
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (23-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
26474
|
Giải nhất G1 |
50252
|
Giải nhì G2 |
73800
|
Giải ba G3 |
47195
59808
|
Giải tư G4 |
56299
12013
49109
19689
07240
74631
61029
|
Giải năm G5 |
9164
|
Giải sáu G6 |
6335
4141
2925
|
Giải bảy G7 |
740
|
Giải tám G8 |
14
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 08, 09 | 0 | 00, 40, 40 |
13, 14 | 1 | 31, 41 |
25, 29 | 2 | 52 |
31, 35 | 3 | 13 |
40, 40, 41 | 4 | 14, 64, 74 |
52 | 5 | 25, 35, 95 |
64 | 6 | |
74 | 7 | |
89 | 8 | 08 |
95, 99 | 9 | 09, 29, 89, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 17/05/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (16-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
43695
|
Giải nhất G1 |
04965
|
Giải nhì G2 |
18168
|
Giải ba G3 |
97680
55253
|
Giải tư G4 |
53252
79196
27039
85557
15240
09655
18233
|
Giải năm G5 |
8627
|
Giải sáu G6 |
6693
9320
0490
|
Giải bảy G7 |
913
|
Giải tám G8 |
97
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
13 | 1 | |
20, 27 | 2 | 52 |
33, 39 | 3 | 13, 33, 53, 93 |
40 | 4 | |
52, 53, 55, 57 | 5 | 55, 65, 95 |
65, 68 | 6 | 96 |
80 | 8 | 68 |
90, 93, 95, 96, 97 | 9 | 39 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (09-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
76346
|
Giải nhất G1 |
83249
|
Giải nhì G2 |
87142
|
Giải ba G3 |
30009
68848
|
Giải tư G4 |
38230
40521
74393
78516
19031
87103
74393
|
Giải năm G5 |
3455
|
Giải sáu G6 |
7225
9954
4953
|
Giải bảy G7 |
498
|
Giải tám G8 |
94
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 09 | 0 | 30 |
16 | 1 | 21, 31 |
21, 25 | 2 | 42 |
30, 31 | 3 | 03, 53, 93, 93 |
42, 46, 48, 49 | 4 | 54, 94 |
53, 54, 55 | 5 | 25, 55 |
93, 93, 94, 98 | 9 | 09, 49 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (02-05) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
84496
|
Giải nhất G1 |
94028
|
Giải nhì G2 |
10963
|
Giải ba G3 |
27165
60331
|
Giải tư G4 |
65189
43251
34645
79111
82677
10910
58382
|
Giải năm G5 |
9494
|
Giải sáu G6 |
6701
2549
1840
|
Giải bảy G7 |
949
|
Giải tám G8 |
71
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01 | 0 | 10, 40 |
10, 11 | 1 | 01, 11, 31, 51, 71 |
28 | 2 | 82 |
31 | 3 | 63 |
40, 45, 49, 49 | 4 | 94 |
51 | 5 | 45, 65 |
63, 65 | 6 | 96 |
71, 77 | 7 | 77 |
82, 89 | 8 | 28 |
94, 96 | 9 | 49, 49, 89 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (25-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
89682
|
Giải nhất G1 |
21431
|
Giải nhì G2 |
24824
|
Giải ba G3 |
01032
83855
|
Giải tư G4 |
10153
62255
69812
25821
74946
83190
26714
|
Giải năm G5 |
3762
|
Giải sáu G6 |
7211
6198
6891
|
Giải bảy G7 |
251
|
Giải tám G8 |
26
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
11, 12, 14 | 1 | 11, 21, 31, 51, 91 |
21, 24, 26 | 2 | 12, 32, 62, 82 |
31, 32 | 3 | 53 |
46 | 4 | 14, 24 |
51, 53, 55, 55 | 5 | 55, 55 |
62 | 6 | 26, 46 |
82 | 8 | 98 |
90, 91, 98 | 9 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (18-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
82805
|
Giải nhất G1 |
57856
|
Giải nhì G2 |
