
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (04-12) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
281649
|
Giải nhất G1 |
45325
|
Giải nhì G2 |
58716
|
Giải ba G3 |
72622
53495
|
Giải tư G4 |
49138
93056
77243
11756
01764
93229
39205
|
Giải năm G5 |
5598
|
Giải sáu G6 |
4117
7088
7444
|
Giải bảy G7 |
015
|
Giải tám G8 |
34
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05 | 0 | |
15, 16, 17 | 1 | |
22, 25, 29 | 2 | 22 |
34, 38 | 3 | 43 |
43, 44, 49 | 4 | 34, 44, 64 |
56, 56 | 5 | 05, 15, 25, 95 |
64 | 6 | 16, 56, 56 |
88 | 8 | 38, 88, 98 |
95, 98 | 9 | 29, 49 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 15/05/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (27-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
303037
|
Giải nhất G1 |
01816
|
Giải nhì G2 |
54286
|
Giải ba G3 |
18468
77741
|
Giải tư G4 |
23433
90261
84057
01646
07602
64929
83278
|
Giải năm G5 |
4679
|
Giải sáu G6 |
7921
7164
2679
|
Giải bảy G7 |
951
|
Giải tám G8 |
66
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02 | 0 | |
16 | 1 | 21, 41, 51, 61 |
21, 29 | 2 | 02 |
33, 37 | 3 | 33 |
41, 46 | 4 | 64 |
51, 57 | 5 | |
61, 64, 66, 68 | 6 | 16, 46, 66, 86 |
78, 79, 79 | 7 | 37, 57 |
86 | 8 | 68, 78 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (20-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
884641
|
Giải nhất G1 |
33706
|
Giải nhì G2 |
03672
|
Giải ba G3 |
28916
80644
|
Giải tư G4 |
32113
90767
04966
78179
78740
71720
99577
|
Giải năm G5 |
2206
|
Giải sáu G6 |
5554
7558
6823
|
Giải bảy G7 |
767
|
Giải tám G8 |
52
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06, 06 | 0 | 20, 40 |
13, 16 | 1 | 41 |
20, 23 | 2 | 52, 72 |
40, 41, 44 | 4 | 44, 54 |
52, 54, 58 | 5 | |
66, 67, 67 | 6 | 06, 06, 16, 66 |
72, 77, 79 | 7 | 67, 67, 77 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (13-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
242294
|
Giải nhất G1 |
25946
|
Giải nhì G2 |
50258
|
Giải ba G3 |
52475
44236
|
Giải tư G4 |
40833
98080
30403
90240
54650
68518
17429
|
Giải năm G5 |
1982
|
Giải sáu G6 |
1575
6026
3109
|
Giải bảy G7 |
896
|
Giải tám G8 |
95
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 09 | 0 | 40, 50, 80 |
18 | 1 | |
26, 29 | 2 | 82 |
33, 36 | 3 | 03, 33 |
40, 46 | 4 | 94 |
50, 58 | 5 | 75, 75, 95 |
75, 75 | 7 | |
80, 82 | 8 | 18, 58 |
94, 95, 96 | 9 | 09, 29 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (06-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
879010
|
Giải nhất G1 |
27320
|
Giải nhì G2 |
43571
|
Giải ba G3 |
59763
45318
|
Giải tư G4 |
10405
13103
47975
12583
21692
84532
34019
|
Giải năm G5 |
2181
|
Giải sáu G6 |
7619
9638
3512
|
Giải bảy G7 |
200
|
Giải tám G8 |
53
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 03, 05 | 0 | 00, 10, 20 |
10, 12, 18, 19, 19 | 1 | 71, 81 |
20 | 2 | 12, 32, 92 |
32, 38 | 3 | 03, 53, 63, 83 |
53 | 5 | 05, 75 |
63 | 6 | |
71, 75 | 7 | |
81, 83 | 8 | 18, 38 |
92 | 9 | 19, 19 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (30-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
278331
|
Giải nhất G1 |
15758
|
Giải nhì G2 |
