
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (01-03) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 66193 | 
| Giải nhất G1 | 51592 | 
| Giải nhì G2 | 90729 | 
| Giải ba G3 | 59653 39695 | 
| Giải tư G4 | 89180 05577 03388 01106 72325 94239 18248 | 
| Giải năm G5 | 1340 | 
| Giải sáu G6 | 6683 5356 4862 | 
| Giải bảy G7 | 776 | 
| Giải tám G8 | 40 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 40, 40, 80 | 
| 25, 29 | 2 | 62, 92 | 
| 39 | 3 | 53, 83, 93 | 
| 40, 40, 48 | 4 | |
| 53, 56 | 5 | 25, 95 | 
| 62 | 6 | 06, 56, 76 | 
| 76, 77 | 7 | 77 | 
| 80, 83, 88 | 8 | 48, 88 | 
| 92, 93, 95 | 9 | 29, 39 | 
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 31/10/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (22-02) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 28763 | 
| Giải nhất G1 | 56464 | 
| Giải nhì G2 | 35970 | 
| Giải ba G3 | 90832 19274 | 
| Giải tư G4 | 09713 69409 33704 29853 27558 81045 96772 | 
| Giải năm G5 | 9956 | 
| Giải sáu G6 | 8420 5659 1629 | 
| Giải bảy G7 | 067 | 
| Giải tám G8 | 30 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 09 | 0 | 20, 30, 70 | 
| 13 | 1 | |
| 20, 29 | 2 | 32, 72 | 
| 30, 32 | 3 | 13, 53, 63 | 
| 45 | 4 | 04, 64, 74 | 
| 53, 56, 58, 59 | 5 | 45 | 
| 63, 64, 67 | 6 | 56 | 
| 70, 72, 74 | 7 | 67 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (15-02) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 62554 | 
| Giải nhất G1 | 60747 | 
| Giải nhì G2 | 35627 | 
| Giải ba G3 | 05213 45437 | 
| Giải tư G4 | 48609 42989 74063 81631 05759 83012 52387 | 
| Giải năm G5 | 3954 | 
| Giải sáu G6 | 6286 0748 9238 | 
| Giải bảy G7 | 199 | 
| Giải tám G8 | 91 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 09 | 0 | |
| 12, 13 | 1 | 31, 91 | 
| 27 | 2 | 12 | 
| 31, 37, 38 | 3 | 13, 63 | 
| 47, 48 | 4 | 54, 54 | 
| 54, 54, 59 | 5 | |
| 63 | 6 | 86 | 
| 86, 87, 89 | 8 | 38, 48 | 
| 91, 99 | 9 | 09, 59, 89, 99 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (08-02) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 35163 | 
| Giải nhất G1 | 30789 | 
| Giải nhì G2 | 86450 | 
| Giải ba G3 | 36549 27627 | 
| Giải tư G4 | 97905 88772 22092 93827 85206 62005 43583 | 
| Giải năm G5 | 5443 | 
| Giải sáu G6 | 6370 3651 6051 | 
| Giải bảy G7 | 058 | 
| Giải tám G8 | 31 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 05, 06 | 0 | 50, 70 | 
| 27, 27 | 2 | 72, 92 | 
| 31 | 3 | 43, 63, 83 | 
| 43, 49 | 4 | |
| 50, 51, 51, 58 | 5 | 05, 05 | 
| 63 | 6 | 06 | 
| 70, 72 | 7 | 27, 27 | 
| 83, 89 | 8 | 58 | 
| 92 | 9 | 49, 89 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (01-02) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 79834 | 
| Giải nhất G1 | 05800 | 
| Giải nhì G2 | 42234 | 
| Giải ba G3 | 74153 80141 | 
| Giải tư G4 | 89179 31040 92045 39840 97330 11116 66611 | 
| Giải năm G5 | 7073 | 
| Giải sáu G6 | 9113 6020 8322 | 
| Giải bảy G7 | 338 | 
| Giải tám G8 | 21 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 20, 30, 40, 40 | 
| 11, 13, 16 | 1 | 11, 21, 41 | 
| 20, 21, 22 | 2 | 22 | 
| 30, 34, 34, 38 | 3 | 13, 53, 73 | 
| 40, 40, 41, 45 | 4 | 34, 34 | 
| 53 | 5 | 45 | 
| 73, 79 | 7 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (25-01) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 76724 | 
| Giải nhất G1 | 90273 | 
