Vũng Tàu - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (16-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
88711
|
Giải nhất G1 |
26902
|
Giải nhì G2 |
36501
|
Giải ba G3 |
31406
99058
|
Giải tư G4 |
98509
52033
86670
91286
82434
79724
10447
|
Giải năm G5 |
6660
|
Giải sáu G6 |
2502
1595
7851
|
Giải bảy G7 |
847
|
Giải tám G8 |
79
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 02, 02, 06, 09 | 0 | 60, 70 |
11 | 1 | 01, 11, 51 |
24 | 2 | 02, 02 |
33, 34 | 3 | 33 |
47, 47 | 4 | 24, 34 |
51, 58 | 5 | 95 |
60 | 6 | 06, 86 |
70, 79 | 7 | 47, 47 |
86 | 8 | 58 |
95 | 9 | 09, 79 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 22/11/2024
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
Vũng Tàu - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (09-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
44457
|
Giải nhất G1 |
48043
|
Giải nhì G2 |
56196
|
Giải ba G3 |
38030
72003
|
Giải tư G4 |
07004
81540
37568
50132
74200
09042
98486
|
Giải năm G5 |
6646
|
Giải sáu G6 |
1070
0416
3428
|
Giải bảy G7 |
514
|
Giải tám G8 |
95
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 03, 04 | 0 | 00, 30, 40, 70 |
14, 16 | 1 | |
28 | 2 | 32, 42 |
30, 32 | 3 | 03, 43 |
40, 42, 43, 46 | 4 | 04, 14 |
57 | 5 | 95 |
68 | 6 | 16, 46, 86, 96 |
70 | 7 | 57 |
86 | 8 | 28, 68 |
95, 96 | 9 |
Vũng Tàu - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (02-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
65390
|
Giải nhất G1 |
51359
|
Giải nhì G2 |
44216
|
Giải ba G3 |
58657
28160
|
Giải tư G4 |
76399
11102
17820
99223
11731
52236
41014
|
Giải năm G5 |
7198
|
Giải sáu G6 |
6486
1273
5721
|
Giải bảy G7 |
203
|
Giải tám G8 |
11
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 03 | 0 | 20, 60, 90 |
11, 14, 16 | 1 | 11, 21, 31 |
20, 21, 23 | 2 | 02 |
31, 36 | 3 | 03, 23, 73 |
57, 59 | 5 | |
60 | 6 | 16, 36, 86 |
73 | 7 | 57 |
86 | 8 | 98 |
90, 98, 99 | 9 | 59, 99 |
Vũng Tàu - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (26-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
58985
|
Giải nhất G1 |
16855
|
Giải nhì G2 |
77371
|
Giải ba G3 |
57444
59775
|
Giải tư G4 |
67750
99878
92400
12704
29635
45874
80064
|
Giải năm G5 |
2215
|
Giải sáu G6 |
1543
1683
2123
|
Giải bảy G7 |
547
|
Giải tám G8 |
12
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 04 | 0 | 00, 50 |
12, 15 | 1 | 71 |
23 | 2 | 12 |
35 | 3 | 23, 43, 83 |
43, 44, 47 | 4 | 04, 44, 64, 74 |
50, 55 | 5 | 15, 35, 55, 75, 85 |
64 | 6 | |
71, 74, 75, 78 | 7 | 47 |
83, 85 | 8 | 78 |
Vũng Tàu - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (19-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
47724
|
Giải nhất G1 |
14234
|
Giải nhì G2 |
31042
|
Giải ba G3 |
37216
42125
|
Giải tư G4 |
39250
68893
87968
71005
05113
85460
08226
|
Giải năm G5 |
8682
|
Giải sáu G6 |
9669
4489
6564
|
Giải bảy G7 |
905
|
Giải tám G8 |
11
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 05 | 0 | 50, 60 |
11, 13, 16 | 1 | 11 |
24, 25, 26 | 2 | 42, 82 |
34 | 3 | 13, 93 |
42 | 4 | 24, 34, 64 |
50 | 5 | 05, 05, 25 |
60, 64, 68, 69 | 6 | 16, 26 |
82, 89 | 8 | 68 |
93 | 9 | 69, 89 |
Vũng Tàu - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (12-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
