Vũng Tàu - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (10-12) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
06385
|
Giải nhất G1 |
21717
|
Giải nhì G2 |
25927
|
Giải ba G3 |
96124
95373
|
Giải tư G4 |
10433
52318
76323
82959
18273
31564
97071
|
Giải năm G5 |
3662
|
Giải sáu G6 |
8821
0693
5321
|
Giải bảy G7 |
758
|
Giải tám G8 |
40
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
17, 18 | 1 | 21, 21, 71 |
21, 21, 23, 24, 27 | 2 | 62 |
33 | 3 | 23, 33, 73, 73, 93 |
40 | 4 | 24, 64 |
58, 59 | 5 | 85 |
62, 64 | 6 | |
71, 73, 73 | 7 | 17, 27 |
85 | 8 | 18, 58 |
93 | 9 | 59 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh Truyền Thống
Xem thêm các tính năng thống kê nhanh
Thống kê dưới đây tính đến trước giờ kết quả ngày 23/11/2024
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (40 lượt gần nhất )
Vũng Tàu - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (03-12) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
09140
|
Giải nhất G1 |
99929
|
Giải nhì G2 |
85351
|
Giải ba G3 |
15183
91386
|
Giải tư G4 |
77254
71132
86795
24239
14846
90018
81149
|
Giải năm G5 |
6041
|
Giải sáu G6 |
7478
7808
9103
|
Giải bảy G7 |
330
|
Giải tám G8 |
31
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
03, 08 | 0 | 30, 40 |
18 | 1 | 31, 41, 51 |
29 | 2 | 32 |
30, 31, 32, 39 | 3 | 03, 83 |
40, 41, 46, 49 | 4 | 54 |
51, 54 | 5 | 95 |
78 | 7 | |
83, 86 | 8 | 08, 18, 78 |
95 | 9 | 29, 39, 49 |
Vũng Tàu - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (26-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
81466
|
Giải nhất G1 |
07262
|
Giải nhì G2 |
77328
|
Giải ba G3 |
88946
93797
|
Giải tư G4 |
30878
36161
74877
87130
28188
46268
50079
|
Giải năm G5 |
6909
|
Giải sáu G6 |
0515
6697
8858
|
Giải bảy G7 |
949
|
Giải tám G8 |
90
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
09 | 0 | 30, 90 |
15 | 1 | 61 |
28 | 2 | 62 |
30 | 3 | |
46, 49 | 4 | |
58 | 5 | 15 |
61, 62, 66, 68 | 6 | 46, 66 |
77, 78, 79 | 7 | 77, 97, 97 |
88 | 8 | 28, 58, 68, 78, 88 |
90, 97, 97 | 9 | 09, 49, 79 |
Vũng Tàu - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (19-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
74195
|
Giải nhất G1 |
82208
|
Giải nhì G2 |
18600
|
Giải ba G3 |
85026
43882
|
Giải tư G4 |
57328
78563
31963
55634
67383
57547
09167
|
Giải năm G5 |
5606
|
Giải sáu G6 |
5065
7724
6022
|
Giải bảy G7 |
871
|
Giải tám G8 |
54
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 06, 08 | 0 | 00 |
22, 24, 26, 28 | 2 | 22, 82 |
34 | 3 | 63, 63, 83 |
47 | 4 | 24, 34, 54 |
54 | 5 | 65, 95 |
63, 63, 65, 67 | 6 | 06, 26 |
71 | 7 | 47, 67 |
82, 83 | 8 | 08, 28 |
95 | 9 |
Vũng Tàu - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (12-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
89767
|
Giải nhất G1 |
34029
|
Giải nhì G2 |
71332
|
Giải ba G3 |
78617
08679
|
Giải tư G4 |
00428
64813
33663
65040
32653
46744
18332
|
Giải năm G5 |
6178
|
Giải sáu G6 |
5943
4954
2129
|
Giải bảy G7 |
310
|
Giải tám G8 |
31
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
10, 13, 17 | 1 | 31 |
28, 29, 29 | 2 | 32, 32 |
31, 32, 32 | 3 | 13, 43, 53, 63 |
40, 43, 44 | 4 | 44, 54 |
53, 54 | 5 | |
63, 67 | 6 | |
78, 79 | 7 | 17, 67 |
