
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (13-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
060496
|
Giải nhất G1 |
42134
|
Giải nhì G2 |
79341
|
Giải ba G3 |
13153
07509
|
Giải tư G4 |
18590
19186
41338
17028
45085
34121
24277
|
Giải năm G5 |
3043
|
Giải sáu G6 |
7709
9901
1735
|
Giải bảy G7 |
614
|
Giải tám G8 |
03
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 03, 09, 09 | 0 | 90 |
14 | 1 | 01, 21, 41 |
21, 28 | 2 | |
34, 35, 38 | 3 | 03, 43, 53 |
41, 43 | 4 | 14, 34 |
53 | 5 | 35, 85 |
77 | 7 | 77 |
85, 86 | 8 | 28, 38 |
90, 96 | 9 | 09, 09 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 22/04/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (06-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
247502
|
Giải nhất G1 |
93524
|
Giải nhì G2 |
86152
|
Giải ba G3 |
67114
21218
|
Giải tư G4 |
32651
88412
39006
66241
65245
05344
25332
|
Giải năm G5 |
7307
|
Giải sáu G6 |
0610
0783
4410
|
Giải bảy G7 |
423
|
Giải tám G8 |
93
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 06, 07 | 0 | 10, 10 |
10, 10, 12, 14, 18 | 1 | 41, 51 |
23, 24 | 2 | 02, 12, 32, 52 |
32 | 3 | 23, 83, 93 |
41, 44, 45 | 4 | 14, 24, 44 |
51, 52 | 5 | 45 |
83 | 8 | 18 |
93 | 9 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (30-12) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
269193
|
Giải nhất G1 |
66650
|
Giải nhì G2 |
92618
|
Giải ba G3 |
09307
92129
|
Giải tư G4 |
03575
49811
45954
70236
48340
92305
60059
|
Giải năm G5 |
5523
|
Giải sáu G6 |
4103
8900
5232
|
Giải bảy G7 |
993
|
Giải tám G8 |
01
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01, 03, 05, 07 | 0 | 00, 40, 50 |
11, 18 | 1 | 01, 11 |
23, 29 | 2 | 32 |
32, 36 | 3 | 03, 23, 93, 93 |
40 | 4 | 54 |
50, 54, 59 | 5 | 05, 75 |
75 | 7 | 07 |
93, 93 | 9 | 29, 59 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (23-12) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
878512
|
Giải nhất G1 |
07348
|
Giải nhì G2 |
06245
|
Giải ba G3 |
72033
82661
|
Giải tư G4 |
83256
66675
70928
97237
80583
67832
82281
|
Giải năm G5 |
6389
|
Giải sáu G6 |
2102
2131
7680
|
Giải bảy G7 |
674
|
Giải tám G8 |
00
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 02 | 0 | 00, 80 |
12 | 1 | 31, 61, 81 |
28 | 2 | 02, 12, 32 |
31, 32, 33, 37 | 3 | 33, 83 |
45, 48 | 4 | 74 |
56 | 5 | 45, 75 |
61 | 6 | 56 |
74, 75 | 7 | 37 |
80, 81, 83, 89 | 8 | 28, 48 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (16-12) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
100822
|
Giải nhất G1 |
45105
|
Giải nhì G2 |
22040
|
Giải ba G3 |
92963
02912
|
Giải tư G4 |
93545
21580
88468
76571
19111
46463
84393
|
Giải năm G5 |
6944
|
Giải sáu G6 |
0313
1876
8259
|
Giải bảy G7 |
141
|
Giải tám G8 |
89
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05 | 0 | 40, 80 |
11, 12, 13 | 1 | 11, 41, 71 |
22 | 2 | 12, 22 |
40, 41, 44, 45 | 4 | 44 |
59 | 5 | 05, 45 |
63, 63, 68 | 6 | 76 |
71, 76 | 7 | |
80, 89 | 8 | 68 |
93 | 9 | 59, 89 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (09-12) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
250770
|
Giải nhất G1 |
