
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (18-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
103791
|
Giải nhất G1 |
68470
|
Giải nhì G2 |
78351
|
Giải ba G3 |
25176
25620
|
Giải tư G4 |
30108
20633
62939
75521
14156
72257
57828
|
Giải năm G5 |
3544
|
Giải sáu G6 |
9661
1499
6108
|
Giải bảy G7 |
052
|
Giải tám G8 |
89
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
08, 08 | 0 | 20, 70 |
20, 21, 28 | 2 | 52 |
33, 39 | 3 | 33 |
44 | 4 | 44 |
51, 52, 56, 57 | 5 | |
61 | 6 | 56, 76 |
70, 76 | 7 | 57 |
89 | 8 | 08, 08, 28 |
91, 99 | 9 | 39, 89, 99 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 21/04/2025
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (11-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
234196
|
Giải nhất G1 |
47687
|
Giải nhì G2 |
09434
|
Giải ba G3 |
82744
43600
|
Giải tư G4 |
69717
88728
08362
27136
16643
65550
62519
|
Giải năm G5 |
5948
|
Giải sáu G6 |
3774
0339
5988
|
Giải bảy G7 |
120
|
Giải tám G8 |
80
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00 | 0 | 00, 20, 50, 80 |
17, 19 | 1 | |
20, 28 | 2 | 62 |
34, 36, 39 | 3 | 43 |
43, 44, 48 | 4 | 34, 44, 74 |
50 | 5 | |
62 | 6 | 36, 96 |
74 | 7 | 17, 87 |
80, 87, 88 | 8 | 28, 48, 88 |
96 | 9 | 19, 39 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (04-01) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
328464
|
Giải nhất G1 |
14712
|
Giải nhì G2 |
97736
|
Giải ba G3 |
83028
84272
|
Giải tư G4 |
61013
71418
54618
36026
23462
91879
34151
|
Giải năm G5 |
7835
|
Giải sáu G6 |
5339
6916
5558
|
Giải bảy G7 |
901
|
Giải tám G8 |
70
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01 | 0 | 70 |
12, 13, 16, 18, 18 | 1 | 01, 51 |
26, 28 | 2 | 12, 62, 72 |
35, 36, 39 | 3 | 13 |
51, 58 | 5 | 35 |
62, 64 | 6 | 16, 26, 36 |
70, 72, 79 | 7 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (28-12) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
293480
|
Giải nhất G1 |
67724
|
Giải nhì G2 |
21806
|
Giải ba G3 |
81612
51491
|
Giải tư G4 |
24470
00258
49392
43830
12472
41741
38392
|
Giải năm G5 |
9537
|
Giải sáu G6 |
8027
6681
1295
|
Giải bảy G7 |
251
|
Giải tám G8 |
87
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
06 | 0 | 30, 70, 80 |
12 | 1 | 41, 51, 81, 91 |
24, 27 | 2 | 12, 72, 92, 92 |
30, 37 | 3 | |
41 | 4 | 24 |
51, 58 | 5 | 95 |
70, 72 | 7 | 27, 37, 87 |
80, 81, 87 | 8 | 58 |
91, 92, 92, 95 | 9 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (21-12) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
917885
|
Giải nhất G1 |
09385
|
Giải nhì G2 |
82651
|
Giải ba G3 |
43404
09093
|
Giải tư G4 |
21590
68885
46329
46357
64059
68497
58583
|
Giải năm G5 |
7206
|
Giải sáu G6 |
5993
0847
7614
|
Giải bảy G7 |
208
|
Giải tám G8 |
31
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
04, 06, 08 | 0 | 90 |
14 | 1 | 31, 51 |
29 | 2 | |
31 | 3 | 83, 93, 93 |
47 | 4 | 04, 14 |
51, 57, 59 | 5 | 85, 85, 85 |
83, 85, 85, 85 | 8 | 08 |
90, 93, 93, 97 | 9 | 29, 59 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (14-12) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
145340
|
Giải nhất G1 |
91391
|
Giải nhì G2 |