| Giải nhì G2 | 57188 | 
| Giải ba G3 | 21912 30738 | 
| Giải tư G4 | 54453 48180 94599 46712 08960 38700 04528 | 
| Giải năm G5 | 1559 | 
| Giải sáu G6 | 3597 5031 5553 | 
| Giải bảy G7 | 781 | 
| Giải tám G8 | 05 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 05 | 0 | 00, 60, 80 | 
| 12, 12 | 1 | 31, 81 | 
| 24, 28 | 2 | 12, 12 | 
| 31, 38 | 3 | 53, 53, 73 | 
| 53, 53, 59 | 5 | 05 | 
| 60 | 6 | |
| 73 | 7 | 97 | 
| 80, 81, 88 | 8 | 28, 38, 88 | 
| 97, 99 | 9 | 59, 99 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (18-01) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 46946 | 
| Giải nhất G1 | 37742 | 
| Giải nhì G2 | 25433 | 
| Giải ba G3 | 24519 56895 | 
| Giải tư G4 | 28876 05459 95545 30592 82211 78257 91880 | 
| Giải năm G5 | 8997 | 
| Giải sáu G6 | 1223 2595 0508 | 
| Giải bảy G7 | 346 | 
| Giải tám G8 | 93 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 80 | 
| 11, 19 | 1 | 11 | 
| 23 | 2 | 42, 92 | 
| 33 | 3 | 23, 33, 93 | 
| 42, 45, 46, 46 | 4 | |
| 57, 59 | 5 | 45, 95, 95 | 
| 76 | 7 | 57, 97 | 
| 80 | 8 | 08 | 
| 92, 93, 95, 95, 97 | 9 | 19, 59 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (11-01) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 24447 | 
| Giải nhất G1 | 74444 | 
| Giải nhì G2 | 98605 | 
| Giải ba G3 | 84213 55933 | 
| Giải tư G4 | 62540 85603 49263 13782 71895 41420 61210 | 
| Giải năm G5 | 4705 | 
| Giải sáu G6 | 9185 1575 0280 | 
| Giải bảy G7 | 616 | 
| Giải tám G8 | 05 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 05, 05, 05 | 0 | 10, 20, 40, 80 | 
| 10, 13, 16 | 1 | |
| 20 | 2 | 82 | 
| 33 | 3 | 03, 13, 33, 63 | 
| 40, 44, 47 | 4 | 44 | 
| 63 | 6 | 16 | 
| 75 | 7 | 47 | 
| 80, 82, 85 | 8 | |
| 95 | 9 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (04-01) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 90064 | 
| Giải nhất G1 | 27240 | 
| Giải nhì G2 | 60098 | 
| Giải ba G3 | 24537 95052 | 
| Giải tư G4 | 79832 17571 95086 98665 65431 14704 19806 | 
| Giải năm G5 | 7352 | 
| Giải sáu G6 | 7830 7041 0195 | 
| Giải bảy G7 | 440 | 
| Giải tám G8 | 44 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 06 | 0 | 30, 40, 40 | 
| 30, 31, 32, 37 | 3 | |
| 40, 40, 41, 44 | 4 | 04, 44, 64 | 
| 52, 52 | 5 | 65, 95 | 
| 64, 65 | 6 | 06, 86 | 
| 71 | 7 | 37 | 
| 86 | 8 | 98 | 
| 95, 98 | 9 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (28-12) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 16614 | 
| Giải nhất G1 | 24275 | 
| Giải nhì G2 | 42427 | 
| Giải ba G3 | 81911 59463 | 
| Giải tư G4 | 40361 78120 49068 47710 68306 74936 11063 | 
| Giải năm G5 | 2774 | 
| Giải sáu G6 | 4116 3992 8759 | 
| Giải bảy G7 | 722 | 
| Giải tám G8 | 77 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 10, 20 | 
| 10, 11, 14, 16 | 1 | 11, 61 | 
| 20, 22, 27 | 2 | 22, 92 | 
| 36 | 3 | 63, 63 | 
| 59 | 5 | 75 | 
| 61, 63, 63, 68 | 6 | 06, 16, 36 | 
| 74, 75, 77 | 7 | 27, 77 | 
| 92 | 9 | 59 | 
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Huế
- Kết quả xổ số Huế mở thưởng lúc 17h10 Thứ 2 hàng tuần.
- Xem trực tiếp KQXS Huế nhanh chóng, chính xác tại trang website xosodaiphat.com. Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay.
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Huế được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Trung.