09187
|
Giải ba G3 |
43183
87795
|
Giải tư G4 |
87021
67161
63086
86453
55478
89399
70538
|
Giải năm G5 |
2170
|
Giải sáu G6 |
2649
1502
7314
|
Giải bảy G7 |
545
|
Giải tám G8 |
00
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 02, 05 | 0 | 00, 70 |
14 | 1 | 21, 61 |
21 | 2 | 02 |
38 | 3 | 53, 83 |
45, 49 | 4 | 14 |
53, 56 | 5 | 05, 45, 95 |
61 | 6 | 56, 86 |
70, 78 | 7 | 87 |
83, 86, 87 | 8 | 38, 78 |
95, 99 | 9 | 49, 99 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (11-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
15857
|
Giải nhất G1 |
44530
|
Giải nhì G2 |
44530
|
Giải ba G3 |
69825
64637
|
Giải tư G4 |
25785
75962
25973
69534
03152
58861
86676
|
Giải năm G5 |
9866
|
Giải sáu G6 |
8404
5251
8343
|
Giải bảy G7 |
352
|
Giải tám G8 |
01
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 04 | 0 | 30, 30 |
25 | 2 | 52, 52, 62 |
30, 30, 34, 37 | 3 | 43, 73 |
43 | 4 | 04, 34 |
51, 52, 52, 57 | 5 | 25, 85 |
61, 62, 66 | 6 | 66, 76 |
73, 76 | 7 | 37, 57 |
85 | 8 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (04-04) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
68318
|
Giải nhất G1 |
20693
|
Giải nhì G2 |
24755
|
Giải ba G3 |
12968
25935
|
Giải tư G4 |
54958
81683
79287
61077
47195
66689
17639
|
Giải năm G5 |
1312
|
Giải sáu G6 |
3987
1037
8204
|
Giải bảy G7 |
627
|
Giải tám G8 |
78
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04 | 0 | |
12, 18 | 1 | |
27 | 2 | 12 |
35, 37, 39 | 3 | 83, 93 |
55, 58 | 5 | 35, 55, 95 |
68 | 6 | |
77, 78 | 7 | 27, 37, 77, 87, 87 |
83, 87, 87, 89 | 8 | 18, 58, 68, 78 |
93, 95 | 9 | 39, 89 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (28-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
095284
|
Giải nhất G1 |
53503
|
Giải nhì G2 |
67297
|
Giải ba G3 |
41364
24712
|
Giải tư G4 |
44438
83334
93012
39019
92402
46732
77303
|
Giải năm G5 |
5652
|
Giải sáu G6 |
3523
0881
7916
|
Giải bảy G7 |
664
|
Giải tám G8 |
09
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 03, 03, 09 | 0 | |
12, 12, 16, 19 | 1 | 81 |
23 | 2 | 02, 12, 12, 32, 52 |
32, 34, 38 | 3 | 03, 03, 23 |
52 | 5 | |
64, 64 | 6 | 16 |
81, 84 | 8 | 38 |
97 | 9 | 09, 19 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (21-03) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
123114
|
Giải nhất G1 |
99827
|
Giải nhì G2 |
24637
|
Giải ba G3 |
49565
11651
|
Giải tư G4 |
36437
75660
28435
63919
75678
89783
47595
|
Giải năm G5 |
1994
|
Giải sáu G6 |
3492
0832
4050
|
Giải bảy G7 |
299
|
Giải tám G8 |
91
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
14, 19 | 1 | 51, 91 |
27 | 2 | 32, 92 |
32, 35, 37, 37 | 3 | 83 |
50, 51 | 5 | 35, 65, 95 |
60, 65 | 6 | |
78 | 7 | 27, 37, 37 |
83 | 8 | 78 |
91, 92, 94, 95, 99 | 9 | 19, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Huế
- Kết quả xổ số Huế mở thưởng lúc 17h10 Thứ 2 hàng tuần.
- Xem trực tiếp KQXS Huế nhanh chóng, chính xác tại trang website xosodaiphat.com. Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay.
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Huế được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Trung.