
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (18-01) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 103791 | 
| Giải nhất G1 | 68470 | 
| Giải nhì G2 | 78351 | 
| Giải ba G3 | 25176 25620 | 
| Giải tư G4 | 30108 20633 62939 75521 14156 72257 57828 | 
| Giải năm G5 | 3544 | 
| Giải sáu G6 | 9661 1499 6108 | 
| Giải bảy G7 | 052 | 
| Giải tám G8 | 89 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 08, 08 | 0 | 20, 70 | 
| 20, 21, 28 | 2 | 52 | 
| 33, 39 | 3 | 33 | 
| 44 | 4 | 44 | 
| 51, 52, 56, 57 | 5 | |
| 61 | 6 | 56, 76 | 
| 70, 76 | 7 | 57 | 
| 89 | 8 | 08, 08, 28 | 
| 91, 99 | 9 | 39, 89, 99 | 
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 31/10/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (11-01) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 234196 | 
| Giải nhất G1 | 47687 | 
| Giải nhì G2 | 09434 | 
| Giải ba G3 | 82744 43600 | 
| Giải tư G4 | 69717 88728 08362 27136 16643 65550 62519 | 
| Giải năm G5 | 5948 | 
| Giải sáu G6 | 3774 0339 5988 | 
| Giải bảy G7 | 120 | 
| Giải tám G8 | 80 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00 | 0 | 00, 20, 50, 80 | 
| 17, 19 | 1 | |
| 20, 28 | 2 | 62 | 
| 34, 36, 39 | 3 | 43 | 
| 43, 44, 48 | 4 | 34, 44, 74 | 
| 50 | 5 | |
| 62 | 6 | 36, 96 | 
| 74 | 7 | 17, 87 | 
| 80, 87, 88 | 8 | 28, 48, 88 | 
| 96 | 9 | 19, 39 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (04-01) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 328464 | 
| Giải nhất G1 | 14712 | 
| Giải nhì G2 | 97736 | 
| Giải ba G3 | 83028 84272 | 
| Giải tư G4 | 61013 71418 54618 36026 23462 91879 34151 | 
| Giải năm G5 | 7835 | 
| Giải sáu G6 | 5339 6916 5558 | 
| Giải bảy G7 | 901 | 
| Giải tám G8 | 70 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01 | 0 | 70 | 
| 12, 13, 16, 18, 18 | 1 | 01, 51 | 
| 26, 28 | 2 | 12, 62, 72 | 
| 35, 36, 39 | 3 | 13 | 
| 51, 58 | 5 | 35 | 
| 62, 64 | 6 | 16, 26, 36 | 
| 70, 72, 79 | 7 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (28-12) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 293480 | 
| Giải nhất G1 | 67724 | 
| Giải nhì G2 | 21806 | 
| Giải ba G3 | 81612 51491 | 
| Giải tư G4 | 24470 00258 49392 43830 12472 41741 38392 | 
| Giải năm G5 | 9537 | 
| Giải sáu G6 | 8027 6681 1295 | 
| Giải bảy G7 | 251 | 
| Giải tám G8 | 87 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 06 | 0 | 30, 70, 80 | 
| 12 | 1 | 41, 51, 81, 91 | 
| 24, 27 | 2 | 12, 72, 92, 92 | 
| 30, 37 | 3 | |
| 41 | 4 | 24 | 
| 51, 58 | 5 | 95 | 
| 70, 72 | 7 | 27, 37, 87 | 
| 80, 81, 87 | 8 | 58 | 
| 91, 92, 92, 95 | 9 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (21-12) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 917885 | 
| Giải nhất G1 | 09385 | 
| Giải nhì G2 | 82651 | 
| Giải ba G3 | 43404 09093 | 
| Giải tư G4 | 21590 68885 46329 46357 64059 68497 58583 | 
| Giải năm G5 | 7206 | 
| Giải sáu G6 | 5993 0847 7614 | 
| Giải bảy G7 | 208 | 
| Giải tám G8 | 31 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 04, 06, 08 | 0 | 90 | 
| 14 | 1 | 31, 51 | 
| 29 | 2 | |
| 31 | 3 | 83, 93, 93 | 
| 47 | 4 | 04, 14 | 
| 51, 57, 59 | 5 | 85, 85, 85 | 
| 83, 85, 85, 85 | 8 | 08 | 
| 90, 93, 93, 97 | 9 | 29, 59 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (14-12) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 145340 | 
| Giải nhất G1 | 91391 | 
| Giải nhì G2 | 39725 | 
| Giải ba G3 | 10427 95790 | 
