
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (10-05) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 66090 | 
| Giải nhất G1 | 38494 | 
| Giải nhì G2 | 84923 | 
| Giải ba G3 | 94272 29218 | 
| Giải tư G4 | 47999 12022 48507 47241 33164 95625 94738 | 
| Giải năm G5 | 2486 | 
| Giải sáu G6 | 3485 6642 5893 | 
| Giải bảy G7 | 680 | 
| Giải tám G8 | 22 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 80, 90 | 
| 18 | 1 | 41 | 
| 22, 22, 23, 25 | 2 | 22, 22, 42, 72 | 
| 38 | 3 | 23, 93 | 
| 41, 42 | 4 | 64, 94 | 
| 64 | 6 | 86 | 
| 72 | 7 | 07 | 
| 80, 85, 86 | 8 | 18, 38 | 
| 90, 93, 94, 99 | 9 | 99 | 
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 31/10/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (03-05) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 93926 | 
| Giải nhất G1 | 12329 | 
| Giải nhì G2 | 14163 | 
| Giải ba G3 | 54905 81081 | 
| Giải tư G4 | 35054 59401 14762 55474 50528 96924 30976 | 
| Giải năm G5 | 0825 | 
| Giải sáu G6 | 9794 1197 4372 | 
| Giải bảy G7 | 042 | 
| Giải tám G8 | 90 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 05 | 0 | 90 | 
| 24, 25, 26, 28, 29 | 2 | 42, 62, 72 | 
| 42 | 4 | 24, 54, 74, 94 | 
| 54 | 5 | 05, 25 | 
| 62, 63 | 6 | 26, 76 | 
| 72, 74, 76 | 7 | 97 | 
| 81 | 8 | 28 | 
| 90, 94, 97 | 9 | 29 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (26-04) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 35257 | 
| Giải nhất G1 | 94233 | 
| Giải nhì G2 | 85809 | 
| Giải ba G3 | 80155 65996 | 
| Giải tư G4 | 14062 96795 17682 95036 38829 41003 90249 | 
| Giải năm G5 | 2031 | 
| Giải sáu G6 | 1123 4314 5503 | 
| Giải bảy G7 | 976 | 
| Giải tám G8 | 52 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03, 09 | 0 | |
| 14 | 1 | 31 | 
| 23, 29 | 2 | 52, 62, 82 | 
| 31, 33, 36 | 3 | 03, 03, 23, 33 | 
| 49 | 4 | 14 | 
| 52, 55, 57 | 5 | 55, 95 | 
| 62 | 6 | 36, 76, 96 | 
| 76 | 7 | 57 | 
| 82 | 8 | |
| 95, 96 | 9 | 09, 29, 49 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (19-04) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 98218 | 
| Giải nhất G1 | 76916 | 
| Giải nhì G2 | 59849 | 
| Giải ba G3 | 90979 38454 | 
| Giải tư G4 | 47311 99872 39365 26429 88291 69467 21991 | 
| Giải năm G5 | 5395 | 
| Giải sáu G6 | 4180 2262 6877 | 
| Giải bảy G7 | 967 | 
| Giải tám G8 | 10 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 11, 16, 18 | 1 | 11, 91, 91 | 
| 29 | 2 | 62, 72 | 
| 49 | 4 | 54 | 
| 54 | 5 | 65, 95 | 
| 62, 65, 67, 67 | 6 | 16 | 
| 72, 77, 79 | 7 | 67, 67, 77 | 
| 80 | 8 | 18 | 
| 91, 91, 95 | 9 | 29, 49, 79 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (12-04) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 46994 | 
| Giải nhất G1 | 39578 | 
| Giải nhì G2 | 97265 | 
| Giải ba G3 | 18336 28450 | 
| Giải tư G4 | 82762 08190 67813 19241 09652 42696 81254 | 
| Giải năm G5 | 8313 | 
| Giải sáu G6 | 9019 8575 5402 | 
| Giải bảy G7 | 036 | 
| Giải tám G8 | 11 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02 | 0 | 50, 90 | 
| 11, 13, 13, 19 | 1 | 11, 41 | 
| 36, 36 | 3 | 13, 13 | 
| 41 | 4 | 54, 94 | 
| 50, 52, 54 | 5 | 65, 75 | 
| 62, 65 | 6 | 36, 36, 96 | 
| 75, 78 | 7 | |
| 90, 94, 96 | 9 | 19 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (05-04) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 29210 | 
| Giải nhất G1 | 89614 | 
