính xác tại trang website xosodaiphat.com. Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay.
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Huế được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Trung.