39725
|
Giải ba G3 |
10427
95790
|
Giải tư G4 |
56132
01380
13418
72247
63176
77676
34133
|
Giải năm G5 |
5503
|
Giải sáu G6 |
8683
0201
6723
|
Giải bảy G7 |
260
|
Giải tám G8 |
16
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 03 | 0 | 40, 60, 80, 90 |
16, 18 | 1 | 01, 91 |
23, 25, 27 | 2 | 32 |
32, 33 | 3 | 03, 23, 33, 83 |
40, 47 | 4 | |
60 | 6 | 16, 76, 76 |
76, 76 | 7 | 27, 47 |
80, 83 | 8 | 18 |
90, 91 | 9 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (07-12) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
993511
|
Giải nhất G1 |
95212
|
Giải nhì G2 |
44135
|
Giải ba G3 |
26836
77138
|
Giải tư G4 |
79568
98613
37177
21779
77239
09110
22277
|
Giải năm G5 |
4742
|
Giải sáu G6 |
8524
9515
3932
|
Giải bảy G7 |
544
|
Giải tám G8 |
58
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
10, 11, 12, 13, 15 | 1 | 11 |
24 | 2 | 12, 32, 42 |
32, 35, 36, 38, 39 | 3 | 13 |
42, 44 | 4 | 24, 44 |
58 | 5 | 15, 35 |
68 | 6 | 36 |
77, 77, 79 | 7 | 77, 77 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (30-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
927731
|
Giải nhất G1 |
99600
|
Giải nhì G2 |
42696
|
Giải ba G3 |
74285
08708
|
Giải tư G4 |
35306
42425
94297
39187
52863
94220
90273
|
Giải năm G5 |
5170
|
Giải sáu G6 |
4531
2248
7777
|
Giải bảy G7 |
257
|
Giải tám G8 |
94
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 06, 08 | 0 | 00, 20, 70 |
20, 25 | 2 | |
31, 31 | 3 | 63, 73 |
48 | 4 | 94 |
57 | 5 | 25, 85 |
63 | 6 | 06, 96 |
70, 73, 77 | 7 | 57, 77, 87, 97 |
85, 87 | 8 | 08, 48 |
94, 96, 97 | 9 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (23-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
056098
|
Giải nhất G1 |
16747
|
Giải nhì G2 |
14315
|
Giải ba G3 |
55183
12621
|
Giải tư G4 |
00723
60233
74407
47220
12325
28989
06857
|
Giải năm G5 |
9343
|
Giải sáu G6 |
4493
4821
5728
|
Giải bảy G7 |
630
|
Giải tám G8 |
62
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07 | 0 | 20, 30 |
15 | 1 | 21, 21 |
20, 21, 21, 23, 25, 28 | 2 | 62 |
30, 33 | 3 | 23, 33, 43, 83, 93 |
43, 47 | 4 | |
57 | 5 | 15, 25 |
62 | 6 | |
83, 89 | 8 | 28, 98 |
93, 98 | 9 | 89 |
Thừa Thiên Huế - Kết Quả Xổ Số Thừa Thiên Huế (16-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
774014
|
Giải nhất G1 |
01043
|
Giải nhì G2 |
16029
|
Giải ba G3 |
69331
92273
|
Giải tư G4 |
95652
88224
95739
71528
99795
02372
26485
|
Giải năm G5 |
9418
|
Giải sáu G6 |
8999
7011
2269
|
Giải bảy G7 |
367
|
Giải tám G8 |
53
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
11, 14, 18 | 1 | 11, 31 |
24, 28, 29 | 2 | 52, 72 |
31, 39 | 3 | 43, 53, 73 |
43 | 4 | 14, 24 |
52, 53 | 5 | 85, 95 |
67, 69 | 6 | |
72, 73 | 7 | 67 |
85 | 8 | 18, 28 |
95, 99 | 9 | 29, 39, 69, 99 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Huế
- Kết quả xổ số Huế mở thưởng lúc 17h10 Thứ 2 hàng tuần.
- Xem trực tiếp KQXS Huế nhanh chóng, chính xác tại trang website xosodaiphat.com. Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay.
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Huế được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Trung.