20601
|
Giải ba G3 |
83984
92884
|
Giải tư G4 |
72214
21013
75575
45527
62749
79252
38062
|
Giải năm G5 |
8592
|
Giải sáu G6 |
2917
0867
5732
|
Giải bảy G7 |
246
|
Giải tám G8 |
93
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01 | 0 | |
13, 14, 17 | 1 | 01, 31 |
27 | 2 | 32, 52, 62, 92 |
31, 32 | 3 | 13, 93 |
46, 49 | 4 | 14, 84, 84 |
52, 58 | 5 | 75 |
62, 67 | 6 | 46 |
75 | 7 | 17, 27, 67 |
84, 84 | 8 | 58 |
92, 93 | 9 | 49 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (23-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
953874
|
Giải nhất G1 |
61602
|
Giải nhì G2 |
25769
|
Giải ba G3 |
38250
75717
|
Giải tư G4 |
95919
94666
62782
16695
12625
95636
57888
|
Giải năm G5 |
9269
|
Giải sáu G6 |
2607
4421
5089
|
Giải bảy G7 |
700
|
Giải tám G8 |
10
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 02, 07 | 0 | 00, 10, 50 |
10, 17, 19 | 1 | 21 |
21, 25 | 2 | 02, 82 |
36 | 3 | |
50 | 5 | 25, 95 |
66, 69, 69 | 6 | 36, 66 |
74 | 7 | 07, 17 |
82, 88, 89 | 8 | 88 |
95 | 9 | 19, 69, 69, 89 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (16-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
365682
|
Giải nhất G1 |
33701
|
Giải nhì G2 |
72188
|
Giải ba G3 |
59193
45501
|
Giải tư G4 |
51706
32598
46532
30883
32846
43593
27937
|
Giải năm G5 |
4191
|
Giải sáu G6 |
8344
7212
8356
|
Giải bảy G7 |
628
|
Giải tám G8 |
11
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 01, 06 | 0 | |
11, 12 | 1 | 01, 01, 11, 91 |
28 | 2 | 12, 32, 82 |
32, 37 | 3 | 83, 93, 93 |
44, 46 | 4 | 44 |
56 | 5 | |
82, 83, 88 | 8 | 28, 88, 98 |
91, 93, 93, 98 | 9 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (09-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
675180
|
Giải nhất G1 |
77528
|
Giải nhì G2 |
46361
|
Giải ba G3 |
63181
99420
|
Giải tư G4 |
42691
22064
84042
77591
22909
38256
27542
|
Giải năm G5 |
4658
|
Giải sáu G6 |
2173
5189
9480
|
Giải bảy G7 |
743
|
Giải tám G8 |
71
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
09 | 0 | 20, 80, 80 |
20, 28 | 2 | 42, 42 |
42, 42, 43 | 4 | 64 |
56, 58 | 5 | |
61, 64 | 6 | 56 |
71, 73 | 7 | |
80, 80, 81, 89 | 8 | 28, 58 |
91, 91 | 9 | 09, 89 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (02-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
280358
|
Giải nhất G1 |
69028
|
Giải nhì G2 |
39848
|
Giải ba G3 |
53699
55412
|
Giải tư G4 |
30144
41182
37170
78665
52213
71923
83645
|
Giải năm G5 |
3558
|
Giải sáu G6 |
9882
1407
1184
|
Giải bảy G7 |
840
|
Giải tám G8 |
45
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07 | 0 | 40, 70 |
12, 13 | 1 | |
23, 28 | 2 | 12, 82, 82 |
40, 44, 45, 45, 48 | 4 | 44, 84 |
58, 58 | 5 | 45, 45, 65 |
65 | 6 | |
70 | 7 | 07 |
82, 82, 84 | 8 | 28, 48, 58, 58 |
99 | 9 | 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Huế
- Kết quả xổ số Huế mở thưởng lúc 17h10 Thứ 2 hàng tuần.
- Xem trực tiếp KQXS Huế nhanh chóng, chính xác tại trang website xosodaiphat.com. Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay.
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Huế được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Trung.