82608
|
Giải nhì G2 |
91127
|
Giải ba G3 |
96563
72713
|
Giải tư G4 |
63566
63479
38210
46828
56903
85702
42486
|
Giải năm G5 |
2403
|
Giải sáu G6 |
4821
6668
6688
|
Giải bảy G7 |
694
|
Giải tám G8 |
87
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 03, 03, 08 | 0 | 10, 70 |
10, 13 | 1 | 21 |
21, 27, 28 | 2 | 02 |
63, 66, 68 | 6 | 66, 86 |
70, 79 | 7 | 27, 87 |
86, 87, 88 | 8 | 08, 28, 68, 88 |
94 | 9 | 79 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (02-12) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
177256
|
Giải nhất G1 |
05402
|
Giải nhì G2 |
56817
|
Giải ba G3 |
27598
18917
|
Giải tư G4 |
86921
47712
35478
89255
99640
82574
94095
|
Giải năm G5 |
3005
|
Giải sáu G6 |
6448
2251
8462
|
Giải bảy G7 |
173
|
Giải tám G8 |
29
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 05 | 0 | 40 |
12, 17, 17 | 1 | 21, 51 |
21, 29 | 2 | 02, 12, 62 |
40, 48 | 4 | 74 |
51, 55, 56 | 5 | 05, 55, 95 |
62 | 6 | 56 |
73, 74, 78 | 7 | 17, 17 |
95, 98 | 9 | 29 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (25-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
033149
|
Giải nhất G1 |
94639
|
Giải nhì G2 |
60025
|
Giải ba G3 |
71093
98732
|
Giải tư G4 |
37661
54649
10600
40701
41019
67828
49631
|
Giải năm G5 |
1365
|
Giải sáu G6 |
6511
8942
2540
|
Giải bảy G7 |
737
|
Giải tám G8 |
93
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 01 | 0 | 00, 40 |
11, 19 | 1 | 01, 11, 31, 61 |
25, 28 | 2 | 32, 42 |
31, 32, 37, 39 | 3 | 93, 93 |
40, 42, 49, 49 | 4 | |
61, 65 | 6 | |
93, 93 | 9 | 19, 39, 49, 49 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (18-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
701633
|
Giải nhất G1 |
08366
|
Giải nhì G2 |
81899
|
Giải ba G3 |
31031
71395
|
Giải tư G4 |
62575
63350
97296
60892
65742
56173
35827
|
Giải năm G5 |
3565
|
Giải sáu G6 |
9647
0533
3530
|
Giải bảy G7 |
436
|
Giải tám G8 |
27
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
27, 27 | 2 | 42, 92 |
30, 31, 33, 33, 36 | 3 | 33, 33, 73 |
42, 47 | 4 | |
50 | 5 | 65, 75, 95 |
65, 66 | 6 | 36, 66, 96 |
73, 75 | 7 | 27, 27, 47 |
92, 95, 96, 99 | 9 | 99 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (11-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
592903
|
Giải nhất G1 |
48462
|
Giải nhì G2 |
05402
|
Giải ba G3 |
71090
92169
|
Giải tư G4 |
93994
48474
91617
74686
05634
74725
22819
|
Giải năm G5 |
5942
|
Giải sáu G6 |
7708
8955
0026
|
Giải bảy G7 |
970
|
Giải tám G8 |
75
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 03, 08 | 0 | 70, 90 |
17, 19 | 1 | |
25, 26 | 2 | 02, 42, 62 |
34 | 3 | 03 |
42 | 4 | 34, 74, 94 |
55 | 5 | 25, 55, 75 |
62, 69 | 6 | 26, 86 |
70, 74, 75 | 7 | 17 |
86 | 8 | 08 |
90, 94 | 9 | 19, 69 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Huế
- Kết quả xổ số Huế mở thưởng lúc 17h10 Thứ 2 hàng tuần.
- Xem trực tiếp KQXS Huế nhanh chóng, chính xác tại trang website xosodaiphat.com. Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay.
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Huế được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Trung.