| Giải tư G4 | 56132 01380 13418 72247 63176 77676 34133 | 
| Giải năm G5 | 5503 | 
| Giải sáu G6 | 8683 0201 6723 | 
| Giải bảy G7 | 260 | 
| Giải tám G8 | 16 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 01, 03 | 0 | 40, 60, 80, 90 | 
| 16, 18 | 1 | 01, 91 | 
| 23, 25, 27 | 2 | 32 | 
| 32, 33 | 3 | 03, 23, 33, 83 | 
| 40, 47 | 4 | |
| 60 | 6 | 16, 76, 76 | 
| 76, 76 | 7 | 27, 47 | 
| 80, 83 | 8 | 18 | 
| 90, 91 | 9 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (07-12) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 993511 | 
| Giải nhất G1 | 95212 | 
| Giải nhì G2 | 44135 | 
| Giải ba G3 | 26836 77138 | 
| Giải tư G4 | 79568 98613 37177 21779 77239 09110 22277 | 
| Giải năm G5 | 4742 | 
| Giải sáu G6 | 8524 9515 3932 | 
| Giải bảy G7 | 544 | 
| Giải tám G8 | 58 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 10, 11, 12, 13, 15 | 1 | 11 | 
| 24 | 2 | 12, 32, 42 | 
| 32, 35, 36, 38, 39 | 3 | 13 | 
| 42, 44 | 4 | 24, 44 | 
| 58 | 5 | 15, 35 | 
| 68 | 6 | 36 | 
| 77, 77, 79 | 7 | 77, 77 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (30-11) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 927731 | 
| Giải nhất G1 | 99600 | 
| Giải nhì G2 | 42696 | 
| Giải ba G3 | 74285 08708 | 
| Giải tư G4 | 35306 42425 94297 39187 52863 94220 90273 | 
| Giải năm G5 | 5170 | 
| Giải sáu G6 | 4531 2248 7777 | 
| Giải bảy G7 | 257 | 
| Giải tám G8 | 94 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 00, 06, 08 | 0 | 00, 20, 70 | 
| 20, 25 | 2 | |
| 31, 31 | 3 | 63, 73 | 
| 48 | 4 | 94 | 
| 57 | 5 | 25, 85 | 
| 63 | 6 | 06, 96 | 
| 70, 73, 77 | 7 | 57, 77, 87, 97 | 
| 85, 87 | 8 | 08, 48 | 
| 94, 96, 97 | 9 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (23-11) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 056098 | 
| Giải nhất G1 | 16747 | 
| Giải nhì G2 | 14315 | 
| Giải ba G3 | 55183 12621 | 
| Giải tư G4 | 00723 60233 74407 47220 12325 28989 06857 | 
| Giải năm G5 | 9343 | 
| Giải sáu G6 | 4493 4821 5728 | 
| Giải bảy G7 | 630 | 
| Giải tám G8 | 62 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 07 | 0 | 20, 30 | 
| 15 | 1 | 21, 21 | 
| 20, 21, 21, 23, 25, 28 | 2 | 62 | 
| 30, 33 | 3 | 23, 33, 43, 83, 93 | 
| 43, 47 | 4 | |
| 57 | 5 | 15, 25 | 
| 62 | 6 | |
| 83, 89 | 8 | 28, 98 | 
| 93, 98 | 9 | 89 | 
| Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (16-11) | |
|---|---|
| Đặc biệt ĐB | 774014 | 
| Giải nhất G1 | 01043 | 
| Giải nhì G2 | 16029 | 
| Giải ba G3 | 69331 92273 | 
| Giải tư G4 | 95652 88224 95739 71528 99795 02372 26485 | 
| Giải năm G5 | 9418 | 
| Giải sáu G6 | 8999 7011 2269 | 
| Giải bảy G7 | 367 | 
| Giải tám G8 | 53 | 
| 
                    
                        Chỉ hiển thị:
                    
                    
                    
                 | |
| Đầu | Đuôi | |
|---|---|---|
| 11, 14, 18 | 1 | 11, 31 | 
| 24, 28, 29 | 2 | 52, 72 | 
| 31, 39 | 3 | 43, 53, 73 | 
| 43 | 4 | 14, 24 | 
| 52, 53 | 5 | 85, 95 | 
| 67, 69 | 6 | |
| 72, 73 | 7 | 67 | 
| 85 | 8 | 18, 28 | 
| 95, 99 | 9 | 29, 39, 69, 99 | 
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Huế
- Kết quả xổ số Huế mở thưởng lúc 17h10 Thứ 2 hàng tuần.
- Xem trực tiếp KQXS Huế nhanh chóng, chính xác tại trang website xosodaiphat.com. Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay.
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Huế được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Trung.