| Giải nhì G2 | 97398 | 
| Giải ba G3 | 75910 40861 | 
| Giải tư G4 | 16610 82031 24573 06413 52740 94274 29611 | 
| Giải năm G5 | 4960 | 
| Giải sáu G6 | 2195 0595 0446 | 
| Giải bảy G7 | 853 | 
| Giải tám G8 | 71 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 10, 10, 11, 13, 14 | 1 | 11, 31, 61, 71 | 
| 31 | 3 | 13, 53, 73 | 
| 40, 46 | 4 | 14, 74 | 
| 53 | 5 | 95, 95 | 
| 60, 61 | 6 | 46 | 
| 71, 73, 74 | 7 | |
| 95, 95, 98 | 9 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (29-03) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 45971 | 
| Giải nhất G1 | 47358 | 
| Giải nhì G2 | 32401 | 
| Giải ba G3 | 36627 70986 | 
| Giải tư G4 | 48797 55085 33224 12912 11228 77726 29791 | 
| Giải năm G5 | 8666 | 
| Giải sáu G6 | 9663 4633 1392 | 
| Giải bảy G7 | 950 | 
| Giải tám G8 | 64 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 50 | 
| 12 | 1 | 01, 71, 91 | 
| 24, 26, 27, 28 | 2 | 12, 92 | 
| 33 | 3 | 33, 63 | 
| 50, 58 | 5 | 85 | 
| 63, 64, 66 | 6 | 26, 66, 86 | 
| 71 | 7 | 27, 97 | 
| 85, 86 | 8 | 28, 58 | 
| 91, 92, 97 | 9 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (22-03) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 32029 | 
| Giải nhất G1 | 10411 | 
| Giải nhì G2 | 55401 | 
| Giải ba G3 | 96054 20469 | 
| Giải tư G4 | 92203 77786 58930 56862 14796 18643 23573 | 
| Giải năm G5 | 0224 | 
| Giải sáu G6 | 2277 0815 1076 | 
| Giải bảy G7 | 767 | 
| Giải tám G8 | 44 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03 | 0 | 30 | 
| 11, 15 | 1 | 01, 11 | 
| 24, 29 | 2 | 62 | 
| 30 | 3 | 03, 43, 73 | 
| 43, 44 | 4 | 24, 44, 54 | 
| 54 | 5 | 15 | 
| 62, 67, 69 | 6 | 76, 86, 96 | 
| 73, 76, 77 | 7 | 67, 77 | 
| 86 | 8 | |
| 96 | 9 | 29, 69 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (15-03) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 18355 | 
| Giải nhất G1 | 07139 | 
| Giải nhì G2 | 59660 | 
| Giải ba G3 | 53013 78097 | 
| Giải tư G4 | 56297 70115 05989 82490 53806 64395 31054 | 
| Giải năm G5 | 7440 | 
| Giải sáu G6 | 6605 0370 3418 | 
| Giải bảy G7 | 924 | 
| Giải tám G8 | 10 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 05, 06 | 0 | 10, 40, 60, 70, 90 | 
| 10, 13, 15, 18 | 1 | |
| 24 | 2 | |
| 39 | 3 | 13 | 
| 40 | 4 | 24, 54 | 
| 54, 55 | 5 | 05, 15, 55, 95 | 
| 60 | 6 | 06 | 
| 70 | 7 | 97, 97 | 
| 89 | 8 | 18 | 
| 90, 95, 97, 97 | 9 | 39, 89 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (08-03) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 60201 | 
| Giải nhất G1 | 39777 | 
| Giải nhì G2 | 83517 | 
| Giải ba G3 | 19705 51063 | 
| Giải tư G4 | 15166 88701 60860 25744 05727 17852 44723 | 
| Giải năm G5 | 7424 | 
| Giải sáu G6 | 2880 4088 1769 | 
| Giải bảy G7 | 967 | 
| Giải tám G8 | 82 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 01, 05 | 0 | 60, 80 | 
| 17 | 1 | 01, 01 | 
| 23, 24, 27 | 2 | 52, 82 | 
| 44 | 4 | 24, 44 | 
| 52 | 5 | 05 | 
| 60, 63, 66, 67, 69 | 6 | 66 | 
| 77 | 7 | 17, 27, 67, 77 | 
| 80, 82, 88 | 8 | 88 | 
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Huế
- Kết quả xổ số Huế mở thưởng lúc 17h10 Thứ 2 hàng tuần.
- Xem trực tiếp KQXS Huế nhanh chóng, chính xác tại trang website xosodaiphat.com. Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay.
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Huế được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Trung.