
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (09-11) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 886801 | 
| Giải nhất G1 | 57782 | 
| Giải nhì G2 | 58775 | 
| Giải ba G3 | 37084 95269 | 
| Giải tư G4 | 92491 60039 12264 09716 73741 37493 41991 | 
| Giải năm G5 | 7259 | 
| Giải sáu G6 | 9400 9386 2677 | 
| Giải bảy G7 | 761 | 
| Giải tám G8 | 37 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 01 | 0 | 00 | 
| 16 | 1 | 01, 41, 61, 91, 91 | 
| 37, 39 | 3 | 93 | 
| 41 | 4 | 64, 84 | 
| 59 | 5 | 75 | 
| 61, 64, 69 | 6 | 16, 86 | 
| 75, 77 | 7 | 37, 77 | 
| 82, 84, 86 | 8 | |
| 91, 91, 93 | 9 | 39, 59, 69 | 
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 31/10/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (02-11) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 900540 | 
| Giải nhất G1 | 65650 | 
| Giải nhì G2 | 35783 | 
| Giải ba G3 | 43862 17613 | 
| Giải tư G4 | 59820 37042 00756 24912 24848 70543 52232 | 
| Giải năm G5 | 3129 | 
| Giải sáu G6 | 8032 5957 3772 | 
| Giải bảy G7 | 270 | 
| Giải tám G8 | 56 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 12, 13 | 1 | |
| 20, 29 | 2 | 12, 32, 32, 42, 62, 72 | 
| 32, 32 | 3 | 13, 43, 83 | 
| 40, 42, 43, 48 | 4 | |
| 50, 56, 56, 57 | 5 | |
| 62 | 6 | 56, 56 | 
| 70, 72 | 7 | 57 | 
| 83 | 8 | 48 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (26-10) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 338929 | 
| Giải nhất G1 | 07946 | 
| Giải nhì G2 | 36860 | 
| Giải ba G3 | 35061 79588 | 
| Giải tư G4 | 04848 77573 10007 18318 53797 12228 13033 | 
| Giải năm G5 | 6576 | 
| Giải sáu G6 | 1612 7310 9908 | 
| Giải bảy G7 | 123 | 
| Giải tám G8 | 06 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06, 07, 08 | 0 | 10, 60 | 
| 10, 12, 18 | 1 | 61 | 
| 23, 28, 29 | 2 | 12 | 
| 33 | 3 | 23, 33, 73 | 
| 46, 48 | 4 | |
| 60, 61 | 6 | 06, 46, 76 | 
| 73, 76 | 7 | 07, 97 | 
| 88 | 8 | 08, 18, 28, 48, 88 | 
| 97 | 9 | 29 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (19-10) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 543636 | 
| Giải nhất G1 | 51933 | 
| Giải nhì G2 | 17908 | 
| Giải ba G3 | 25164 84886 | 
| Giải tư G4 | 99353 54049 73861 54180 97802 38456 19120 | 
| Giải năm G5 | 3656 | 
| Giải sáu G6 | 1439 8035 8153 | 
| Giải bảy G7 | 921 | 
| Giải tám G8 | 71 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 02, 08 | 0 | 20, 80 | 
| 20, 21 | 2 | 02 | 
| 33, 35, 36, 39 | 3 | 33, 53, 53 | 
| 49 | 4 | 64 | 
| 53, 53, 56, 56 | 5 | 35 | 
| 61, 64 | 6 | 36, 56, 56, 86 | 
| 71 | 7 | |
| 80, 86 | 8 | 08 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (12-10) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 884904 | 
| Giải nhất G1 | 16194 | 
| Giải nhì G2 | 23148 | 
| Giải ba G3 | 82408 10136 | 
| Giải tư G4 | 09615 18882 90538 98449 73903 25379 37760 | 
| Giải năm G5 | 5475 | 
| Giải sáu G6 | 2896 1061 3297 | 
| Giải bảy G7 | 251 | 
| Giải tám G8 | 11 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 04, 08 | 0 | 60 | 
| 11, 15 | 1 | 11, 51, 61 | 
| 36, 38 | 3 | 03 | 
| 48, 49 | 4 | 04, 94 | 
| 51 | 5 | 15, 75 | 
| 60, 61 | 6 | 36, 96 | 
| 75, 79 | 7 | 97 | 
| 82 | 8 | 08, 38, 48 | 
| 94, 96, 97 | 9 | 49, 79 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (05-10) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 499092 | 
| Giải nhất G1 | 75794 | 