32681
|
Giải nhất G1 |
16349
|
Giải nhì G2 |
56183
|
Giải ba G3 |
90693
57439
|
Giải tư G4 |
70941
43907
76680
13331
46029
96627
54058
|
Giải năm G5 |
8336
|
Giải sáu G6 |
2395
0040
7113
|
Giải bảy G7 |
597
|
Giải tám G8 |
11
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
07 | 0 | 40, 80 |
11, 13 | 1 | 11, 31, 41, 81 |
27, 29 | 2 | |
31, 36, 39 | 3 | 13, 83, 93 |
40, 41, 49 | 4 | |
58 | 5 | 95 |
80, 81, 83 | 8 | 58 |
93, 95, 97 | 9 | 29, 39, 49 |
Vũng Tàu - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (05-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
09721
|
Giải nhất G1 |
50201
|
Giải nhì G2 |
30863
|
Giải ba G3 |
00305
70241
|
Giải tư G4 |
28091
34575
80432
44986
48030
28328
94633
|
Giải năm G5 |
0406
|
Giải sáu G6 |
1718
2723
3265
|
Giải bảy G7 |
027
|
Giải tám G8 |
90
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 05, 06 | 0 | 30, 90 |
18 | 1 | 01, 21, 41, 91 |
21, 23, 27, 28 | 2 | 32 |
30, 32, 33 | 3 | 23, 33, 63 |
41 | 4 | |
63, 65 | 6 | 06, 86 |
75 | 7 | 27 |
86 | 8 | 18, 28 |
90, 91 | 9 |
Vũng Tàu - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (28-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
86817
|
Giải nhất G1 |
13985
|
Giải nhì G2 |
80803
|
Giải ba G3 |
63396
17641
|
Giải tư G4 |
57239
23964
80749
37273
21596
38832
38714
|
Giải năm G5 |
2516
|
Giải sáu G6 |
0793
7690
8185
|
Giải bảy G7 |
280
|
Giải tám G8 |
72
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03 | 0 | 80, 90 |
14, 16, 17 | 1 | 41 |
32, 39 | 3 | 03, 73, 93 |
41, 49 | 4 | 14, 64 |
64 | 6 | 16, 96, 96 |
72, 73 | 7 | 17 |
80, 85, 85 | 8 | |
90, 93, 96, 96 | 9 | 39, 49 |
Vũng Tàu - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (21-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
10843
|
Giải nhất G1 |
42241
|
Giải nhì G2 |
70001
|
Giải ba G3 |
27690
08757
|
Giải tư G4 |
20270
20191
60869
45790
64915
13167
79629
|
Giải năm G5 |
0508
|
Giải sáu G6 |
4294
5715
1028
|
Giải bảy G7 |
256
|
Giải tám G8 |
11
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
01, 08 | 0 | 70, 90, 90 |
11, 15, 15 | 1 | 01, 11, 41, 91 |
28, 29 | 2 | |
41, 43 | 4 | 94 |
56, 57 | 5 | 15, 15 |
67, 69 | 6 | 56 |
70 | 7 | 57, 67 |
90, 90, 91, 94 | 9 | 29, 69 |
Vũng Tàu - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (14-09) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
25121
|
Giải nhất G1 |
37536
|
Giải nhì G2 |
37897
|
Giải ba G3 |
52452
11302
|
Giải tư G4 |
67057
07568
39513
73096
35353
35061
30241
|
Giải năm G5 |
5564
|
Giải sáu G6 |
3239
2485
3607
|
Giải bảy G7 |
134
|
Giải tám G8 |
07
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 07, 07 | 0 | |
13 | 1 | 21, 41, 61 |
21 | 2 | 02, 52 |
34, 36, 39 | 3 | 13, 53 |
41 | 4 | 34, 64 |
52, 53, 57 | 5 | 85 |
61, 64, 68 | 6 | 36, 96 |
85 | 8 | 68 |
96, 97 | 9 | 39 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu
- Kết quả xổ số Vũng Tàu mở thưởng lúc 16h10 Thứ 3 hàng tuần.
- Xem trực tiếp KQXS Vũng Tàu nhanh chóng, chính xác tại trang website xosodaiphat.com. Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay.
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Vũng Tàu được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Nam.