
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (06-12) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
77757
|
Giải nhất G1 |
52399
|
Giải nhì G2 |
03347
|
Giải ba G3 |
69089
89839
|
Giải tư G4 |
48647
77192
89204
32465
56873
99538
45854
|
Giải năm G5 |
7049
|
Giải sáu G6 |
8184
3926
5545
|
Giải bảy G7 |
602
|
Giải tám G8 |
30
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 04 | 0 | 30 |
26 | 2 | 02, 92 |
30, 38, 39 | 3 | 73 |
45, 47, 47, 49 | 4 | 04, 54, 84 |
54, 57 | 5 | 45, 65 |
65 | 6 | 26 |
73 | 7 | 47, 47, 57 |
84, 89 | 8 | 38 |
92, 99 | 9 | 39, 49, 89, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 22/04/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (29-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
34150
|
Giải nhất G1 |
41566
|
Giải nhì G2 |
67015
|
Giải ba G3 |
65479
48470
|
Giải tư G4 |
94387
56924
16394
84118
35996
84810
95326
|
Giải năm G5 |
6404
|
Giải sáu G6 |
9925
7187
5725
|
Giải bảy G7 |
992
|
Giải tám G8 |
92
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04 | 0 | 10, 50, 70 |
10, 15, 18 | 1 | |
24, 25, 25, 26 | 2 | 92, 92 |
50 | 5 | 15, 25, 25 |
66 | 6 | 26, 66, 96 |
70, 79 | 7 | 87, 87 |
87, 87 | 8 | 18 |
92, 92, 94, 96 | 9 | 79 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (22-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
60809
|
Giải nhất G1 |
07921
|
Giải nhì G2 |
58400
|
Giải ba G3 |
45745
36329
|
Giải tư G4 |
10600
94939
52117
68737
67936
77219
12852
|
Giải năm G5 |
2696
|
Giải sáu G6 |
6359
3554
1574
|
Giải bảy G7 |
417
|
Giải tám G8 |
37
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 00, 09 | 0 | 00, 00 |
17, 17, 19 | 1 | 21 |
21, 29 | 2 | 52 |
36, 37, 37, 39 | 3 | |
45 | 4 | 54, 74 |
52, 54, 59 | 5 | 45 |
74 | 7 | 17, 17, 37, 37 |
96 | 9 | 09, 19, 29, 39, 59 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (15-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
03180
|
Giải nhất G1 |
45276
|
Giải nhì G2 |
26140
|
Giải ba G3 |
71375
73672
|
Giải tư G4 |
78944
35217
62684
80520
39505
27254
27142
|
Giải năm G5 |
4276
|
Giải sáu G6 |
1174
8219
8934
|
Giải bảy G7 |
091
|
Giải tám G8 |
41
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05 | 0 | 20, 40, 80 |
17, 19 | 1 | 41, 91 |
20 | 2 | 42, 72 |
34 | 3 | |
40, 41, 42, 44 | 4 | 34, 44, 54, 74, 84 |
54 | 5 | 05, 75 |
72, 74, 75, 76, 76 | 7 | 17 |
80, 84 | 8 | |
91 | 9 | 19 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (08-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
72969
|
Giải nhất G1 |
11395
|
Giải nhì G2 |
93588
|
Giải ba G3 |
27047
08456
|
Giải tư G4 |
05482
08158
48308
10872
57269
25551
68193
|
Giải năm G5 |
3531
|
Giải sáu G6 |
1457
2448
9060
|
Giải bảy G7 |
658
|
Giải tám G8 |
32
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
08 | 0 | 60 |
31, 32 | 3 | 93 |
47, 48 | 4 | |
51, 56, 57, 58, 58 | 5 | 95 |
60, 69, 69 | 6 | 56 |
72 | 7 | 47, 57 |
82, 88 | 8 | 08, 48, 58, 58, 88 |
93, 95 | 9 | 69, 69 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (01-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
38623
|
Giải nhất G1 |
37097
|
Giải nhì G2 |
71350
|
Giải ba G3 |