Vũng Tàu - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (05-11) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
90604
|
Giải nhất G1 |
91492
|
Giải nhì G2 |
11717
|
Giải ba G3 |
87016
09729
|
Giải tư G4 |
92633
82848
80100
95080
15441
30180
55110
|
Giải năm G5 |
2865
|
Giải sáu G6 |
3658
7004
6241
|
Giải bảy G7 |
884
|
Giải tám G8 |
06
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 04, 04, 06 | 0 | 00, 10, 80, 80 |
10, 16, 17 | 1 | 41, 41 |
29 | 2 | 92 |
33 | 3 | 33 |
41, 41, 48 | 4 | 04, 04, 84 |
58 | 5 | 65 |
65 | 6 | 06, 16 |
80, 80, 84 | 8 | 48, 58 |
92 | 9 | 29 |
Vũng Tàu - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (29-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
34666
|
Giải nhất G1 |
44124
|
Giải nhì G2 |
75165
|
Giải ba G3 |
67268
73713
|
Giải tư G4 |
96810
46429
91448
49350
23217
60999
57394
|
Giải năm G5 |
1230
|
Giải sáu G6 |
6760
9399
2197
|
Giải bảy G7 |
834
|
Giải tám G8 |
46
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
10, 13, 17 | 1 | |
24, 29 | 2 | |
30, 34 | 3 | 13 |
46, 48 | 4 | 24, 34, 94 |
50 | 5 | 65 |
60, 65, 66, 68 | 6 | 46, 66 |
94, 97, 99, 99 | 9 | 29, 99, 99 |
Vũng Tàu - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (22-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
72163
|
Giải nhất G1 |
74647
|
Giải nhì G2 |
38870
|
Giải ba G3 |
65709
87752
|
Giải tư G4 |
27653
98277
42898
68669
86449
82865
47816
|
Giải năm G5 |
2739
|
Giải sáu G6 |
3959
8303
8743
|
Giải bảy G7 |
802
|
Giải tám G8 |
40
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
02, 03, 09 | 0 | 40, 70 |
16 | 1 | |
39 | 3 | 03, 43, 53, 63 |
40, 43, 47, 49 | 4 | |
52, 53, 59 | 5 | 65 |
63, 65, 69 | 6 | 16 |
70, 77 | 7 | 47, 77 |
98 | 9 | 09, 39, 49, 59, 69 |
Vũng Tàu - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (15-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
68148
|
Giải nhất G1 |
88835
|
Giải nhì G2 |
21024
|
Giải ba G3 |
42347
16463
|
Giải tư G4 |
61524
76679
14608
09267
54852
37869
40573
|
Giải năm G5 |
5456
|
Giải sáu G6 |
9051
0934
3158
|
Giải bảy G7 |
600
|
Giải tám G8 |
31
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
00, 08 | 0 | 00 |
24, 24 | 2 | 52 |
31, 34, 35 | 3 | 63, 73 |
47, 48 | 4 | 24, 24, 34 |
51, 52, 56, 58 | 5 | 35 |
63, 67, 69 | 6 | 56 |
73, 79 | 7 | 47, 67 |
Vũng Tàu - Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu (08-10) |
|
---|---|
Đặc biệt ĐB |
95835
|
Giải nhất G1 |
72951
|
Giải nhì G2 |
80521
|
Giải ba G3 |
62190
48366
|
Giải tư G4 |
20652
40923
10223
78253
93706
51529
31741
|
Giải năm G5 |
5016
|
Giải sáu G6 |
6974
4905
5207
|
Giải bảy G7 |
382
|
Giải tám G8 |
34
|
Chỉ hiển thị:
|
Đầu | Đuôi | |
---|---|---|
05, 06, 07 | 0 | 90 |
16 | 1 | 21, 41, 51 |
21, 23, 23, 29 | 2 | 52, 82 |
34, 35 | 3 | 23, 23, 53 |
41 | 4 | 34, 74 |
51, 52, 53 | 5 | 05, 35 |
66 | 6 | 06, 16, 66 |
74 | 7 | 07 |
82 | 8 | |
90 | 9 | 29 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Vũng Tàu
- Kết quả xổ số Vũng Tàu mở thưởng lúc 16h10 Thứ 3 hàng tuần.
- Xem trực tiếp KQXS Vũng Tàu nhanh chóng, chính xác tại trang website xosodaiphat.com. Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay.
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Vũng Tàu được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Nam.