| Giải nhì G2 | 00708 | 
| Giải ba G3 | 33993 97235 | 
| Giải tư G4 | 79807 45768 87152 55603 62503 84206 71378 | 
| Giải năm G5 | 0581 | 
| Giải sáu G6 | 6827 0521 1711 | 
| Giải bảy G7 | 236 | 
| Giải tám G8 | 62 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 03, 03, 06, 07, 08 | 0 | |
| 11 | 1 | 11, 21, 81 | 
| 21, 27 | 2 | 52, 62, 92 | 
| 35, 36 | 3 | 03, 03, 93 | 
| 52 | 5 | 35 | 
| 62, 68 | 6 | 06, 36 | 
| 78 | 7 | 07, 27 | 
| 81 | 8 | 08, 68, 78 | 
| 92, 93, 94 | 9 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (28-09) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 100360 | 
| Giải nhất G1 | 56660 | 
| Giải nhì G2 | 41502 | 
| Giải ba G3 | 40655 89852 | 
| Giải tư G4 | 74220 74049 65810 53906 45549 53278 67371 | 
| Giải năm G5 | 6534 | 
| Giải sáu G6 | 4353 2971 2900 | 
| Giải bảy G7 | 380 | 
| Giải tám G8 | 17 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 02, 06 | 0 | 00, 10, 20, 60, 60, 80 | 
| 10, 17 | 1 | 71, 71 | 
| 20 | 2 | 02, 52 | 
| 34 | 3 | 53 | 
| 49, 49 | 4 | 34 | 
| 52, 53, 55 | 5 | 55 | 
| 60, 60 | 6 | 06 | 
| 71, 71, 78 | 7 | 17 | 
| 80 | 8 | 78 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (21-09) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 465299 | 
| Giải nhất G1 | 45727 | 
| Giải nhì G2 | 74851 | 
| Giải ba G3 | 75466 26248 | 
| Giải tư G4 | 09262 97139 52445 73867 47238 04051 50376 | 
| Giải năm G5 | 0380 | 
| Giải sáu G6 | 2056 6294 6794 | 
| Giải bảy G7 | 742 | 
| Giải tám G8 | 22 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 22, 27 | 2 | 22, 42, 62 | 
| 38, 39 | 3 | |
| 42, 45, 48 | 4 | 94, 94 | 
| 51, 51, 56 | 5 | 45 | 
| 62, 66, 67 | 6 | 56, 66, 76 | 
| 76 | 7 | 27, 67 | 
| 80 | 8 | 38, 48 | 
| 94, 94, 99 | 9 | 39, 99 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (14-09) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 830132 | 
| Giải nhất G1 | 32014 | 
| Giải nhì G2 | 59512 | 
| Giải ba G3 | 42682 55135 | 
| Giải tư G4 | 81959 49342 22420 51830 61329 67971 42853 | 
| Giải năm G5 | 0576 | 
| Giải sáu G6 | 3554 3640 1072 | 
| Giải bảy G7 | 549 | 
| Giải tám G8 | 08 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08 | 0 | 20, 30, 40 | 
| 12, 14 | 1 | 71 | 
| 20, 29 | 2 | 12, 32, 42, 72, 82 | 
| 30, 32, 35 | 3 | 53 | 
| 40, 42, 49 | 4 | 14, 54 | 
| 53, 54, 59 | 5 | 35 | 
| 71, 72, 76 | 7 | |
| 82 | 8 | 08 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (07-09) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 068129 | 
| Giải nhất G1 | 11982 | 
| Giải nhì G2 | 35423 | 
| Giải ba G3 | 74518 52175 | 
| Giải tư G4 | 44696 08911 77527 21477 08996 11220 13236 | 
| Giải năm G5 | 8884 | 
| Giải sáu G6 | 2486 5164 0373 | 
| Giải bảy G7 | 127 | 
| Giải tám G8 | 54 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 11, 18 | 1 | 11 | 
| 20, 23, 27, 27, 29 | 2 | 82 | 
| 36 | 3 | 23, 73 | 
| 54 | 5 | 75 | 
| 64 | 6 | 36, 86, 96, 96 | 
| 73, 75, 77 | 7 | 27, 27, 77 | 
| 82, 84, 86 | 8 | 18 | 
| 96, 96 | 9 | 29 | 
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Huế
- Kết quả xổ số Huế mở thưởng lúc 17h10 Thứ 2 hàng tuần.
- Xem trực tiếp KQXS Huế nhanh chóng, chính xác tại trang website xosodaiphat.com. Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay.
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Huế được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Trung.