60083
74775
|
Giải tư G4 |
49553
79266
14400
07581
41254
68109
82897
|
Giải năm G5 |
7823
|
Giải sáu G6 |
2252
3016
1559
|
Giải bảy G7 |
048
|
Giải tám G8 |
31
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 09 | 0 | 00, 50 |
16 | 1 | 31, 81 |
23, 23 | 2 | 52 |
31 | 3 | 23, 23, 53, 83 |
48 | 4 | 54 |
50, 52, 53, 54, 59 | 5 | 75 |
66 | 6 | 16, 66 |
75 | 7 | 97, 97 |
81, 83 | 8 | 48 |
97, 97 | 9 | 09, 59 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (25-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
48190
|
Giải nhất G1 |
95602
|
Giải nhì G2 |
52713
|
Giải ba G3 |
05992
34644
|
Giải tư G4 |
92079
17737
45081
91624
57261
01361
72757
|
Giải năm G5 |
8358
|
Giải sáu G6 |
8822
1979
3489
|
Giải bảy G7 |
161
|
Giải tám G8 |
31
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02 | 0 | 90 |
13 | 1 | 31, 61, 61, 61, 81 |
22, 24 | 2 | 02, 22, 92 |
31, 37 | 3 | 13 |
44 | 4 | 24, 44 |
57, 58 | 5 | |
61, 61, 61 | 6 | |
79, 79 | 7 | 37, 57 |
81, 89 | 8 | 58 |
90, 92 | 9 | 79, 79, 89 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (18-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
39601
|
Giải nhất G1 |
19730
|
Giải nhì G2 |
96213
|
Giải ba G3 |
54693
78118
|
Giải tư G4 |
40204
26651
95372
12137
80352
02381
25939
|
Giải năm G5 |
8845
|
Giải sáu G6 |
8906
2618
7848
|
Giải bảy G7 |
784
|
Giải tám G8 |
85
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 04, 06 | 0 | 30 |
13, 18, 18 | 1 | 01, 51, 81 |
30, 37, 39 | 3 | 13, 93 |
45, 48 | 4 | 04, 84 |
51, 52 | 5 | 45, 85 |
72 | 7 | 37 |
81, 84, 85 | 8 | 18, 18, 48 |
93 | 9 | 39 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (11-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
23530
|
Giải nhất G1 |
79201
|
Giải nhì G2 |
19308
|
Giải ba G3 |
78433
58984
|
Giải tư G4 |
26265
60807
87387
82528
11913
24205
03184
|
Giải năm G5 |
5270
|
Giải sáu G6 |
1071
5326
1501
|
Giải bảy G7 |
346
|
Giải tám G8 |
26
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 01, 05, 07, 08 | 0 | 30, 70 |
13 | 1 | 01, 01, 71 |
26, 26, 28 | 2 | |
30, 33 | 3 | 13, 33 |
46 | 4 | 84, 84 |
65 | 6 | 26, 26, 46 |
70, 71 | 7 | 07, 87 |
84, 84, 87 | 8 | 08, 28 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (04-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
16021
|
Giải nhất G1 |
76834
|
Giải nhì G2 |
20814
|
Giải ba G3 |
58514
37941
|
Giải tư G4 |
33631
74040
83180
97972
40650
75068
78295
|
Giải năm G5 |
2504
|
Giải sáu G6 |
8598
1051
1994
|
Giải bảy G7 |
052
|
Giải tám G8 |
25
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04 | 0 | 40, 50, 80 |
14, 14 | 1 | 21, 31, 41, 51 |
21, 25 | 2 | 52, 72 |
31, 34 | 3 | |
40, 41 | 4 | 04, 14, 14, 34, 94 |
50, 51, 52 | 5 | 25, 95 |
68 | 6 | |
72 | 7 | |
80 | 8 | 68, 98 |
94, 95, 98 | 9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Huế
- Kết quả xổ số Huế mở thưởng lúc 17h10 Thứ 2 hàng tuần.
- Xem trực tiếp KQXS Huế nhanh chóng, chính xác tại trang website xosodaiphat.com. Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay.
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Huế được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Trung.